Để học tốt tiếng Anh thì học tốt từ vựng là điều không thể bỏ qua. Nhưng không phải là học ngốn hết cuốn từ điển mà nên học những từ thông dụng trước. Hãy theo chân Kênh tuyển sinh để khám phá về những từ vựng thông dụng nhất theo chủ đề cảm xúc nhé!

Từ vựng tiếng Anh cho ngành kiến trúc

Từ vựng tiếng Anh cho ngành kiến trúc

Bạn đang theo học chuyên ngành kiến trúc? Nhưng tiếng Anh chuyên ngành lại khiến cho bạn bối rối? Vậy hãy khám phá bảng từ vựng sau nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh theo cảm xúc tích cực

Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
 
Delighted / dɪˈlaɪtɪd / khá hạnh phúc
 
Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
 
Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
 
Great / ɡreɪt / tuyệt vời
 
Happy /’hæpi/ hạnh phúc
 
Keen / kiːn / ham thích, tha thiết

Over the moon /ˈəʊvə(r) ðə muːn/: rất sung sướng

Overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/: cực kỳ hứng thú.

Positive /pɒzətɪv/: lạc quan

Relaxed /ɪˈlækst/: thư giãn, thoải mái

Wonderful /ˈwʌndəfl/ =  Terrific /təˈrɪfɪk/: tuyệt vời  

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề cảm xúc mà bạn nên biết
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề cảm xúc mà bạn nên biết

2. Từ vựng tiếng Anh theo cảm xúc tiêu cực

Arrogant /ˈærəɡənt/: kiêu ngạo

Ashamed /əˈʃeɪmd/: xấu hổ

Angry/ˈæŋɡri/: tức giận

Anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng

Annoyed /əˈnɔɪd/: bực mình

Appalled /əˈpɔːld/: rất sốc

Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: hơi lo lắng

Bewildered/bɪˈwɪldəd/: rất bối rối

Bored /bɔːd/: chán

Confused /kənˈfjuːzd/: lúng túng

Frustrated /frʌˈstreɪtɪd/: tuyệt vọng

Furious /ˈfjʊəriəs/: giận giữ, điên tiết

Hurt /hɜːt/: tổn thương

Horrified /ˈhɒrɪfaɪd/: sợ hãi

Irritated /ɪrɪteɪtɪd/: khó chịu

Intrigued /ɪnˈtriːɡd/: hiếu kỳ

Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị

Let down let /let daʊn let/: thất vọng

Malicious /məˈlɪʃəs/: ác độc

Nervous /ˈnɜːvəs/ : lo lắng

Nonplussed /ˌnɒnˈplʌst/: ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

Negative /ˈneɡətɪv/: tiêu cực; bi quan

Overwhelmed /ˌəʊvəˈwelm/: choáng ngợp

Reluctant /rɪˈlʌktənt/: miễn cưỡng

Seething / siːðɪŋ /: rất tức giận nhưng giấu kín

Stressed /strest /: mệt mỏi

Suspicious /səˈspɪʃəs/: đa nghi, ngờ vực

Sad /sæd/: buồn

Scared /skeəd/: sợ hãi

Tired /ˈtaɪəd/: mệt

Terrible /ˈterəbl/: ốm hoặc mệt mỏi

Terrified /ˈterɪfaɪd/: rất sợ hãi

Tense /tens/: căng thẳng

Thoughtful /ˈθɔːtfl/: trầm tư

Unhappy /ʌnˈhæpi/: buồn

Upset /ˌʌpˈset/: tức giận hoặc không vui

Victimised /ˈvɪktɪmaɪz/: cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

Worried /ˈwʌrid/: lo lắng