Tết Nguyên Đán sắp đến gần, bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Anh quen thuộc ngày Tết chưa? Cùng tăng vốn từ tiếng Anh với 60 từ vựng về ngày Tết Nguyên Đán dưới đây.

60 Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Tết Nguyên Đán mà bạn nên biết - Ảnh 1Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Tết Nguyên Đán 

Thời khắc quan trọng

1. Lunar new year: tết Nguyên đán

2. Lunar/lunisolar calendar: lịch âm

3. Before New Year’s Eve: tất niên

4. New Year’s Eve: Giao thừa

5. The New Year: tân niên

Loài cây đặc trưng ngày tết

6. Apricot blossom (n) Hoa mai

7. Flowers (n) Các loại hoa/ cây

8. Kumquat tree (n) Cây quất

9. Marigold (n) Cúc vạn thọ

10. Orchid (n) Hoa lan

11. Paperwhite (n) Hoa thủy tiên

12. Peach blossom (n) Hoa đào

13. The New Year tree (n) Cây nêu

Món ăn đặc trưng ngày Tết Nguyên Đán

14. Betel: trầu cau.

15. Coconut: Dừa.

16. Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng.

17. Dried bamboo shoots: Măng khô.

18. Dried candied fruits: Mứt.

19. Fatty pork: Mỡ lợn.

20. Five – fruit tray: Mâm ngũ quả.

21. Pickled onion: Dưa hành

22. Pickled small leeks: Củ kiệu

23. Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò

24. Pig trotters: Chân giò

25. Roasted watermelon seeds: Hạt dưa

26. Sticky rice: Gạo nếp

27. Watermelon: Dưa hấu

Những điều không thể thiếu trong ngày Tết

60 Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Tết Nguyên Đán mà bạn nên biết - Ảnh 2Hoạt động không thể thiếu vào ngày Tết

28. Banquet: bữa tiệc/ cỗ.

29. Calligraphy pictures (n) Thư pháp

30. Clean the furniture (v): dọn dẹp đồ đạc

31. Decorate the house (v) Trang trí nhà cửa

32. Dragon dancers (n) Múa lân

33. Dress up (v) Ăn diện

34. Exchange New year’s wishes (v) Chúc Tết nhau

35. Firecrackers (n) Pháo (pháo truyền thống)

36. Fireworks (n) Pháo hoa

37. First caller (n) Người xông đất

38. Family reunion: cuộc đoàn tụ gia đình

39. Go to flower market (v) Đi chợ hoa

40. Go to pagoda to pray for Health, Happiness, Luck & Prosperity (v) Đi chùa để cầu khỏe mạnh, hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng

41. Give lucky money

42. Lucky money (n) Tiền lì xì

43. Parallel (n) Câu đối

44. Play cards (v) Đánh bài

45. Red envelop (n) Bao lì xì

46. Ritual (n)/(a) Lễ nghi

47. Superstitious (a) mê tín

48. Sweep the floor (v) Quét nhà

49. Taboo (n) điều cấm kỵ

50. The kitchen god (n) Táo quân

51. To first foot (v) Xông đất

52. Visit relatives and friends (v) Thăm bà con bạn bè

53. Worship the ancestors (v) Thờ cúng tổ tiên

54. New year’s Eve (n) đêm giao thừa

55. Father time (n) hiện thân của năm cũ

56. The Baby New Year (n) hiện thân của năm mới

57. Countdown (n)lễ đếm ngược đến giao thừa

58. Stroke of midnight (n) đồng hồ điểm nửa đêm

59. Toast (n) chén rượu chúc mừng

60. To ring the new year (v) chào mừng năm mới

Những từ tiếng Anh thường bị dùng sai

Những quy tắc ngữ pháp giúp viết tiếng Anh tốt hơn

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp