Halloween, hay còn gọi là lễ thánh hóa, là sự kiện được diễn ra vào ngày 31/10 hằng năm. Ngày lễ thường gắn liền với những biểu tượng như trái bí ngô, mèo đen, dơi... Hãy cùng Kênh Tuyển Sinh tìm hiểu bộ từ vựng Tiếng Anh về ngày lễ đặc biệt này nhé!
> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết Trung Thu ý nghĩa nhất
> Cùng học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề ngày Quốc Khánh
1. Ngày lễ Halloween là gì?
Bạn đã biết về nguồn gốc của ngày Halloween?
Có thể rất nhiều bạn biết rằng ngày lễ Halloween được tổ chức vào ngày 31/10 hằng năm. Nhưng thực sự đây là ngày kỉ niệm gì?
Nguồn gốc của Halloween bắt nguồn từ lễ hội cổ đại Samhain của người Celt. Đây là một bộ lạc xuất hiện từ rất sớm ở Châu Âu (khoảng năm 1200 TCN), sinh sống chủ yếu ở những khu vực mà ngày nay là Ireland, Vương quốc Anh và miền Bắc nước Pháp. Người Celt tin rằng, vào đêm trước năm mới, ranh giới giữa người sống và người đã khuất trở nên mờ nhạt hơn vao giờ hết. Do đó, vào đêm 31/10, họ tổ chức lễ Samhain vì quan niệm hồn ma của người đã chết đã quay trở lại trái đất. Đây cũng chính là ngày lễ đánh dấu sự chuyển giao của một mùa lạnh giá và tăm tối.
Không những vậy, người Celt còn cho rằng sự hiện diện của những linh hồn ở thế giới khác giúp cho những vị linh mục (Durid) dễ dàng đưa ra lời tiên tri. Với một dân tộc hoàn toàn phụ thuộc vào thế giới tự nhiên, những lời dự đoán này như nguồn an ủi cho họ trong suốt mùa đông dài tăm tối.
Để kỷ niệm sự kiện Halloween, các Durid đã xây dựng những đống lửa thiêng khổng lồ, nơi người dân có thể đốt cây trồng, vật nuôi để làm vật hiến thế cho các vị thần Celtic. Trong ngày này, người Celt mặc những bộ trang phục có đầu và da động vật, kể cho nhau những vận may của mình.
2. Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ Halloween
Chủ đề 1: Những biểu tượng truyền thống
Những hình ảnh biểu thường thường gặp trong ngày lễ hoá thánh này
Từ vựng | Ý nghĩa | Từ vựng | Ý nghĩa |
Bat | Dơi | Lizard | Thằn lằn |
Black cat | Mèo đen | Tombstone | Ngôi mộ |
Scarecrow | Bù nhìn | Broom | Cây chổi |
Goblin | Yêu tinh | Coffin | Quan tài |
Haunted house | Ngôi nhà ma ám | Candy | Kẹo |
Horror movie | Phim kinh dị | Graveyard | Nghĩa địa |
Owl | Cú | Cauldron | Vạc nấu của phù thuỷ |
Spider | Nhện | Pumpkin | Bí ngô |
Spider web | Mạng nhện | Jack o' lantern | Đèn bí ngô |
Skull | Đầu lâu | Snake | Rắn |
Chủ đề 2: Những trang phục hoá trang phổ biến
Có rất nhiều cách để hoá trang thật ấn tượng trong ngày lễ Halloween
Từ vựng | Ý nghĩa |
Devil | Ma quỷ |
Frankenstein | Tên của một con quái vật trong tiểu thuyết kinh dị cùng tên |
Ghost | Ma |
Mummy | Xác ướp |
Skeleton | Bộ xương |
Vampire | Ma cà rồng |
Werewolf | Người sói |
Witch | Phù thuỷ |
Wizard | Pháp sư |
Zombie | Thây ma, xác sống |
Chủ đề 3: Những hoạt động trong ngày lễ Halloween
"Trick or Treat" là cụm từ vô cùng quen thuộc trong ngày Halloween, đặc biệt là với những đứa trẻ
Từ vựng | Ý nghĩa |
Trick or Treat | Cho kẹo hay bị ghẹo |
Create a Candy Wreath | Làm vòng hoa kẹo |
Pumpkin carving | Khắc bí ngô |
Apple Bobbing | Gắp táo bằng miệng |
DIY (do-it-yourself) | Làm đồ thủ công |
Pumpkin Bowling | Ném bóng bí ngô |
Chủ đề 4: Môt số tính từ miêu tả
Từ vựng | Ý nghĩa |
Scary | Rùng rợn, làm sợ hãi, làm kinh hoàng |
Afraid | Sợ hãi, lo lắng |
Frightened | Hoảng sợ, khiếp đảm |
Spooky (Spookish) | Gợi lên sự sợ hãi, làm cho hoảng sợ |
Creepy | Rùng mình, sởn gai ốc |
Freaky | Quái đản, kỳ cục |
Eerie | Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt vì mê tín |
Silly | Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại |
Hy vọng bài viết trên đã mang lại cho bạn một kiến thức bổ ích về ngày lễ Halloween!
Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp