Bạn đã biết Tết trung thu Tiếng anh gọi là gì chưa? Hãy cùng Kênh Tuyển Sinh tìm hiểu thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về Tết Trung Thu cũng như những câu chúc ý nghĩa nhất nhé.
> Cùng học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề ngày Quốc Khánh
> Cách nhận biết và phân biệt từ loại trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
1. Giới thiệu về ngày Tết Trung Thu
Không chỉ ở Việt Nam, Trung Thu còn là ngày lễ nổi tiếng ở nhiều quốc gia khác như Trung Quốc, Nhật Bản, Singapore, Hàn Quốc...
Có những truyền thuyết lưu truyền rằng ngày Tết Trung Thu ở Việt Nam được in trên mặt trống đồng Ngọc Lũ. Ngày Tết hoa đăng này được chính thức tổ chức ở kinh thành Thăng Long với các hội đua thuyền, múa rối nước và rước đèn. Đến đời Lê - Trịnh thì Tết Trung Thu đã được tổ chức cực kỳ xa hoa trong phủ Chúa.
Trong những ngày này, chúng ta sẽ bắt gặp những gia đình người Việt chuẩn bị mâm cỗ (bánh, trái...) dâng cúng tổ tiên và cả người đã khuất. Sau đó, các thành viên sẽ cùng quây quần bên nhau phá cỗ, thưởng trăng. Đây cũng chính là dịp mà các gia đình tỏ lòng hiếu kính với ông bà, tổ tiên...
Bên cạnh đó, Tết Trung Thu còn được biết đến là một dịp Tết Thiếu Nhi. Những đứa trẻ sẽ được rước đèn, phá cỗ, xem múa lân hay thậm chí ngắm trăng cùng bạn bè.
Theo quan niệm của người xưa, Tết Trung Thu còn là dịp để người ta ngắm trăng tiên đoán mùa màng và vận mệnh quốc gia.
2. Từ vựng tiếng Anh về ngày Tết Trung Thu
Một số từ vựng tiếng Anh sử dụng trong ngày Tết Trung Thu
STT | Từ mới | Ý nghĩa |
1 | Mid-autumn festival | Tết Trung thu |
2 | Moon cake | Bánh Trung thu |
3 | Dragon Dance | Múa rồng |
4 | Lion dance | Múa lân |
5 | Lantern | Đèn lồng |
6 | Toy figurine | Tò he |
7 | Mask | Mặt nạ |
8 | Moon | Mặt trăng |
9 | Banyan | Cây đa |
10 | Lantern parade | Rước đèn |
11 | Bamboo | Cây tre |
12 | The man in the moon/ The Moon Man | Chú Cuội |
13 | Moon goddess (fairy) | Chị Hằng |
14 | Jade Rabbit | Thỏ ngọc |
15 | Star-shaped lantern | Đèn ông sao |
16 | Lunar Year | Âm Lịch |
17 | Festival | Lễ hội |
18 | Traditional | Truyền thống |
19 | Traditional Festival | Lễ hội truyền thống |
20 | Traditional Customs | Phong tục truyền thống |
21 | Folk | Dân gian |
22 | Folk games | Trò chơi dân gian |
23 | The Earth God | Ông Địa |
24 | Areca Spathe fan | Quạt mo |
25 | Latern Parade | Đám rước đèn |
26 | To join a latern Parade | Đi rước đèn |
27 | Full-moon | Tăng tròn |
28 | Moonlight | Ánh trăng |
29 | To admire the moon | Ngắm trăng |
30 | Sticky rice moon cake | Bánh dẻo |
31 | The filling of the cake | Nhân bánh |
32 | Jam | Mứt |
33 | Chinese Sausage | Lạp xưởng |
34 | Lotus Seed | Hạt sen |
35 | Watermelon Seed | Hạt dưa |
36 | Green Bean | Đậu xanh |
37 | Salted Egg | Trứng muối |
38 | A sip of tea | Một ngụm trà |
39 | A symbolic dish | Món ăn tượng trưng |
40 | Laugter | Tiếng cười |
3. Những câu chúc Tết Trung Thu bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa
Vào dịp trăng tròn nhất trong năm, hãy cùng gia đình quây quần bên nhau và trao nhau những lời chúc ý nghĩa nhất.
1. Happy Mid-Autumn Festival. (Chúc mừng ngày Tết Trung thu)
2. Wish you and your family a happy Mid-Autumn Festival. (Chúc bạn cùng gia đình có ngày Tết Trung thu hạnh phúc)
3. Happy Mid-Autumn Festival! May the round moon bring you a happy family and a successful future. (Chúc mừng Tết Trung thu, mong vầng trăng tròn sẽ mang tới hạnh phúc và thành công cho gia đình bạn)
4. Wish you a perfect life just like the roundest moon in Mid-Autumn Day. (Mong bạn có cuộc sống an viên như vầng trăng tròn ngày Tết Trung thu)
5. The Mid-Autumn Day approaches. I wish your family happiness and blessings forever. (Ngày Tết Trung thu sắp tới, tôi ước gia đình bạn được hạnh phúc và luôn gặp an lành)
6. Happy Mid-Autumn Day! Wish that you go well and have a successful and bright future. (Mừng ngày Tết Trung thu, ước rằng những điều thuận lợi, thành công và may mắn sẽ đến với bạn)
7. I wish that your career and life, just like the round moon on Mid-Autumn Day, be bright and perfect. (Tôi ước công việc và cuộc sống của bạn sẽ sáng và toàn vẹn như vầng trăng tròn ngày Tết Trung thu)
8. The roundest moon can be seen in the Autumn. It is time for reunions. I wish you a happy Mid-Autumn Day and a wonderful life. (Khi trăng tròn nhất vào mùa Thu cũng là thời điểm để mọi người sum họp. Tôi ước cậu có mùa Trung thu vui vẻ và cuộc sống mãn nguyện)
9. Wishing us a long life to share the graceful moonlight. (Mong chúng ta mãi được sống trường thọ để thưởng thức ánh trăng tuyệt đẹp này)
10. A bright moon and stars twinkle and shine. Wishing you a merry Mid-Autumn Festival, bliss and happiness. (Mặt trăng và những ngôi sao lấp lánh tỏa sáng, ước cậu có một mùa Trung thu an lành và hạnh phúc)
Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp