Khi dịch hai từ do và make sang tiếng Việt, không ít bạn học cảm thấy bối rối bởi một vài nét tương đồng về nghĩa của nó. Làm cách nào để bạn có thể sử dụng hai từ này một cách chính xác?
> Sự khác biệt giữa "I DON'T MIND" và "I DON'T CARE”
> 5 từ tiếng Anh mà đến người bản ngữ cũng có thể sử dụng sai
Làm cách nào để phân biệt do và make?
Sự khác biệt cơ bản giữa DO và MAKE
Chúng ta sử dụng do để chỉ những hành động, nghĩa vụ và những công việc mang tính chất lặp đi lặp lại (for actions). Và những việc này không tạo ra một vật thể hữu hình.
Ví dụ: Have you done your home assignment? (Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?)
Trong khi đó, make lại được sử dụng nhằm tạo ra hoặc sản xuất ra một thứ gì đó (for creating). Có thể nói, make chỉ nên dùng khi bạn sẽ tạo ra thành quả nào đó. Ngoài ra, để chỉ nguồn gốc hoặc chất liệu ban đầu của một vật gì đó, bạn cũng có thể sử dụng từ make.
Ví dụ: I will make breakfast (Tôi sẽ làm bữa sáng), khi này, thành quả của bạn sẽ là một phần beefsteak hay là trứng omelet.
Một số collocations thông dụng với DO
HOUSEWORK (Công việc nhà)
Collocations | Nghĩa |
do the housework | làm công việc nhà |
do the laundry | giặt đồ |
do the dishes | rửa chén |
do the shopping | đi mua sắm |
Exception (Trường hợp ngoại lệ): make the bed: chuẩn bị giường, làm gọn giường, dọn dẹp giường.
WORK/STUDY (Công việc, học tập)
Collocations | Nghĩa |
do work | làm công việc |
do homework | làm bài tập |
do business | làm kinh doanh (làm ăn với ai) |
do a good/great job | làm tốt một việc gì đó (Làm tốt lắm!) |
do a report | làm báo cáo |
do a course | theo một khoá học về |
TAKING CARE OF YOUR BODY (Quan tâm, chăm sóc cho bản thân)
Collocations | Nghĩa |
do exercise | tập thể dục |
do your hair | làm tóc |
do your nails | làm móng tay |
Một số collocations thông dụng với MAKE
FOOD (Thức ăn, thực phẩm)
Collocations | Nghĩa |
make breakfast/lunch/dinner | làm bữa sáng/trưa/tối |
make a sandwich | làm bánh sandwich |
make a salad | làm một đĩa salad |
make a cup of tea | làm một tách trà |
make a reservation | đặt chỗ trước, giữ chỗ trước |
MONEY (Tiền bạc)
Collocations | Nghĩa |
make money | kiếm tiền |
make a profit | tạo lợi nhuận |
make a fortune | làm giàu, gầy dựng gia tài và kiếm cả mớ tiền |
COMMUNICATION (Giao tiếp)
Collocations | Nghĩa |
make a phone call | gọi điện thoại |
make a joke | pha trò, làm trò |
make a point | đưa ra luận điểm chính |
make a bet | đánh cược |
make a complaint | than phiền |
make a confession | thú tội, thú nhận |
make a speech | đọc bài diễn văn |
make a suggestion | đưa ra ý kiến |
make a prediction | dự đoán |
make an excuse | xin lỗi |
make a promise | hứa, xin hứa |
make a fuss | làm chuyện gây phiền nhiễu |
make an observation | thực hiện một quan sát |
make a comment | đưa ra bình luận, bình phẩm |
EXCEPTION: Chúng ta không thể nói "make a question" mà phải sử dụng "ask a question" (hỏi một câu hỏi, hỏi về vấn đề nào đó).
PLANS AND PROGRESS (Các kế hoạch và tiến trình)
Collocations | Nghĩa |
make plans | lên kế hoạch |
make a decision/choice = make up your mind | đưa ra quyết định/lựa chọn |
make a mistake | mắc lỗi |
make progress | tiến bộ |
make an attempt/effort (=try) | cố gắng cho điều gì |
make a discovery | khám phá ra, phát hiện ra |
make sure | đảm bảo |
make a difference | tạo nên sự khác biệt |
make an exception | tạo sự ngoại lệ |
Hy vọng bài viết trên đã có thể giúp bạn sử dụng do và make một cách chính xác nhất. Bạn cũng có thể ứng dụng những collocations trên để tạo nên sự phong phú cho bài văn của mình nhé!
Theo Espresso English