RSVP là từ viết tắt của Please reply, trong khi ASAP là viết tắt của As soon as possible. Đây đều là những cụm từ viết tắt mà người học Tiếng Anh cần biết.

10 thành ngữ tiếng Anh mà ai cũng nên biết

10 thành ngữ tiếng Anh mà ai cũng nên biết

Để hoàn thiện tiếng Anh của mình, bạn thực sự cần trở nên tự tin trong việc sử dụng các thành ngữ và biết sự khác biệt giữa chúng.

15 từ viết tắt tiếng Anh bạn cần biết  - Ảnh 1

Một số từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh là gì?

Dưới đây là 15 cụm từ viết tắt Tiếng Anh thường gặp:

1. RSVP - Please reply (hãy phản hồi)

Giống như nhiều từ khác, điều này bắt nguồn từ tiếng Pháp. RSVP là viết tắt của “Répondez s’il vous plait”. Bạn sẽ có thể bắt gặp từ này trên lời mời dự đám cưới và các bữa tiệc khác. Và vâng, " Please reply" (vui lòng trả lời) - bằng cách đó, cô dâu hoặc người dẫn chương trình biết chính xác số lượng các món ăn mà họ phải đặt.

2. ASAP - As soon as possible (Càng sớm càng tốt)

"Can you get this in ASAP" - một câu thường được thấy khi đọc email từ sếp của bạn. Tùy thuộc vào dự án, câu nói này có thể khiến bạn hoảng sợ, nhưng hãy nhớ rằng khi một ai đó sử dụng ASAP, hãy thực hiện yêu cầu của họ nhanh nhất có thể.

3. AM / PM - Before midday (morning) and after midday (afternoon)

Có một sự khác biệt rất lớn giữa 5 giờ sáng và 5 giờ chiều - và những chữ viết tắt này sẽ thể hiện điều đó. Hãy nhớ rằng không sử dụng chúng nếu bạn sử dụng thời gian 24 giờ (VD 6 giờ chiều sẽ là 18 giờ) và hãy cẩn thận đặt báo thức chính xác bởi vì báo thức "buổi sáng" kêu lúc 7 giờ tối sẽ không giúp ích được gì cho bất kỳ ai!

4. LMK - Let me know (Hãy cho tôi biết)

Giản dị, thân thiện - hoàn hảo cho phần cuối của văn bản. LMK cho thấy rằng bạn đang mong đợi xác nhận hoặc nhận thêm thông tin.

5. BRB -  Be right back (Quay lại ngay)

Đôi khi khi trò chuyện, sẽ có một điều gì đó phân tán sự chú ý của chúng ta: có thể là tiếng chuông cửa, tiếng mèo kêu hay cơn thèm caffein không thể cưỡng lại. Lúc đó chỉ cần cho bạn bè của bạn biết bạn sẽ BRB.

6. DOB - Date of birth (Ngày sinh)

"What is DOB?" đây có thể là câu hỏi đầu tiên khi bạn bắt gặp từ "DOB". Từ viết tắt này nghe có vẻ cao siêu nhưng đừng lo lắng, không chỉ bạn mà mọi người đều có DOB . 

7. CC / BCC

Có thể bạn đã bắt gặp các từ viết tắt này ở trong email nhưng chưa thật sự hiểu rõ về ý nghĩa của chúng cũng như là sự khác biệt. Về cơ bản khi "CC" những ai đó thì mỗi người trong đó đều biết được những ai đã nhận được cùng một email như thế. Ngược lại với "CC", "BCC" cũng cùng 1 lúc gửi mail cho nhiều người, nhưng những người trong danh sách đó sẽ không biết rằng, ngoài họ còn ai khác nhận được email đó.

8. TBA / TBC - To be announced/ to be confirmed (Sẽ được thông báo/ xác nhận)

Bạn có nhớ về lời mời đám cưới mà cuối bức thiệp hay email là "RSVP" không ? Hãy cẩn thận nếu ở mục địa điểm đề cập chữ TBA hay TBC. Nó có nghĩa là cô dâu và chú rể chưa quyết định được nơi họ sẽ tổ chức, và họ sẽ thông báo sau cho bạn.

9. ETA - Estimated time of arrival (Thời gian đến dự kiến)

“See you on Tuesday, ETA 9 PM.” Bạn có thể thấy điều này khi ai đó đang đi du lịch nhưng không chắc chắn về thời điểm mà chuyến bay của họ đến.

10. TGIF - Thank God it’s Friday (Tạ ơn Chúa, đấy là ngày thứ sáu!)

Đây là một câu mà tất cả những người đi làm đều nói vào ngày cuối tuần - thứ sáu đã đến!

11. FOMO - Fear of missing out (Hội chứng sợ bỏ lỡ cơ hội)

Và cuối tuần có thể xảy ra một số FOMO khá nghiêm trọng. Hãy tưởng tượng: Bạn đã được mời đi chơi nhưng cảm thấy không muốn đi. Tuy nhiên, đồng thời, bạn biết rằng sẽ rất vui và bạn có thể hối hận vì đã không tham gia. Vì vậy, bạn cảm thấy hối tiếc vì quyết định của mình.

12. IMO - In my opinion (theo ý kiến của tôi) 

Tất cả chúng ta đều có ý kiến riêng của mình. Đây là cách bạn có thể thể hiện quan điểm đặc sắc cá nhân.

13. n / a - Not available (không có sẵn, không áp dụng)

Sử dụng từ này khi điền vào một ô nào đó trong một biểu mẫu khi bạn không cung cấp nội dung đó.

14. aka - Also known as (Còn được gọi là)

Từ viết tắt này được dùng để chỉ một ai đó hoặc một cái gì đó bằng một cái tên khác - thường là một biệt danh.

15. DIY - Do it yourself (Tự làm)

Có rất nhiều người quan tâm đến việc tự mình hoàn thành một việc gì đó hơn là thuê chuyên gia. Như bạn có thể tưởng tượng, từ sửa chữa đồ điện tử và bọc lại đồ đạc đến tân trang lại hoàn toàn ngôi nhà của họ, đó được gọi là DIY.

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chủ đề Loài hoa

TOP 6 trang blog thú vị để học tiếng Anh

Theo EF