Bạn đang học về ngữ pháp tiếng Anh? Vậy thì đừng bỏ qua phần ngữ pháp về câu hỏi đuôi nhé! Đây là một phần cực kỳ quan trọng đấy!

Tất tần tật kiến thức về câu tường thuật nâng cao

Tất tần tật kiến thức về câu tường thuật nâng cao

Câu tường thuật là một điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về câu tường thuật trong tiếng Anh.

1. Khái niệm câu hỏi đuôi

Câu hỏi đuôi là một cấu trúc đặc biệt trong tiếng Anh, bao gồm một mệnh đề đi kèm với một câu hỏi ngắn ở sau, được ngăn cách bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • You speak English, don’t you? 

Cậu nói được tiếng Anh, phải vậy không?

  • He isn’t a doctor, is he? 

Anh ta không phải là bác sĩ đâu nhỉ?

Chức năng: Chúng ta dùng câu hỏi đuôi để xác nhận lại thông tin là đúng hay sai. Trong tiếng Anh, câu hỏi đuôi mang nghĩa như: is that right? (có đúng không), do you agree? (bạn đồng ý chứ). 

Cấu tạo: Phần mệnh đề trước dấu phẩy, hay còn gọi là phần mệnh đề chính, có thể ở cả 2 thể khẳng định và phủ định. Bằng việc thêm một cái “đuôi” nghi vấn vào sau mệnh đề đó là ta đã có một câu hỏi đuôi rồi. 

Tất tần tật kiến thức về câu hỏi đuôi - Ảnh 1

Tất tần tật kiến thức về câu hỏi đuôi

Lưu ý:

– Phần hỏi đuôi luôn viết tắt.

– Nếu người hỏi xuống giọng ở cuối câu hỏi thì thực sự họ không muốn hỏi mà là đang trông chờ người nghe đồng ý với điều mình nói.

– Nếu người hỏi lên giọng ở câu hỏi đuôi thì tức là người nói muốn biết thông tin từ người nghe.

  1. Cấu trúc và cách dùng

2.1. Cấu trúc

Nhìn chung, chúng ta có một quy tắc khi xây dựng câu hỏi đuôi, đó là: Thể của phần đuôi luôn luôn ngược lại với phần mệnh đề chính. Cụ thể như sau:

Trường hợp

Mệnh đề chính (main clause)

,

Phần hỏi đuôi (question tag)

?

1

Khẳng định

,

Phủ định

?

2

Phủ định

,

Khẳng định

?

LƯU Ý: Phần đuôi khi ở thể phủ định luôn để ở dạng viết tắt.

Ví dụ:

  • She is tall, isn’t you? (Cô ấy không cao lắm nhỉ?)
  • He loves her, doesn’t he? (Anh ấy yêu cô ấy phải không?)

Như vậy, ta có thể thấy mệnh đề chính ở thì nào thì phần hỏi đuôi mượn trợ động từ ở thì đấy. Dưới đây là cấu trúc câu hỏi đuôi của các thì và kiểu câu thường gặp:

2.1.1. Các thì hiện tại

TO BE

Động từ thường

Clause, am/is/are (+ not) + S?

Clause, do (+ not) + S?

  • They aren’t students, are they? (Họ không phải là sinh viên đúng không?)
  • He is playing the guitar in his room, isn’t he? (Anh ấy đang chơi ghi-ta trong phòng à?)
  • He comes to school, doesn’t he? (Anh ấy đi học rồi nhỉ?)
  • Your parents don’t want you to go with me, do they? (Bố mẹ cậu không muốn cậu đi cùng tớ à?)

2.1.2. Các thì quá khứ

TO BE

Động từ thường

Clause, was/were (+ not) + S?

Clause, did (+ not) + S?

  • They were studying at their room at 7 o’clock last night, weren’t they? (Hôm qua lúc 7 giờ, họ đang học bài á?)
  • She wasn’t fond of hanging out with her friends, was she? (Cô ta không thích đi tụ họp bạn bè phải không?)
  • Your parents came home late, didn’t they? (Bố mẹ cậu về muộn đúng không?)
  • The cat didn’t eat anything yesterday, did it? (Hôm qua con mèo không ăn gì cả à?)

2.1.3. Các thì hoàn thành

Clause, has/have/had (+ not) + S?

  • The dog hasn’t come back home yet, has it? (Con chó vẫn chưa chạy về nhà à?)
  • The baby has been sleeping for 4 hours, hasn’t he? (Đứa bé đã ngủ được 4 tiếng rồi nhỉ?)

2.1.4. Các thì tương lai

Clause, will (+ not) + S?

  • You will come to my birthday party, won’t you? (Cậu sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tớ phải không?)
  • He won’t go to the cinema with me, will he? (Anh ta sẽ không đi xem phim cùng tớ đúng không?)

2.1.5. Động từ khuyết thiếu

Clause, modal verb (+ not) + S?

  • You can climb a tree, can’t you? (Cậu có thể trèo cây không?)
  • They shouldn’t meet her, should they? (Họ không nên gặp cô ta, phải không?)

2.2. Cách dùng

Như ở phần định nghĩa đã nêu, câu hỏi đuôi (Tag question) được dùng để hỏi hoặc để xác nhận thông tin được đề cập đến trong câu. Vì vậy, bên cạnh câu nghi vấn, ta cũng có thể dùng câu hỏi đuôi để lấy thông tin từ người nghe. Ta có 2 cách dùng chính của câu hỏi đuôi, theo đó, cách lên xuống giọng ở cuối câu cũng sẽ khác nhau tùy vào mục đích câu hỏi.

2.2.1 Hỏi để lấy thông tin

Với cách dùng này, ta sẽ coi câu hỏi đuôi như một câu nghi vấn, khi đó, ta sẽ lên giọng ở cuối câu. Cách trả lời cũng tương tự như với một câu nghi vấn thông thường, ta sẽ trả lời Yes/No. Ví dụ:

You went to school yesterday, didn’t you? (Hôm qua anh đi học à?)

No. = No, I did not go to school. (Không, anh không đi học.)

Yes. = Yes, I went to school. (Ừ, anh đi học.)

2.2.2. Hỏi để xác nhận thông tin

Với cách dùng này, ta đơn giản đặt câu hỏi để chờ người nghe đồng tình với ý kiến của mình, khi đó ta sẽ xuống giọng ở cuối câu. Với kiểu câu này, ta trả lời theo dạng câu của mệnh đề chính. Ví dụ:

  • It is beautiful, isn’t it? (Nó đẹp nhỉ?)
  • Yes, it is. (Ừ, nó đẹp thật.)
  • Dad doesn’t come home, does he? (Bố không về nhà nhỉ?)
  • No, he doesn’t. (Không, bố không về.)

> Tất tần tật kiến thức về câu tường thuật

> Bài tập luyện nhớ kiến thức câu tường thuật

Theo Kênh tuyển sinh tổng hợp