Bạn đã biết cách phân biệt 3 từ Lifetime, Lifelong, Lifespan? Bạn có biết "người bạn tri kỷ" tiếng Anh nói như thế nào không? Cùng phân biệt 3 từ tiếng Anh trên để tránh nhầm lẫn trong cách dùng từ nhé.
Bạn đã nắm được ý nghĩa của các từ vựng Lifetime, Lifelong và Lifespan chưa?
1. Lifetime
Hãy bắt đầu với “Lifetime”. Từ này thường được sử dụng như một danh từ chỉ khoảng thời gian của cuộc đời một người. Bạn có thể nói, "The author published 20 books during his lifetime," khoảng thời gian mà ông ấy còn sống. Hoặc nếu bạn mua một sản phẩm thực sự chất lượng cao, bạn có thể nói it’s made to last a lifetime" nghĩa là bạn sẽ sử dụng nó trong suốt quãng đời còn lại. Đôi khi “Lifetime” được sử dụng như một tính từ, vì vậy bạn có thể dùng "a lifetime membership" cho một câu lạc bộ (nghĩa là bạn có thể là thành viên cả đời) hoặc một sản phẩm có thể ghi là "a lifetime warranty", nghĩa là công ty sẽ bảo hàng sản phẩm này suốt đời.
Cuối cùng, từ “lifetime” cũng có thể được sử dụng với nghĩa là “một thời gian rất dài”, không nhất thiết là cuộc đời của một người cụ thể. Nếu bạn không gặp một người bạn nào sau 15 năm, bạn có thể nói "it seems like a lifetime since we last saw each other" – từ “lifetime” trong câu mang nghĩa là một khoảng thời gian rất dài.
2. Lifelong
“Lifelong” là một tính từ. Chúng ta sử dụng nó để mô tả các mối quan hệ và sở thích quan trọng trong suốt cuộc đời. Ví dụ “a lifelong firend” để chỉ người bạn mà bạn đã biết từ khi còn rất trẻ hoặc có thể gọi là người bạn tri kỷ, ngoài ra còn có thể dùng "a lifelong fan” để chỉ người hâm mộ mà bạn đã yêu thích từ lâu và sẽ còn tiếp tục yêu thích. Tương tự, bạn có thể dùng từ “Lifelong” để chỉ một sở thích suốt đời (a lifelong hobby), một mối quan tâm suốt đời (a lifelong interest), một niềm đam mê / ước mơ suốt đời (a lifelong passion/ dream).
3. Lifespan
Từ “lifespan” thường được sử dụng để nói về động vật hoặc đồ vật, khoảng thời gian mà chúng dự kiến sẽ sống hoặc trở nên hữu ích và hoạt động.
Ví dụ: “Insects have a short lifespan” để chỉ côn trùng có tuổi thọ ngắn, chúng chỉ sống được vài ngày hoặc vài tuần. Nếu ô tô của bạn bắt đầu cũ đi, bạn có thể nâng cấp một số bộ phận của nó để kéo dài tuổi thọ - làm cho xe bền hơn, hoạt động lâu hơn. Lúc này bạn có thể dùng “extend its lifespan” để chỉ việc kéo dài tuổi thọ của xe. Hoặc trong câu “A company might claim its products have an average lifespan of 30 years, so they will work for about 30 years before breaking or needing to be replaced.”, “an average lifespan” nghĩa là tuổi thọ trung bình.
4. Tổng kết
-“Lifetime” đề cập đến khoảng thời gian của cuộc đời một người, hoặc một khoảng thời gian rất dài.
-“Lifelong” mô tả các mối quan hệ và sở thích quan trọng đối với chúng ta trong suốt cuộc đời.
-“Lifespan” là khoảng thời gian mà một động vật hoặc đồ vật sẽ sống hoặc hoạt động.
> Những cụm từ không nên dùng trong bài thi IELTS nếu muốn tăng band điểm
> TOP 5 ứng dụng giúp kỹ năng nói tiếng Anh của bạn tốt hơn
Theo Espresso English