Bạn đang học tiếng Hàn? Vậy thì đừng bỏ qua bộ từ vựng tiếng Hàn thông dụng theo chủ đề trò chơi này nhé!

Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Hàn

Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Hàn

Bạn đang học tiếng Hàn? Bạn muốn tự tay viết một lá thư bằng tiếng Hàn? Vậy thì hãy cùng Kênh tuyển sinh tìm hiểu nhé!

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề trò chơi - Ảnh 1

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề trò chơi

Tiếng Hàn

Tiếng Việt/ Tiếng Anh

여가   

Giải trí/ Leisure       

경기  

trò chơi/ game

취미 

sở thích/ hobby

휴일   

ngày lễ/ holidays

여행   

hành trình, du lịch/ journey

수족관   

bể nuôi cá/ aquarium

낚시꾼   

câu cá/ angler

체스의 말  

quân cờ/ chess piece

그림책 

sách ảnh/ picture book

베틀  

máy dệt/ loom

페달 보트   

thuyền đạp/ pedal boat

여가 시간  

thời gian giải trí/ leisure time

놀이터    

sân chơi/ playground

퍼즐  

câu đố/ puzzle

카드  

chơi bài/ playing card

독서   

đọc sách/ reading

동물원  

sở thú/ zoo

카누 여행   

chuyến đi bằng ca nô/ canoe trip

조각   

điêu khắc/ carving

회전 목마  

băng chuyền/ carousel

카니발 

lễ hội/ carnival

카드 게임 

chơi bài/ card game

정육면체  

xúc xắc/ dice

소형 보트 

thuyền nhỏ, xuồng/ dinghy

도미노   

trò chơi domino/ dominoes

디스코텍  

vũ trường/ discotheque

박람회 

hội chợ/ fair

자수  

thêu/ embroidery

골프  

golf

하이킹  

đi lang thang, đi bụi/ hike

왕 

vua/ king

페달 보트   

thuyền đạp/ pedal boat

여가 시간   

thời gian giải trí/ leisure time

놀이터           

sân chơi/ playground

퍼즐   

câu đố/ puzzle

카드  

chơi bài/ playing card

흔들목마  

ngựa bập bênh/ rocking horse

레스토랑  

nhà hàng/ restaurant

휴식 

nghỉ ngơi, thư giãn/ relaxation

시소  

bập bênh/ seesaw

쇼   

chương trình/ show

스케이트 보드  

ván trượt/ skateboard

스키 리프트 

thang máy trượt tuyết/ ski lift

이야기   

câu chuyện/ story

> TOP 3 lời khuyên tự học tiếng Hàn tốt hơn

> Bảng chữ cái tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu

Theo Kênh tuyển sinh tổng hợp