Cùng Kênh Tuyển Sinh bỏ túi ngay hơn 200 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề đồ vật để có thể mở rộng vốn kiến thức tiếng Hàng ngay nhé!

Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Hàn chủ đề Du lịch

Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Hàn chủ đề Du lịch

Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Hàn siêu hữu ích được Kênh Tuyển Sinh tổng hợp về chủ đề du lịch bạn nhé!

1. Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng khách

  • 계단 (Kye-dan): Cầu thang
  • 그림 (Keu-rim): Bức tranh
  • 꽃병 (Kkoch-pyeong): Bình hoa
  • 난간 (Nan-kan): Lan can
  • 단계 (Dan-kye): Bậc thang
  • 램프 (Raem-pheu): Đèn
  • 벽  (Byeok ): Tường
  • 벽난로  (Byeok-nan-ro): Lò sưởi
  • 벽난로 선반  (Byeok-nan-ro seon-ban): Bệ trên lò sưởi
  • 불  (Bul): Lửa
  • 붙박이 장  (But-pak-I jang): Hốc tường
  • 소파 (So-pha): Sofa
  • 스테레오 시스템 (Seu-the-re-o si-seu-them): Dàn stereo
  • 스피커  (Seu-phi-keo): Loa
  • 안락의자  (An-rak-eui-ja): Ghế sofa
  • 액자  (Aek-ja): Khung ảnh
  • 원격 조종  (Uon-kyeok jo-jong): Điều khiển từ xa
  • 작은 테이블  (Jak-eun the-i-bul): Bàn nhỏ
  • 전등갓  (Jeon-deung-kat): Cái chụp đèn
  • 책장  (Chaek-jang): Tủ sách
  • 천장  (Cheon-jang): Trần
  • 천장 선풍기  (Cheon-jang seon-phung-ki): Quạt trần
  • 카펫  (Kha-phet): Thảm trải sàn
  • 커피 테이블  (Kha-phi the-i-beul): Bàn uống cafe
  • 텔레비전  (Thel-le-pi-jeon): TV
  • 통나무  (Thong-na-mu): Tấm chắn

Bỏ túi những từ vựng tiếng Hàn về đồ vật - Ảnh 1

Một số từ vựng tiếng Hàn về đồ vật

2. Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng bếp

  • 식탁: bàn ăn
  • 식탁보: khăn bàn
  • 식탁보: Khăn trải bàn
  • 의자: ghế
  • 냅킨: Khăn ăn
  • 스푼: muỗng
  • 빵과 버터 플레이트: đĩa đựng bánh mì và bơ
  • 잔: Cốc
  • 점시: Đĩa
  • 은그릇: bộ dao nia
  • 설탕 그릇: chén đựng đường
  • 샐러드 접시: bát đựng salad
  • 포도주 잔: ly rượu
  • 물유리: ly nước
  • 커피잔: Ly
  • 후추병: lọ tiêu
  • 소금 뿌리: lọ muối
  • 칼: dao
  • 뷔페: tủ đựng đồ
  • 도자기: đồ sứ
  • 도자기 찬장: tủ đựng đồ sứ
  • 샹들리에: đèn chùm
  • 피처: bình
  • 커피 포트: bình café
  • 찻주전자: ấm trà
  • 컵: Tách trà
  • 크리머: kem
  • 불꽃: ngọn lửa
  • 양초: nến
  • 촛대: chân nến
  • 맥주: Bia
  • 식기 세척기: máy rửa chén
  • 접시 씻는 액체 세제: nước rửa chén
  • 냄비 닦이 수세미: miếng rửa chén
  • 접시 배수구: rổ đựng chén
  • 조리대:  bàn bếp
  • 커피 메이커: máy pha cafe
  • 오븐: lò nướng
  • 그릴: ngăn nướng
  • 후라이팬: Chảo
  • 과즙짜는 기구: Máy ép nước trái cây
  • 냉장고: tủ lạnh
  • 냉동 장치: tủ đông
  • 얼음 쟁반: khay đá
  • 캐비닛: ngăn tủ
  • 전자 레인지: lò vi sóng
  • 믹싱 볼: bát trộn
  • 밀방망이: đồ cán bột
  • 버너: lửa bếp
  • 난로: bếp
  • 토스터: máy nướng báng mì
  • 로우스트 팬:  khay nướng
  • 믹서기: máy xay sinh tố
  • 찜통: khay hấp
  • 깡통 따개: đồ mở hộp
  • 프라이팬: chảo rán
  • 병따개: đồ mở chai
  • 소쿠리: ly lọc
  • 냄비: cai xoong
  • 뚜껑: nắp
  • 냄비: Nồi
  • 냄비: nồi
  • 캐서롤: nồi hầm
  • 깡통: hộp băng kim loại
  • 행주: khăn lau
  • 도마: thớt
  • 찻주전자: ấm pha trà
  • 냅킨 (Naep-kin): Khăn ăn
  • 도자기 (Do-ja-ki): Đồ sứ
  • 도자기 찬장 (Do-ja-ki chan-jang): Tủ đựng đồ sứ
  • 맥주 (Make-ju): Bia
  • 물유리 (Mul-yu-ri): Ly nước
  • 불꽃 (Pul-kkot): Ngọn lửa
  • 뷔페 (Buy-pe): Tủ đựng đồ
  • 빵과 버터 플레이트 (Ppang-koa beo-teo peul-re-i-theu): Đĩa đựng bánh mì và bơ
  • 샐러드 접시 (Sael-reo-deu jeop-si): Bát đựng salad
  • 샹들리에 (Syang-deul-ri-e): Đèn chùm
  • 설탕 그릇 (Seol-thang keu-rut): Chén đựng đường
  • 소금 뿌리 (So-keum ppu-ri): Lọ muối
  • 스푼 (Seu-pun): Muỗng
  • 식탁 (Sil-thak): Bàn ăn
  • 식탁보 (Sik-thak-po): Khăn trải bàn
  • 양초 (Yang-cho): Nến
  • 은그릇 (Eun-keu-reut): Bộ dao nia
  • 의자 (Eui-ja): Ghế
  • 잔 (Jan): Cốc
  • 점시 (Jeom-si): Đĩa
  • 찻주전자 (Chat-ju-jeon-ja): Ấm trà
  • 촛대 (Chot-dae): Chân nến
  • 칼 (Khal): Dao
  • 커피 포트 (Kheo-pi po-theu): Bình café
  • 커피잔 (Keo-pi-jan): Ly
  • 컵 (Kheop): Tách trà
  • 크리머 (Kheu-ri-meo): Kem
  • 포도주 잔 (Pho-do-ju jan): Ly rượu
  • 피처 (Pi-cheo): Bình
  • 후추병 (Hu-chu-byeong): Lọ tiêu

3.  Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng ngủ

  • 침실: Phòng ngủ
  • 침대: Giường ngủ
  • 침대 덮개: Ga trải giường
  • 목도리: Mền
  • 시트: Chăn
  • 베개: Gối
  • 배갯잇: Áo gối
  • 매트리스: Nệm
  • 박스 스프링:Ruột nệm
  • 에어컨: Máy điều hòa
  • 옷장: Tủ quần áo
  • 옷걸어: Móc áo
  • 거을:Gương
  • 솔빗: Lược chải đầu
  • 서랍장:Bàn trang điểm
  • 자명종: Đồng hồ báo thức
  • 정리장: Ngăn kéo
  • 층: Sàn
  • 깔개: Thảm
  • 전등 스위치: Công tắc đèn

4. Từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng tắm

  • 목용탕: Phòng tắm
  • 관조기: Phòng tắm có vòi sen
  • 목욕: Bồn tắm
  • 샤워: Vòi sen
  • 찬물: Vòi nước lạnh
  • 온수: Vòi nước nóng
  • 비누: Xà phòng
  • 샴푸: Dầu gội đầu
  • 화장용지: Giấy vệ sinh
  • 화장실: Nhà vệ sinh
  • 수영 팬츠: Quần tắm
  • 욕실 개비닛: Tủ buồng tắm
  • 컵: Cái cốc
  • 치약: Kem đánh răng
  • 칫솔: Bàn chải đánh răng
  • 양치약: Nước sức miệng
  • 대야: Chậu đựng nước
  • 세탁기: Máy giặt
  • 헤어 드라이어: Máy sấy
  • 커튼: Màn che

> Bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp

> Tổng hợp từ vựng tiếng hàn thông dụng về chủ đề thời tiết

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp