Từ vựng tiếng Hàn về thời gian là một trong những chủ đề thông dụng nhất trong đời sống giao tiếp hàng ngày mà xứ sở Kimchi thường sử dụng.
시: giờ
분: phút
초: giây
아침: buổi sáng, bữa sáng
점심: buổi trưa, bữa trưa
저녁: buổi tối, bữa tối
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thời gian
해: năm
작년: năm ngoái
올해 / 금년: năm nay
내년 /다음해: năm sau
내후년: năm sau nữa
해당: theo từng năm
연초: đầu năm
연말: cuối năm
달: tháng
지난달: tháng trước
이번달: tháng này
다음달: tháng sau
월/ 개월: tháng
초순: đầu tháng
중순: giữa tháng
월말: cuối tháng
Bộ từ vựng tiếng Hàn về thời gian thông dụng
주: tuần
이번주: tuần này
지난주: tuần trước
다음주: tuần sau
주말: cuối tuần
이번주말: cuối tuần này
지난주만: cuối tuần trước
다음주말: cuối tuần sau
주일 / 일주일: một tuần
요일: thứ
월요일: thứ 2
화요일: thứ 3
수요일: thứ 4
목요일: thứ 5
금요일: thứ 6
토요일: thứ 7
일요일: chủ nhật
매일 / 날마다: hàng ngày
매주: hàng tuần
매달/ 매월: hàng tháng
매년: hàng năm
과거: quá khứ
현재: hiện tại
미래: tương lai
> Bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp
> Tổng hợp từ vựng tiếng hàn thông dụng về chủ đề thời tiết
Theo Long Huỳnh - Kênh tuyển sinh