Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Hàn siêu hữu ích được Kênh Tuyển Sinh tổng hợp về chủ đề trường học bạn nhé!
Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề trường học
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 책 | Sách |
2 | 펜 | Bút |
3 | 공책 | Sổ ghi chép |
4 | 연필 | Bút chì |
5 | 지우개 | Cục tẩy |
6 | 수업 | Lớp học |
7 | 학생 | Học sinh, sinh viên |
8 | 남학생 | Nam sinh |
9 | 여학생 | Nữ sinh |
10 | 중학생 | Học sinh THCS |
11 | 고등학생 | Học sinh trung học |
12 | 대학생 | Sinh viên đại học |
13 | 공학 | Kỹ thuật |
14 | 성적 | Điểm |
15 | 졸업 | Tốt nghiệp |
16 | 동창 | Cựu sinh viên |
17 | 급우 | Bạn cùng lớp |
18 | 선생님 | Giáo viên |
19 | 종이 | Giấy |
20 | 교실 | Phòng học |
21 | 사전 | Từ điển |
22 | 의자 | Ghế |
23 | 칠판 | Bảng đen |
24 | 숙제 | Bài tập về nhà |
25 | 교과서 | Sách giáo khoa |
26 | 테이블 | Bàn |
27 | 받아쓰기 | Chính tả |
28 | 시험 | Kiểm tra |
29 | 글자 | Chữ |
30 | 학교 | Trường học |
31 | 화이트 보드 | Bảng trắng |
32 | 분필 | Phấn |
33 | 매직펜 | Bút đánh dấu |
34 | 질문 | Câu hỏi |
35 | 지도 | Bản đồ |
36 | 교실 책상 | Bàn lớp học |
37 | 강의 | bài giảng |
38 | 자 | Thước |
39 | 컴퍼스 | Compa |
40 | 각도기 | thước đo góc |
41 | 스카치테이프 | Băng keo, băng dính |
42 | 파일/서류철 | hồ sơ |
43 | 책가방 | Ba lô |
44 | 학용품 | Đồ dùng học tập |
45 | 유치원 | Trường mẫu giáo |
46 | 초등학교 | Trường tiểu học |
47 | 고교 | Trường THPT |
48 | 대학원 | Trường đại học |
49 | 총장 | Hiệu trưởng |
50 | 교감 | Phó hiệu trưởng |
51 | 대학교수 | Giáo sư |
52 | 담임 | Giáo viên chủ nhiệm |
53 | 반장 | Lớp trưởng |
54 | 교문 | Cổng trường |
55 | 학부모 | Phụ huynh |
56 | 시험 기간 | Thời gian thi |
57 | 중간고사 | Thi giữa kì |
58 | 기말고사 | Thi cuối kì |
59 | 등록하다 | Đăng kí |
60 | 1학년 | Lớp 1 |
61 | 2학년 | Lớp 2 |
62 | 3학년 | Lớp 3 |
63 | 4학년 | Lớp 4 |
64 | 5학년 | Lớp 5 |
65 | 6학년 | Lớp 6 |
> Tổng hợp từ vựng tiếng hàn thông dụng về chủ đề thời tiết
> Bỏ túi những từ vựng tiếng Hàn về đồ vật
Theo Bảo Châu - Kênh tuyển sinh