Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Hàn siêu hữu ích được Kênh Tuyển Sinh tổng hợp về chủ đề trường học bạn nhé!

Bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp

Bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề nghề nghiệp

Bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Hàn siêu hữu ích được Kênh Tuyển Sinh tổng hợp về chủ đề nghề nghiệp bạn nhé!

Bỏ túi bộ 65 từ vựng tiếng Hàn thông dụng theo chủ đề trường học - Ảnh 1

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề trường học

STT

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

1

Sách

2

Bút

3

공책

Sổ ghi chép

4

연필

Bút chì

5

지우개

Cục tẩy

6

수업

Lớp học

7

학생

Học sinh, sinh viên

8

남학생

Nam sinh

9

여학생

Nữ sinh

10

중학생

Học sinh THCS

11

고등학생

Học sinh trung học

12

대학생

Sinh viên đại học

13

공학

Kỹ thuật

14

성적

Điểm

15

졸업

Tốt nghiệp

16

동창

Cựu sinh viên

17

급우

Bạn cùng lớp

18

선생님

Giáo viên

19

종이

Giấy

20

교실

Phòng học

21

사전

Từ điển

22

의자

Ghế

23

칠판

Bảng đen

24

숙제

Bài tập về nhà

25

교과서

Sách giáo khoa

26

테이블

Bàn

27

받아쓰기

Chính tả

28

시험

Kiểm tra

29

글자

Chữ

30

학교

Trường học

31

화이트 보드

Bảng trắng

32

분필

Phấn

33

매직펜

Bút đánh dấu

34

질문

Câu hỏi

35

지도

Bản đồ

36

교실 책상

Bàn lớp học

37

강의

bài giảng

38

Thước

39

컴퍼스

Compa

40

각도기

thước đo góc

41

스카치테이프

Băng keo, băng dính

42

파일/서류철

hồ sơ

43

책가방

Ba lô

44

학용품

Đồ dùng học tập

45

유치원

Trường mẫu giáo

46

초등학교

Trường tiểu học

47

고교

Trường THPT

48

대학원

Trường đại học

49

총장

Hiệu trưởng

50

교감

Phó hiệu trưởng

51

대학교수

Giáo sư

52

담임

Giáo viên chủ nhiệm

53

반장

Lớp trưởng

54

교문

Cổng trường

55

학부모

Phụ huynh

56

시험 기간

 Thời gian thi

57

중간고사

Thi giữa kì

58

기말고사

Thi cuối kì

59

등록하다

Đăng kí

60

1학년

Lớp 1

61

2학년

Lớp 2

62

3학년

Lớp 3

63

4학년

Lớp 4

64

5학년

Lớp 5

65

6학년

Lớp 6

> Tổng hợp từ vựng tiếng hàn thông dụng về chủ đề thời tiết

> Bỏ túi những từ vựng tiếng Hàn về đồ vật

Theo Bảo Châu - Kênh tuyển sinh