Liệu bạn đã nắm được những từ vựng tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh? Cùng mở rộng vốn từ vựng với 50 từ tiếng Anh chủ đề kinh doanh sau đây.

Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ đề kinh doanh - Ảnh 1

Nắm được các từ vựng về kinh doanh sẽ giúp ích cho quá trình đọc tài liệu tiếng Anh

1. Advantage: Lợi thế - vị trí thuận lợi hoặc cao cấp

2. Advertise: Quảng cáo - mô tả hoặc thu hút sự chú ý đến một cái gì đó khuyến mãi

3. Advice:  hướng dẫn hoặc đề xuất

4. Agenda: Chương trình nghị sự - danh sách các mục cần thảo luận tại một ủy quyền cuộc họp

  • Are you sure we can cover everything on today’s agenda in 2 hours?

5. Authorization: sự cấp phép

  • A manager’s authorization is required for refunds over $500.

6. Bill: hóa đơn

7. Brand: Thương hiệu

8. Budget: Ngân sách - ước tính thu nhập và chi tiêu cho một khoảng thời gian nhất định

9. Capital: vốn - tiền hoặc tài sản có thể được sử dụng cho mục đích kinh doanh

10. Change: tiền lẻ

11. Consensus: sự đồng lòng

  • After a four-hour meeting, the committee still couldn’t come to a consensus, so they’ll be meeting again next week.

12. Commission: Hoa hồng - tiền trả cho giao dịch thương mại

13. Competition: Cạnh tranh - nỗ lực để đạt được thành tích vượt qua đối thủ cạnh tranh khác

14. Competitor: Đối thủ cạnh tranh - một người tham gia vào cạnh tranh thương mại hoặc kinh tế với người khác

  • Management is concerned about the number of new competitors entering the market this year.

15. Confirmation: Sự xác nhận

16. Costs: Chi phí

17. Creditor: chủ nợ

18. Clause: điều khoản.

  • Our legal team has raised some questions about a couple of clauses in the contract.

19. Customer: khách hàng

20. Debt: tiền nợ

21. Debtor: người mắc nợ

22. Deficit: Thâm hụt - chi tiêu nhiều tiền hơn số tiền nhận được

23. Delivery: sự phân phát

24. Discount: Giảm giá

25. Distribution: phân phối

26. Estimate: ước lượng

  • The finance team is requesting estimates from several information technology companies to get an idea of the project cost.

27. Equipment: trang thiết bị. “Equipment” được sử dụng để nói về một bộ công cụ hoặc thiết bị bạn cần cho một mục đích đặc biệt. Ví dụ, thiết bị văn phòng có thể bao gồm máy photocopy, tủ, v.v.

  • My manager thinks we should sell off the unused office equipment to create more space.

28. Expand: mở rộng. Trong kinh doanh, chúng ta thường nói về việc mở rộng một bộ phận hoặc một doanh nghiệp.

  •  I hear that your company plans to expand to Europe and China next year.

29. Facility: Cơ sở vật chất - nhu yếu phẩm để làm một cái gì đó

30. Factory: nhà máy - một tòa nhà nơi hàng hóa được sản xuất

31. Feedback: phản hồi

32. Get worse: trở nên tồi tệ hơn

33. Goal: mục tiêu

34. Goods: Hàng hóa

35. Growth: sự tăng trưởng

36. Guarantee: sự bảo hành

  • Don’t worry, all our products come with a guarantee against major defects.

37. Guidance: sự hướng dẫn

  • Martha, our manager, tells us we can go to her for guidance any time.

38. Industry: công nghiệp - hoạt động kinh tế chế biến nguyên liệu và sản xuất hàng hóa

39. Inform: Thông báo

40. Install: Lắp đặt, cài đặt

41. Instructions: lời hướng dẫn

42. Invoice: hóa đơn (=Bill)

  • Don’t forget that we need to pay within 45 days of receiving the invoice.

43. Market research: Nghiên cứu thị trường

  • New market research shows that food manufacturing is one of our country’s top income earners.

44. Null and void: đề cập đến một hợp đồng không hợp lệ, không ràng buộc hoặc không có lực lượng pháp lý.

  • Our lease will become null and void in 30 days if we don’t renew it now.

45. Product: sản phẩm

46. Production: sự sản xuất.

47. Profit: Lợi nhuận

48. Promotion: sự thăng tiến; sự quảng cáo

  • Gain promotion: được thăng chức
  • I am responsible for sales promotion: tôi chịu trách nhiệm về việc quảng cáo hàng hóa.

49. Purchase: Mua

50. Refund: trả lại tiền

  • A tax refund: trả lại tiền thuế

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa

5 cách sử dụng từ BREAK trong tiếng Anh

Khánh Như - Kênh Tuyển Sinh