Bạn đã biết tất tần tật các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề nhà cửa chưa? Cùng Kênh Tuyển Sinh tìm hiểu qua chúng nhé!

Bạn đã biết phân biệt Take Back và Taken Aback chưa?

Bạn đã biết phân biệt Take Back và Taken Aback chưa?

Hai cụm từ “Take back” và “Taken aback” có làm bạn “lú” khi sử dụng vì sự tương tự nhau? Cùng kênh Tuyển Sinh tìm hiểu về sự khác nhau giữa chúng nhé!

1. Các loại nhà trong tiếng Anh

  • Apartment /əˈpɑːtmənt/ căn hộ UK usually flat /flæt/
  • Apartment building: tòa nhà chia thành căn hộ, tòa căn hộ
  • Basement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi
  • Bedsit/ bed-sitting room: căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt
  • Block of flats: các căn hộ thường được cho thuê để ở, người thuê không có quyền sở hữu với căn hộ cũng như những không gian chung
  • Bungalow /bʌŋgələʊ/ nhà gỗ một tầng
  • Cabin: buồng
  • Condominium: chung cư. Tuy nhiên với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau.
  • Cottage /kɒtɪʤ/ nhà ở vùng nông thôn
  • Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ nhà biệt lập không chung tường với nhà nào
  • Duplex hay duplex house: căn hộ ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh, 
  • Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng
  • ouse / haʊs/ nhà
  • Palace: cung điện
  • Penthouse: một căn hộ đắt tiền, hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng
  • Semi-detached house /sɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/ nhà bán biệt lập (nhà có một bên có chung tường với nhà khác)
  • Studio apartment(studio flat), efficiency apartment: căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng, một phòng tắm và một khu vực nhà bếp để nấu nướng
  • Tent: cái lều
  • Terraced house /tɛrəst haʊs/ một nhà trong một dãy nhà
  • Timeshare /ˈtaɪm.ʃeər/ căn hộ sở hữu chung một nhóm người, mỗi người có thể sử dụng trong một thời gian/giai đoạn nhất định
  • Townhouse: nhiều nhà chung vách
  • Tree house: nhà dựng trên cây
  • Villa /vɪlə/ biệt thự
  • Villa: biệt thự

2. Các loại phòng trong nhà

  • Attic /ˈætɪk/ phòng gác mái
  • Balcony /bælkəni/ ban công
  • Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm để ở, phòng không có cửa sổ dưới hầm
  • Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/ phòng tắm
  • Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/ phòng ngủ
  • Cellar /sɛlə/ hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở
  • Dining room: Phòng ăn
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/ nhà để xe, gara
  • Garden /ˈɡɑː.dən/ vườn
  • Hall /hɔːl/ phong lớn hoặc đại sảnh trong các lâu đài
  • Kitchen: nhà ăn
  • Landing /lændɪŋ/ chiếu nghỉ
  • Lavatory: phòng vệ sinh
  • Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách
  • Loft /lɒft/ tầng lửng/ gác xép chỉ để cất đồ, không để ở
  • Lounge: phòng chờ
  • Pantry or larder /ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə/ trạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh
  • Porch /pɔːʧ/ cổng vòm, mái vòm
  • Shed / ʃɛd/ nhà kho
  • Study /stʌdi/ phòng học, phòng làm việc
  • Sun lounge: Phòng sưởi nắng
  • Terrace or patio /ˈtɛrəs ɔː ˈpætɪəʊ/ mái hiên, sân sau nhà nối ra vườn
  • Toilet: nhà vệ sinh
  • Utility room /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/ phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa - Ảnh 1

Các khu vực trong nhà bằng tiếng Anh

3. các loại đồ vật trong từng khu vực

3.1 Phòng khách

  • Armchair /ˈɑːmˈʧeə/ ghế bành
  • Blu-ray player /blu-rayˈpleiə/: Đầu đọc đĩa Blu-ray
  • Broom /bɹuːm/: Chổi
  • Bucket /ˈbʌkɪt/: Cái xô
  • Carpet /ˈkɑːpɪt/ thảm
  • CD player /ˌsiːˈdiːˈpleiə/: Máy chạy CD
  • Chair /ʧeə/ ghế
  • Chest of drawers: tủ ngăn kéo
  • Clock: đồng hồ
  • Curtain /ˈkɜːtn/ rèm
  • Cushion /ˈkʊʃən/: Lót nệm
  • Desk: bàn
  • Door /dɔː/ cửa ra vào
  • Door handle /dɔːˈhændl̩/: Tay nắm cửa
  • Door knob /dɔːnɒb/: Núm cửa
  • Doormat /ˈdɔː(ɹ)ˌmæt/: Thảm lau chân ở cửa
  • DVD player /ˌdiviˈdiːˈpleiə/: Máy chạy DVD
  • Games console /ɡeimzkənˈsəʊl/: Máy chơi điện tử
  • Gas fire /ɡæsˈfaiə/: Lò sưởi ga
  • Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi
  • Houseplant /ˈhaʊsˌplænt/: Cây trồng trong nhà
  • Medicine chest /ˈmedsn̩tʃest/: Tủ thuốc
  • Ornament /´ɔ:nəmənt/: Đồ trang trí trong nhà
  • Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/: Bức họa
  • Piano: đàn piano
  • Picture /ˈpɪktʃə/: Bức tranh
  • Plug /plʌɡ/: Phích cắm điện
  • Plug socket /plʌɡˈsɒkit/: Ổ cắm
  • Poster /ˈpəʊstə/: Bức ảnh lớn
  • Power point /ˈpaʊə pɔɪnt/ ổ cắm điện
  • Radiator /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/: Lò sưởi
  • Radio /ˈɹeɪdiˌoʊ/: Đài
  • Record player /riˈkɔːdˈpleiə/: Máy hát
  • Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa
  • Stereo /ˈsteriəʊ/: Máy stereo
  • Stool: ghế đẩu
  • Table mat /ˈteɪbl mæt/ trải bàn ăn
  • Table: bàn
  • Tablecloth /ˈteiblklɒθ/: Khăn trải bàn
  • Telephone /´telefoun/: Điện thoại
  • Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ ti vi, vô tuyến truyền hình
  • Vase /veɪs/: Bình hoa

3.2 Phòng bếp

  • Buffet /ˈbʌfɪt/: Tủ đựng bát đĩa
  • Coffee table /ˈkɒfiˈteibl̩/: Bàn uống nước
  • Cupboard /ˈkʌbəd/ tủ (có ngăn), tủ búp phê
  • Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/ bàn ăn
  • Dishwasher: Máy rửa bát
  • Drinks cabinet /driŋksˈkæbinət/: Tủ rượu
  • Dustbin /ˈdʌstbin/: Thùng rác
  • Dustpan and brush /ˈdʌstpænəndbrʌʃ/: Hốt rác và chổi
  • Flannel /´flænl/: Khăn rửa mặt
  • Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ tủ bếp

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa - Ảnh 2

Một số vật dụng nhà bếp bằng tiếng Anh

3.3 Phòng ngủ

  • Alarm clock /əˈlɑːmˈklɒk/: Đồng hồ báo thức
  • Bed /bɛd/ giường
  • Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ kệ đầu giường
  • Bedside table: bàn để cạnh giường ngủ
  • Bookcase /‘bukkeis/: Tủ sách
  • Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ giá sách, kệ sách
  • Blinds: rèm chắn ánh sáng
  • Duvet: chăn
  • Carpet: thảm trải nền
  • Curtains: rèm cửa
  • Cushion: đệm
  • Coat hanger /ˈkəʊtˈhæŋə/: Móc treo quần áo
  • Coat stand: cây treo quần áo
  • Double bed: giường đôi
  • Drapes /dreip/: Rèm
  • Drawer /ˈdrɔːə/ ngăn kéo
  • Dressing table: bàn trang điểm
  • Electric fire /iˈlektrikˈfaiə/: Lò sưởi điện
  • Filing cabinet: tủ đựng giấy tờ
  • Iron /ˈaɪɚn/: Bàn là
  • Ironing board /ˈaiəniŋbɔːd/: Bàn kê khi là quần áo
  • Lamp /læmp/: Đèn
  • Lampshade /ˈlæmpʃeid/: Chụp đèn
  • Light switch /laitswitʃ/: Công tắc đèn
  • Rug /rʌɡ/: Thảm lau chân
  • Single bed: giường đơn
  • Sofa /ˈsəʊfə/: Ghế trường kỷ
  • Sofa-bed: giường sofa
  • Sofa: ghế sofa
  • Soft furnishings: gối đệm (thường để ở ghế sofa)
  • Spin dryer /spinˈdraiə/: Máy sấy quần áo
  • Sheet /ʃiːt/: Ga trải giường
  • Sideboard: tủ ly
  • Sponge /spʌndʒ/: Mút rửa bát

3.4 Nhà vệ sinh

  • Bath /bɑːθ/: Bồn tắm
  • Bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm
  • Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)
  • Bathroom scales /ˈbɑːθruːmskeilz/: Cân sức khỏe
  • Bin /bɪn/: Thùng rác
  • Bleach: chất tẩy màu
  • Mirror /ˈmiɚ/: Gương
  • Mop /mɒp/: Cây lau nhà
  • Hot tap /hɒttæp/: Vòi nước nóng
  • Plughole /ˈplʌɡhəʊl/: Lỗ thoát nước bồn tắm
  • Scrubbing brush: bàn chải chà sàn nhà
  • Shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu
  • Snk /sɪŋk/ – bồn rửa mặt
  • Soap /səʊp/ – xà phòng
  • Sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển
  • Spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt
  • Tap /tæp/: Vòi nước
  • Towel /ˈtaʊəl/ khăn lau, khăn tắm
  • Toilet paper : giấy vệ sinh
  • Toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh
  • Washing machine /ˈwɒʃiŋməˈʃiːn/: Máy giặt
  • Window cleaner: nước lau kính

> Một số cách sử dụng động từ “Cut” trong tiếng Anh 

> Mách bạn cách học tiếng Anh thú vị với Siri mà bạn không nên bỏ qua 

Thanh Phương - Kênh Tuyển Sinh