Bạn đang học tiếng Pháp? Bạn thích học từ vựng tiếng Pháp về chủ đề lãng mạn nhất? Vậy thì tại sao không cùng Kênh tuyển sinh tìm hiểu các chủ đề về tình yêu nào!

Giáo trình luyện thi tiếng Pháp

Giáo trình luyện thi tiếng Pháp

Bạn đang ôn luyện tiếng Pháp? Bạn muốn tìm kiếm các bộ tài liệu ôn thi tiếng Pháp? Vậy hãy để Kênh tuyển sinh giới thiệu đến bạn những bộ tài liệu cực chất nhé.

1. Tình yêu và hôn nhân

  • Mari (n.m): chồng 
  • Femme (n.f): vợ 
  • Petit ami (n.m) / petite amie (n.f): người yêu (bạn trai/bạn gái)
  • Amoureux (n.m): người yêu 
  • Être seul(e)/ célibataire: độc thân 
  • rencontrer + qqn (v): gặp + một người 
  • tomber + amoureux/amoureuse + de qqn: yêu + ai đó
  • Liaison (n.f): mối quan hệ /mối liên kết 
  • Relation (n.f): mối quan hệ 
  • Commencer + une relation (v): bắt đầu một mối quan hệ 
  • Embrasser + qqn (v): ôm + ai đó 

Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề tình yêu - Ảnh 1

Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề tình yêu

  • S’embrasser (v): ôm nhau 
  • Sortir + avec qqn (v): đi chơi + với ai đó 
  • Être + amoureux (số nhiều): đang yêu nhau
  • Passer + la nuit + ensemble: thức đêm với nhau ^^
  • Faire + l’amour: làm tình 
  • Vivre (v): sống 
  • Vivre + seul(e): sống một mình 
  • Vivre + ensemble (số nhiều)/ Vivre en couple: chung sống 
  • Passion (n.f): tình yêu mãnh liệt 
  • Se marier (v): cưới (hành động)
  • Être marié(e): đã kết hôn (tình trạng hôn nhân) 
  • homosexuel (adj): đồng tính 
  • le PACS (le Pacte civile de Solidarité): chung sống không kết hôn 
  • Mairie (n.f): tòa thị chính 
  • Église (n.f): nhà thờ 
  • Venir + à la mairie/ à l’église: đến thị chính làm giấy chứng nhận kết hôn / đến nhà thờ làm đám cưới 
  • Robe de mariée (v): váy cưới
  • Avoir + l’enfant (v): có con 

2. Trong hôn nhân sẽ có những gì?

  • Vie de famille (n.f): cuộc sống hôn nhân 
  • Se disputer (v): cãi nhau 
  • Dispute (n.f): cuộc cãi vã 
  • Divorcer (v): li hôn 
  • Demander + le divorce (v): đòi ly hôn 
  • Quitter + qqn: Bỏ + ai đó 
  • Séparation (n.f): sự chia ly 
  • Être libre: tự do 
  • Être + jaloux/jalouse: ghen tuông 
  • Détester qqn/qqc (v): ghét + ai/cái gì đó

3. Động từ “AIMER” trong tiếng Pháp nghĩa là “YÊU”, nhưng động từ này còn những cách sử dụng nào nữa. Hãy cùng mình xem nhé!

  • Aimer + bien: quý mến 
  • Aimer + beaucoup: thích 
  • Aimer : yêu

4. Một số cụm từ thông dụng về chủ đề tình yêu

  • avoir un faible pour qqn : có tình cảm với ai
     
  • laisser qqn indifférent(e) : để cho ai phải hờ hững
     
  • plaire beaucoup aux femmes (hommes) : rất được lòng nhiều phụ nữ ( đàn ông)
     
  • attirer qqn : thu hút ai
     
  • faire la cour à qqn : tán tỉnh ai
     
  • draguer qqn : ve vãn ai -----> dragueur : kẻ ve vãn
     
  • fidèle : chung thủy >< infidèle 
     
  • tomber amoureux ( amoureuse) de qqn : phải lòng ai
     
  • amoureux : người đang yêu, kẻ si tình
     
  • être fou amoureux de qqn : yêu ai điên cuồng

> Phương pháp luyện nghe tiếng Pháp hiệu quả

> Luyện nói tiếng Pháp hiệu quả với 4 phương pháp sau

Theo Kênh tuyển sinh tổng hợp