Bạn đang học tiếng Pháp? Bạn đang cần bổ sung ngay vốn từ của mình? Vậy hãy cùng Kênh tuyển sinh tìm hiểu và bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Pháp nhé!
1. Từ vựng thông dụng
- maintenant: bây giờ
- alors: lúc đó
- ensuite or puis: sau đó, tiếp theo, rồi
- immédiatement: ngay, lập tức
- aussitôt: ngay lúc ấy, vừa mới
- bientôt: sớm
- plus tôt or avant: sớm hơn
- plus tard or après: muộn hơn
- il y a longtemps: lâu rồi
- il y a cinq minutes: năm phút trước
- il y a une heure: một giờ trước
- il y a une semaine: một tuần trước
- il y a un mois: một tháng trước
- il y a un an: một năm trước
- le jour suivant or le lendemain: ngày sau đó
- la semaine suivante: tuần sau đó
- le mois suivant: tháng sau đó
- l'année suivante: năm sau đó
- dans une heure: một tiếng nữa
- dans une semaine: một tuần nữa
- dans dix jours: mười ngày nữa
- dans deux mois: hai tháng nữa
- dans dix ans: mười năm nữa
Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề thời gian
Nói về ngày:
- aujourd'hui: hôm nay
- hier: hôm qua
- avant-hier: hôm kia
- demain: ngày mai
- après-demain: ngày kia
Nói về tuần:
- la semaine dernière: tuần trước
- cette semaine: tuần này
- la semaine prochaine: tuần sau
- toutes les semaines: hàng tuần
Nói về năm
- cette année: năm nay
- l'année dernière: năm ngoái
- cette année: năm nay
- tous les ans: hàng năm
Nói về tháng
- le mois dernier: tháng trước
- ce mois-ci: tháng này
- le mois prochain: tháng sau
- l'année prochaine: năm sau
- tous les mois: hàng tháng
2. Bộ từ vựng về quản lý thời gian
2.1. Tìm ra giờ ‘năng suất’ (Trouver le moment ‘productif’):
Cơ thể chúng ta không thể lúc nào cũng làm việc một cách năng suất, có những người rất tập trung vào buổi sáng, cũng có người lại siêu tỉnh táo vào buổi tối, chẳng ai giống nhau cả. Vì vậy, hãy tìm ra thời gian làm việc tốt nhất trong ngày và làm những điều quan trọng vào thời điểm đó.
2.2. Tạo danh sách việc cần làm (liste d’affaires):
Việc tạo một danh sách các việc cần làm trong ngày là một việc tối thiểu để xác lập mục tiêu, hơn nữa nó còn giúp ta không quên, không bỏ sót điều gì. Hãy thiết lập ưu tiên cho các mục tiêu (définir la priorité des tâches), đừng nên ham nhiều việc, viết lấy viết để vào list, hãy cẩn thận việc chúng ta không hoàn thành được hết các việc sẽ sinh ra thất vọng về bản thân (être déçu de soi). Và còn nữa, hãy ấn định thời hạn (fixer les délais) cho từng việc để không bị dồn hết vào cuối ngày nha.
2.3. Tập trung (Se concentrer):
“Faites une seule chose à la fois”
Hãy chỉ làm một việc vào một thời điểm, đừng ham hố, và đừng nghĩ làm nhiều việc cùng một lúc (multitâches) sẽ giúp ta tiết kiệm thời gian. Việc đó chỉ khiến ta bị phân tán sự tập trung, có khi dẫn đến sôi hỏng bỏng không cũng nên :))
2.4. Nói không với những điều không cần thiết (Dire non aux choses inutiles, pas nécessaires):
Nếu giúp người khác quá nhiều, người ta sẽ liên tục nhờ vả, ngay cả khi họ có thể làm, và thậm chí cả khi bạn không sẵn sàng. Giúp đỡ người khác là tốt, nhưng hãy thận trọng khi người ta đang cố tình đánh cắp thời gian của bạn (voler votre temps). Hơn nữa, hãy ngừng quan tâm đến những điều tiêu cực, nhất định phải bảo vệ được năng lượng của mình (protéger votre énergie).
2.5. Làm việc thông minh hơn, không phải chăm chỉ hơn – Travailler plus intelligemment, pas plus dur:
Đừng nên chỉ đâm đầu vào làm và làm. Hãy dành thời gian để nhìn lại (revoir), để đánh giá những việc mình đã làm (évaluer ce qu’on a fini), xem rằng mình có thể làm tốt hơn không, và rút những kinh nghiệm cho lần tới (apprendre des expériences).
> Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề gia đình
> Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề du lịch
Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp