Thành ngữ "Look like a million dollars/bucks" không chỉ sự giàu có về tiền bạc, "Midas touch" mang nghĩa có thể kiếm tiền một cách dễ dàng.

TOP 10 thành ngữ Tiếng Anh mới lạ về Học Đường

TOP 10 thành ngữ Tiếng Anh mới lạ về Học Đường

Trong không khí hân hoan chào đón Ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11, hãy cùng Kênh Tuyển Sinh ôn tập một số thành ngữ Tiếng Anh về chủ đề Học Đường nhé.

TOP 10 thành ngữ Tiếng Anh về tiền bạc - Ảnh 1

Bạn đã biết một số thành ngữ Tiếng Anh chủ đề tiền bạc?

1. Look like a million dollars/bucks

Thành ngữ này không mang nghĩa bạn giàu có dù có nhắc tới "a million dollars" (một triệu đôla). Nếu ai đó nói "You look like a million bucks", họ đang muốn khen bạn trông thật tuyệt vời và thực sự hấp dẫn.

Mặc dù đôi khi thành ngữ này được sử dụng cho các chàng trai, nó lại được sử dụng phổ biến hơn để khen phụ nữ. Và dù một số bạn nữ vẫn xinh đẹp mỗi ngày, bạn vẫn có thể dùng thành ngữ này để khen khi họ trở nên lộng lẫy trong những dịp đặc biệt như dạ hội hay đám cưới.

Ví dụ: "Wow, Mary, you look like a million dollars/bucks this evening. I love your dress" (Wow, Mary, bạn trông thật lộng lẫy. Tôi rất thích chiếc váy của bạn).

2. Born with a silver spoon in one’s mouth

Dịch theo nghĩa đen "Born with a silver spoon in one’s mouth" là sinh ra đã ngậm thìa bạc. Thành ngữ này chỉ một người sinh ra trong gia đình giàu có và thành đạt.

Ví dụ: "John was born with a silver spoon in his mouth. His parents bought him everything he wanted and sent him to the best private schools". (John được sinh ra trong một gia đình giàu có. Cha mẹ đã mua mọi thứ cậu muốn và gửi cậu đến những trường tư thục tốt nhất).

3. To go from rags to riches

"Rag" có nghĩa là quần áo cũ rách, giẻ rách. "To go from rags to riches" chỉ việc từ nghèo khó trở nên giàu có.

Ví dụ: "Actor Jim Carrey went from rags to riches. At one time, he was living in a van, but he continued to work hard and eventually became one of the highest-paid comedians in the world" (Diễn viên Jim Carrey từ nghèo khó trở nên giàu có. Có thời gian, Jim phải sống trong một chiếc xe tải, nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ và cuối cùng trở thành một trong những diễn viên hài được trả lương cao nhất thế giới).

4. Pay an arm and a leg for something

Khi phải trả rất nhiều tiền cho một thứ gì đó, bạn có thể dùng "Pay an arm and a leg for somthing". Còn khi muốn mô tả thứ gì đó đắt đỏ, bạn có thể dùng "Costs cost an arm and a leg".

Ví dụ:

- "The price of chocolate has doubled. I nearly paid an arm and a leg for a small candy bar" (Giá chocolate đã tăng gấp đôi. Tôi đã suýt trả rất nhiều tiền cho một thanh kẹo nhỏ).

- "Chocolate costs an arm and a leg now" (Chocolate hiện rất đắt đỏ).

5. To give a run for one’s money

Thành ngữ này ý chỉ việc tạo ra thách thức lớn cho đối thủ, khiến họ phải thực sự tranh đấu để giành chiến thắng.

Ví dụ: "Joe really gave me a run for my money in the chess tournament. He almost beat me" (Joe thực sự tạo ra thách thức đối với tôi trong giải đấu cờ vua. Anh ta suýt đánh bại tôi).

6. To pony up

Thành ngữ này có nghĩa là trả cho thứ gì đó hoặc giải quyết một khoản nợ.

Ví dụ: "I told my roommate Jane to pony up her portion of the rent money" (Tôi nói với Jane, bạn cùng phòng, rằng hãy trả phần tiền thuê nhà của cô ấy).

7. Break the bank

Cụm từ này mang nghĩa là rất đắt, rất tốn kém.

Ví dụ: "Taking a week-long vacation would break the bank" (Đi một kỳ nghỉ kéo dài một tuần sẽ rất tốn kém).

8. Shell out money/to fork over money

Thành ngữ này mang nghĩa chi tiền cho thứ gì đó, thường là rất đắt.

Ví dụ:

- "I wish I didn’t buy that new car now that I’m shelling out $1,000 a month in payments" (Tôi ước mình không mua chiếc ôtô mới đó, thứ khiến tôi đang phải trả 1.000 USD mỗi tháng).

- "She had to fork over a lot of money for traffic fines last month". (Tháng trước cô ấy phải bỏ ra rất nhiều tiền phạt vi phạm giao thông).

9. Midas touch

Cụm từ này chỉ việc có thể kiếm tiền một cách dễ dàng, có khả năng kiếm tiền từ bất kỳ việc gì đảm nhận. Nó bắt nguồn từ câu chuyện về vua Midas, người chạm vào thứ gì là thứ đó biến thành vàng.

Ví dụ: "Jane really has the Midas touch. Every business she starts becomes very successful" (Jane thực sự có thể kiếm tiền một cách dễ dàng. Mọi công việc kinh doanh mà cô ấy làm đều trở nên rất thành công).

10. Receive a kickback

Thành ngữ này chỉ việc nhận tiền bất hợp pháp, nhận hối lộ.

Ví dụ: "The police chief was arrested after the news reported he was receiving kickbacks from criminals to ignore certain crimes" (Cảnh sát trưởng đã bị bắt sau khi có tin báo rằng ông đang nhận hối lộ từ bọn tội phạm để bỏ qua một số tội nhất định).

Điểm danh bộ từ vựng chủ đề Black Friday ai cũng nên biết

Điểm danh bộ từ vựng chủ đề Black Friday ai cũng nên biết

Black Friday được xem là ngày đầu tiên của chuỗi mua sắm cho ngày Lễ Giáng Sinh. Hãy cùng học một số từ vựng phổ biến trong ngày lễ này nhé.

Theo VnExpress