Trong không khí hân hoan chào đón Ngày Nhà Giáo Việt Nam 20/11, hãy cùng Kênh Tuyển Sinh ôn tập một số thành ngữ Tiếng Anh về chủ đề Học Đường nhé.

> Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết Trung Thu ý nghĩa nhất

> Phương pháp luyện nghe Tiếng Anh hiệu quả 

TOP 10 thành ngữ Tiếng Anh mới lạ về Học Đường - Ảnh 1

Top 10 thành ngữ Tiếng Anh có thể sử dụng trong môi trường học đường

1. PUT / GET YOUR THINKING CAP ON: Bắt đầu suy nghĩ, cân nhắc rất cẩn thận, thấu đáo về điều gì/vấn đề gì để có thể giải quyết vấn đề. Đội chiếc mũ tư duy.

Ví dụ: We need to figure out how we’re going to solve this maths problem, so let’s put our thinking caps on!

(Chúng ta cần tìm ra cách giải quyết bài toán này, hãy cùng nghĩ cách thôi!)

2. DRAW A BLANK: Đầu óc trống rỗng, không nhớ ra cái gì

Ví dụ: I asked him about the answer for this question but he just drew a blank. He didn’t seem to understand what I was asking him!

(Tôi hỏi anh ấy về đáp án cho câu hỏi này mà anh ấy hoàn toàn trống rỗng. Anh ấy dường như chẳng hiểu tôi đang hỏi về điều gì)

3. BACK TO BASICS: Quay lại với những hướng dẫn/yếu tố cơ bản.

Ví dụ: They seem to prefer having everything back to basics in their school.

(Họ yêu thích những điều đơn giản trong trường học)

4. AS EASY AS ABC:  Đơn giản, dễ dàng, dễ như ăn kẹo

Ví dụ:That jigsaw puzzle is as easy as ABC.

(Trò chơi lắp hình này dễ như ăn kẹo)

5. COPYCAT: Người chuyên đi bắt chước, sao chép

Ví dụ: I don’t like talking to her about my literature idea because she’s such a copycat!

(Tôi không thích kể cho cô ấy những ý tưởng trong bài văn của tôi vì cô ấy chỉ sao chép thôi)

6. COVER A LOT OF GROUND: Hiểu bao quát vấn đề 

Ví dụ: We have to complete our research within the next month. We still have a lot of ground to cover, and I fear we may not get everything done in time.

(Chúng ta cần thực hiện nghiên cứu này nội trong tháng tới. Có rất nhiều vấn đề cần phải được thông hiểu, nên tôi e rằng chúng ta sẽ không làm xong đúng hạn)

7. COUNT NOSES: Đếm số lượng người, đặc biệt là trong những buổi dã ngoại của trường, kiểm tra xem có học sinh nào sót lại hay không. 

Ví dụ: My teacher was constantly counting noses at the party. 

(Cô của tôi đang kiểm tra lại số lượng học sinh)

8. EAGER BEAVER: Người chăm chỉ, nhiệt huyết, ham việc

Ví dụ: Mary is such an eager beaver, she always the first one to do whatever the teacher asks.

(Mary thật sự là người chăm chỉ, cô ấy luôn là người đầu tiên thực hiện những gì giáo viên yêu cầu)

9. DROP OUT OF SCHOOL (phrasal verb) / DROPOUT (noun): Bỏ học, thôi học

Ví dụ: She dropped out of school at the age of 14 to help her sick grandmother at home, but now she runs her own successful nursing home for the elderly.

(Cô bỏ học năm 14 tuổi để chăm sóc ngoại bị ốm, nhưng hiện tại cô đang điều hành một viện dưỡng lão vô cùng thành công của riêng mình)

10. SHOW OF HANDS: Giơ tay phát biểu

Ví dụ: With a show of hands, who would prefer to have longer studying days but a shorter studying week?

(Bằng cách giơ tay này, ai muốn có ngày học dài hơn nhưng tuần học ngắn hơn?)

Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả thức ăn mà bạn nên biết

Một số từ vựng tiếng Anh miêu tả thức ăn mà bạn nên biết

Bên cạnh từ 'delicious' thông dụng, làm thế nào để bạn miêu tả độ ngon của món ăn? Hãy cùng nâng cấp từ vựng tiếng Anh của bản thân với bài viết dưới đây.

Theo My English Teacher