Bạn có thể dùng các từ tiếng Anh như apricot blossom (hoa mai), peach blossom (hoa đào), kumquat tree (cây quất) hay drizzle (mưa phùn) để nói về mùa xuân.
1. Bloom: Hoa, hoa nở, có hoa
Ví dụ: Flowers are blooming on the hillsides, which signals the coming of spring (Hoa nở trên các sườn đồi báo hiệu mùa xuân đang về).
It is wonderful to see flowers bloom spreadingly in the fields in spring (Thật là tuyệt vời khi ngắm hoa nở trải dài trên các cánh đồng vào mùa xuân).
2. Breeze: Gió nhẹ
Ví dụ: Spring brings the breeze that makes life more exciting (Mùa xuân đem theo những làn gió nhẹ làm cho cuộc sống sôi nổi hơn).
The breeze of spring stirs flowers by the roadsides (Làn gió nhẹ của mùa xuân làm lay động những bông hoa ven đường).
3. Drizzle: Mưa bay, mưa phùn
Ví dụ: People are looking forward to the drizzles of spring to see the plants sprout (Mọi người đang chờ những cơn mưa phùn của mùa xuân để nhìn thấy cây cối đâm chồi nảy lộc).
Under the drizzle, the flower field seems covering with the glitter water drops (Dưới cơn mưa phùn, cả vườn hoa như phủ lên mình những giọt nước long lanh).
4. Peach blossom: Hoa đào
Ví dụ: Peach blossoms bloom in spring, and all have very beautiful appearance on the new year days (Hoa đào nở vào mùa xuân và đều rất đẹp vào những ngày đầu năm mới).
In the North, people decorate their houses on Tet holiday with peach blossoms (Ở miền Bắc, mọi người trang trí nhà của họ vào dịp Tết bằng hoa đào).
5. Apricot blossom: Hoa mai
Ví dụ: The striking yellow color of apricot blossoms is the sign of a happy beginning of the New Year (Màu vàng rực rỡ của hoa mai là dấu hiệu của một năm mới an lành).
Apricot blossoms, a traditional symbol of Tet in southern of Vietnam, are on display as an indispensable item of the decoration in the houses (Hoa mai, một biểu tượng truyền thống của Tết ở miền Nam Việt Nam, được trưng bày như một món trang trí không thể thiếu trong nhà).
6. Kumquat tree: Cây quất
Ví dụ: Kumquat tree is considered as a symbol of happiness and prosperity (Cây quất được coi như biểu tượng của hạnh phúc và thịnh vượng).
Besides peach blossom and apricot blossom, Kumquat tree is used to decorate houses on Tet (Bên cạnh hoa đào và hoa mai, cây quất cũng được dùng để trang trí cho các nhôi nhà vào dịp Tết).
7. Snug: Ấm cúng
Ví dụ: The family will be snugger when the family members gather on Tet holiday (Gia đình sẽ ấm cúng hơn khi các thành viên trong gia đình quây quần vào ngày Tết).
You will have snug feelings when you celebrate New Year's Eve with your parents (Bạn sẽ có những cảm giác ấm cúng khi đón giao thừa cùng cha mẹ).
8. Humid: Ẩm ướt
Ví dụ: The drizzle in spring makes the air more humid (Cơn mưa phùn mùa xuân làm cho không khí thêm ẩm ướt).
Spring’s humid weather helps the plants are tender buds (Thời tiết ẩm của mùa xuân giúp cho cây cối đâm chồi nảy lộc).
> Sự khác biệt trong cách phát âm tiếng Anh giữa người Canada và người Mỹ
> TOP 10 phrasal verbs với Look
Theo VnExpress