Cùng kênh Tuyển Sinh điểm qua một vài từ và cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa thường được đề thi đại học sử dụng để đánh lừa thí sinh nhé!
1. Từ/cụm từ bắt đầu bằng A
a black sheep = a bad and embarrassing member : người luôn làm xấu mặt gia đình
adverse= negative : tiêu cực, bất lợi
a gap year= a year off : nghỉ 1 năm
a light blow = bump : 1 cú va chạm nhẹ, sự va chạm
alternative= substitude : thay thế
amend= correct : sửa lại, cải thiện
at the drop of a hat = immediately : ngay lập tức
2. Từ/cụm từ bắt đầu bằngB
barrier= obstacle : khó khăn, giới hạn
be fond of = be interested in= be keen on: thích
be on the alert= watch out for : coi chừng, cẩn thận
be still on a roll= on the up and up : đang ngày càng thàng công ( trong giai đoạn)
being such a slave-driver= making his staff work too hard : bắt nv làm việc quá nặng nhọc
blows hot and cold= keeps changing one's mood : thay đổi như chong chóng
break a leg = good luck : chúc may mắn
breakthrough= headway : bước đột phá
broaden your horizons= expand your range of interests and knowledge : trong phạm vi mối quan tâm và kiến thức của bạn
burn the midnight oil = to study up working = especially studing late at night : thức khuya làm việc, học bài
Burn the midnight oil chỉ sự thức khuya để học tập hoặc làm việc
3. Từ/cụm từ bắt đầu bằngC
call on somebody = visit somebody: ghé thăm ai
charming= fascinating : đẹp hút hồn
consumes= use : sử dụng
come across= run into : tình cờ
come forward= be willing to help
commercial= advertisement : quảng cáo
commute= travel a long way to and from work : đi lại khoảng đường xa đến và từ chỗ làm
4. Từ/cụm từ bắt đầu bằng D
damage= loss : thiệt hại
dawn = beginning : sự bắt đầu
day-to-day= habitual : hằng ngày, thường xuyên
declining= decreasing : xuống dốc, tàn tạ
detect= recognize : nhận ra
didn't bat an eye= didn't show surprise : không ngạc nhiên
dismissal= redundancy : sa thải, dư thừa
drive me to the edge= irritates me : làm ai bực mình, khó chịu, tức điên
5. Từ/cụm từ bắt đầu bằng E
enforcement= implementation : sự ép buộc, sự thi hành
emission= release : phát ra
emphasizes the primacy = make it most important : nhấn mạnh tính ưu việt
exacerbate= aggravate : làm tăng, làm trầm trọng thêm(...), làm bực tức,...
6. Từ/cụm từ bắt đầu bằng F
face-to-face= direct : trực tiếp
fantastic = wonderful: tuyệt vời
far-reaching= extensive : có phạm vi rộng
fascinating= extremely interesting : lôi cuốn
flattering= praising me too much : tâng bốc, nịnh nọt
flock = come in large number = tụ tập, tụ họp thành bầy
fierce= aggressive : hung dữ
fit the bill= be suitable : phù hợp, thích hợp
for a while = for a short period of time : 1 lúc
for your own peace of mind = to stop your worrying : để bạn có thể yên tâm
7. Từ/cụm từ bắt đầu bằng G
get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sb: quan hệ tốt với ai
gets on my nerves = annoys me : làm bạn thấy phiền toái
go on = carry on = keep on = come on: tiếp tục
8. Từ/cụm từ bắt đầu bằng H
hand in his notice= give up his job : xin thôi việc
hands-on= practical : thực tế, thực hành
here and there = everywhere
hesitate= wavere : do dự, lưỡng lự
hit the nail on the head= do/say st exactly right : luôn nói, làm đúng
home and dry = have been successful: thành công
9. Từ/cụm từ bắt đầu bằng I
infectious= contagious : bệnh truyền nhiễm ( nhưng infectious tác nhân gây bệnh do vi sinh vật, contagious lây lan từ người này sang người khác do tiếp xúc với người or đồ vật bị bệnh)
in the teeth of= regardless of= irrespective of : bất chấp, bất kể
inevitable= unavoidable : không thể tránh được, chắc chắn xảy ra
interim= temporary= short-term : tạm thời, lâm thời
inituative= new plan : kế hoạch khởi đầu
inspiration= encouragement
improving= enhancing : cải tiến, nâng cao
10. Từ/cụm từ bắt đầu bằng K
keep away from = keep off: tránh xa
keep myself to myself= be private : 1 mình, riêng tư
keep somebody from = stop sombody from: ngăn cản ai làm gì
knock down = pull down: phá hủy công trình
11. Từ/cụm từ bắt đầu bằng L
law=regulation= rule= principle: luật
leave out = omit: bỏ
life expectancy= life span : tuổi thọ
lose one’s temper = become very angry: mất bình tĩnh, giận dữ
look back on = remember: nhớ lại
lure= entice : lừa dối
12. Từ/cụm từ bắt đầu bằng M
make ends meet= barely have enough to live on : kiếm đủ sống
make it likely or certain= guarantee : đảm bảo, chắc chắn
monotonous= free
mishaps = accidents: rủi ro
13. Từ/cụm từ bắt đầu bằng O
on top of the world= extremely happy : cực kì hạnh phúc
on account of = because of
once and for all = forever : triệt để, mãi mãi, vĩnh viễn
out of hand= difficult to control : không kiểm soát được
opportunity= chance= possibility : cơ hội
overwhelming= powerful : hùng mạnh
14. Từ/cụm từ bắt đầu bằng P
pave the way for = support : mở đường cho, hỗ trợ, ủng hộ
play down= soften : giảm nhẹ
poached= illegally hunted : săn trộm, săn bắn bất hợp pháp
put money aside= laid aside :dành dụm tiền
predict= forecast : dự báo
priority= concern : sự ưu tiên, sự quan tâm
15. Từ/cụm từ bắt đầu bằng R
rare= in small numbers
racism= prejudice : phân biệt chủng tộc
reckless= incautious : liều lĩnh, không có ý thức
related= connected : kết nối
respectable= reputable : đáng kính trọng
reserves= protected land : khu bảo tồn
restore= give back : hoàn lại, trả lại
result in = lead to: gây ra
reveal = show= let the cat out of the bag : tiết lộ bí mật
rivaling= comparing with : so sasnnh với
roamed= wandered : đi lang thang
16. Từ/cụm từ bắt đầu bằng S
startling= surprising : rất ngạc nhiên, sửng sốt
stimulate= improve : kích thích, cải thiện
solitary= single : đơn độc
subtle= slight : không đáng kể
suggestions = hints: gợi ý, đề xuất
17. Từ/cụm từ bắt đầu bằng T
terrain= area of land : vùng đất , địa hình
the end of the world= worth worrying about : điều tồi tệ nhát trên đời
the entire day = all day long : cả ngày
the press= newspapers and magazines : báo chí
tight our belt= economize : tiết kiệm
trustworthy= honest : đáng tin tưởng
try out = test: thử, kiểm tra
turn up = show up: xuất hiện
18. Từ/cụm từ bắt đầu bằng U
uncompromising= inflexible : không nhân nhượng, không uyển chuyển
unplanned= unintended : bất ngờ, ngoài ý muốn
19. Từ/cụm từ bắt đầu bằng V
vulnerable= easily hurt : dễ bị tán công, dễ bị tổn thương
vital= essential= necessary= integral : cần thiết
vacancies= job opportunities : cơ hội cv, vị trí hay chức vụ còn trống
20. Từ/cụm từ bắt đầu bằng W
went extinct= died out : đã tuyệt chủng
wear off = fade away: phai nhạt, biến mất dần
with a view to + V-ing= with the intention of : với ý định làm gì
with respect to= with regard to : đối với, liên quan đến
> Ngữ âm học trong tiếng Anh là gì? Tầm quan trọng của bộ môn ngữ âm học (Phonetics)
> Một số cách sử dụng động từ “Cut” trong tiếng Anh
Thanh Phương - Kênh Tuyển Sinh