"To ring the bell" chỉ mang nghĩa là rung chuông? Bạn đã biết các thể loại nhạc trong tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng mở rộng vốn từ với những từ vựng và thành ngữ tiếng Anh phổ biến về âm nhạc.

Từ vựng và thành ngữ tiếng Anh theo chủ đề âm nhạc  - Ảnh 1

Bạn đã nắm được các từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc chưa?

1. Những từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ đề âm nhạc

  • Artist (noun): nghệ sĩ. Có thể dùng để chỉ ca sĩ, ban nhạc hoặc nhạc sĩ.

Ví dụ: Taylor Swift has become one of music's best-selling artists.

  • Beat (danh từ): nhịp đập.

Ví dụ: Dance music always has a strong beat.

  • Country music (noun): Nhạc đồng quê

Ví dụ: Many people were surprised when Ray Charles began singing country music.

  • Folk music (noun): nhạc dân gian. Âm nhạc truyền thống từ một khu vực hoặc quốc gia cụ thể
  • Harmony(danh từ): hòa âm

Ví dụ: If singers don't sing in harmony, it can sound terrible.

  • Hip hop (also "rap") (noun): thể loại nhạc hip hop

Ví dụ: When my girlfriend wants to listen to hip hop, she always puts on Jay-Z or Kanye West.

  • Jazz (noun): nhạc Jazz. Một thể loại trong đó các nghệ sĩ ứng biến trong một khuôn khổ nhịp nhàng và hài hòa

Ví dụ: If you want to hear great jazz, listen to the recordings of John Coltrane and Miles Davis.

  • Latin music (noun): nhạc Latin. Một thể loại âm nhạc phổ biến ở Mỹ Latinh và Tây Ban Nha có nhịp điệu phức tạp

Ví dụ: I hadn't heard much Latin music until I visited Mexico and South America

  • Lyrics (noun): lời bài hát.  

Ví dụ: If you don't listen to the lyrics, you won't know what a song is about.

  • Melody (noun): giai điệu (= a tune)

Ví dụ: Can you whistle the melody of the song that begins with "Happy birthday to you"?

  • Popular music (noun): Âm nhạc phổ biến. Âm nhạc mà nhiều người thích và mua, như nhạc rock, hip hop, rap, hay nhạc pop, v.v.

Ví dụ: Our music teacher knows lots about classical music, but nothing about popular music.

  • Recording (noun): ghi âm. Một bản nhạc được ghi lại trong phòng thu hoặc tại một buổi hòa nhạc 

Ví dụ: Recordings used to be made on tape recorders, but they're usually digital now.

  • Traditional music (noun): music that developed over a very long time, like traditional African drumming and Chinese folk songs - People still play traditional music in Peru's mountain villages.
  • Music genre (n): thể loại âm nhạc.
  • Classical music: nhạc cổ điển

Ví dụ: My dad is fond of classical music. He listens to Mozart and Beethoven every day.

  • Pop music: nhạc pop. Đây là một thể loại nhạc khá phổ biến. Một trong những ca sĩ nhạc pop nổi tiếng nhất lịch sử là Michael Jackson và Madonna.
  • Rock music: nhạc rock. Loại nhạc dựa trên các nhạc cụ khuếch đại, đặc biệt là guitar điện và bass điện.
  • Catchy tune: giai điệu hấp dẫn.
  • Live music: nhạc sống. Nhạc sống là những buổi ca nhạc được biểu điễn trước khán giả.
  • Music to one's ears: âm nhạc lọt đến tai.

Chúng ta dùng “music to my ears” khi bản thân nhận được một tin tức vui mừng hoặc chỉ cần nghe điều gì đó khiến ta cảm thấy hạnh phúc.

  • Opera: một loại hình biểu diễn mà các diễn viên hát những bài nhạc trong vở kịch và biểu diễn cùng với ban nhạc
  • Ringtone: nhạc chuông.  
  • Rock band: Ban nhạc rock.
  • Tone deaf: Điếc nốt nhạc. “Tone deaf” được dùng khi bạn không thể phân biệt các nốt một cách chính xác.
  • Tuneful: có giai điệu vui tai, du dương, dễ chịu.

Ví dụ: I heard a tuneful choir of birds yesterday morning.

2. Các thành ngữ phổ biến chủ đề âm nhạc:

  • To face the music: đối mặt với thực tế và chấp nhận những kết quả dù tốt hay xấu.

Ví dụ: If you commit a crime, eventually, you'll have to face the music.

  • To ring a bell: nghe quen quen. Chúng ta sẽ dùng “To bring the bell” để chỉ ai đó vừa đề cập tới một vấn đề gì đó quen thuộc với bạn mà có thể bạn đã từng nghe đâu đó trước đây.

Ví dụ: I think I heard this song somewhere. It definitely rings a bell.

  • To sound like a broken record: mang hàm ý chỉ một ai đó nói đi nói lại một điều gì nhiều lần như một đĩa CD bị hỏng.
  • Toot your own horn: để nhấn mạnh những thành tựu và thành công của chính bạn với những người khác

Ví dụ: We've had a very successful year, and I think we have a right to toot our own horn a little.

  • Hit the right note: được dùng khi bạn đạt được thành tích mong muốn. Hoàn toàn phù hợp trong tình huống nào đó hay chọn một cách chính xác.

Ví dụ: The commercial hit the right note with its target audience, and was one of the most highly rated spots of the year. 

5 cách sử dụng từ BREAK trong tiếng Anh

Từ “Please” nên đặt đâu cho “chuẩn” câu?

Khánh Như - Kênh Tuyển Sinh