Cụm động từ (Phrasal verb) là một trong những phần khó nhất khi học tiếng Anh. Chúng ta sẽ khám phá 10 cụm động từ với Look trong tuỳ tình huống giao tiếp khác nhau.
1. Phrasal verb #1: To look into! Có nghĩa là để điều tra, nghiên cứu hay tìm hiểu.
Đây cũng chính là những gì mà bạn đang làm bây giờ! Bạn đang tìm hiểu (look into) về các cụm động từ !
Ví dụ: Nếu ai đó phàn nàn về một vấn đề trong cty, ban lãnh đạo từ phía công ty sẽ nói: "We will look into that" (tạm dịch: Chúng tôi sẽ xem xét vấn đề đó…)
Ví dụ: Nếu bạn của bạn nói về điều gì đó thú vị, bạn có thể nói: "Woah...that sounds great. I want to look into that!" (tạm dịch: Woah… nghe hay đấy. Mình muốn tìm hiểu về nó)
2. Phrasal verb #2: To look up to! Có nghĩa là tôn trọng, ngưỡng mộ
Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn nói về người mà bạn thực sự đánh giá cao.
Ví dụ: "Who do you look up to?" "I look up to my mom because she is kind and loving"
(tạm dịch: "Ai là người mà bạn tôn trọng nhất?" "Tôi tôn trọng mẹ tôi vì bà tốt bụng và giàu tình yêu thương.")
Ví dụ: “I look up to Roger Federer because he is a great athlete and father!”
(tạm dịch: "Tôi ngưỡng mộ Roger Federer vì anh ấy là một vận động viên và một người cha tuyệt vời!")
Một số phrasal verbs phổ biến với Look
3. Phrasal verb #3: To look after! Có nghĩa là trông coi, trông nom
Khi bạn sử dụng look after cho một thứ gì đó có nghĩa là bạn giữ nó an toàn và chịu trách nhiệm về sự an toàn đó. Thông thường, điều này liên quan đến việc chăm sóc người khác, chẳng hạn như anh chị em ruột hoặc ông bà.
Ví dụ: Nếu bạn trông em của mình, bạn có thể nói "I look after my little sister"
Ví dụ: Nếu bạn hoàn toàn độc lập và không có sự giúp đỡ từ người khác… bạn có thể nói “I look after myself” (tạm dịch: “Tôi tự chăm sóc bản thân mình”). Nếu bạn nói điều này với giọng điệu nhẹ nhàng, nó ngụ ý thể hiện sự khiêm tốn, và nếu bạn sử dụng giọng điệu buồn rầu hơn, có vẻ như điều gì đó tồi tệ đã xảy ra và khiến bạn phải tự chăm sóc bản thân mình. Vì vậy, hãy lưu ý khi sử dụng phrasal verb này!
4. Phrasal verb #4: Look out!
Điều này có nghĩa là hãy cẩn thận! Bạn có thể sẽ hét lên điều này nếu có thứ gì đó bay vào người bạn của bạn!
Ví dụ: “LOOK OUT!! Here comes a ball!” (tạm dịch: "Cẩn thận! Quả bóng đang bay đến.")
5. Phrasal verb #5: To look out for
Cụm từ này có nghĩa là để bảo vệ ai đó hoặc một cái gì đó. Cha mẹ thường sử dụng điều này với trẻ em: họ sẽ nói với anh chị em lớn tuổi hơn chú ý đến các em nhỏ tuổi.
Ví dụ: “Ryan, make sure you look out for Kyle at school.” (tạm dịch: "Ryan, con hãy để ý đến Kyle ở trường nhé.")
Ví dụ: “Look out for each other on your trip!” (tạm dịch: "Hãy để ý giúp đỡ trong chuyến đi nhé"). Câu nói này thường được sử dụng khi đi du lịch.
6. Phrasal verb #6: To look down on! Có nghĩa là coi thường, xem nhẹ
Cụm từ này mang ý nghĩa hơi khắc nghiệt, và nó có nghĩa là nghĩ ai đó / thứ gì đó kém cỏi. Nếu bạn coi thường ai đó mà bạn nghĩ rằng bạn giỏi hơn họ. Nó có thể là trong thể thao, hoặc trường học, bất cứ điều gì.
Ví dụ: “Don’t look down on anyone. You never know what they’ve been through.”
(tạm dịch: “Đừng coi thường bất cứ ai. Bạn không bao giờ biết họ đã trải qua những gì.")
Ví dụ: “The evil king looked down on all the villagers.”
(tạm dịch: "Vị vua độc ác coi thường tất cả dân làng.")
7. Phrasal verb #7: To look forward to
Cụm từ này có nghĩa là bạn rất vui vì điều gì đó sẽ xảy ra! Đây là một cách nói rất phổ biến khi kết thúc cuộc trò chuyện. Nhiều email cũng kết thúc bằng cụm động từ này!
Ví dụ: *dòng cuối cùng của email* "I look forward to hearing from you soon!”
(tạm dịch: "Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn!")
Ví dụ: *sau khi lên kế hoạch đi chơi với một người bạn* “Ok awesome bro, I’m looking forward to that!”
(tạm dịch: “Được rồi, anh bạn, tôi rất mong chờ chuyến đi này!”)
8. Phrasal verb #8: To look around
Cụm từ này có nghĩa là thăm và đi lang thang tìm kiếm một nơi!. Bạn có thể đi đến viện bảo tàng, sân vận động, nhà ở ... về bất cứ điều gì!
Ví dụ: “Tomorrow morning I will look around the old town in Vienna.”
(tạm dịch: "Sáng mai tôi đi thăm quanh khu phố cổ ở Vienna.")
Ví dụ: “Carlos spent hours looking around the art museum!”
(tạm dịch: "Carlos đã dành hàng giờ để tham quan xung quanh bảo tàng nghệ thuật!")
9. Phrasal verb #9: To look away
Cụm từ này có nghĩa là bạn quay đầu và tránh xa khỏi điều làm bạn cảm thấy khó chịu. Khi bạn không thể nhìn vào một thứ gì đó vì nó rất xấu, bạn hãy nhìn đi chỗ khác. Bạn cũng có thể nhìn đi chỗ khác nếu có điều gì đó đáng xấu hổ hoặc rất đáng ghét!
Ví dụ: “I couldn’t watch the hyenas eat the zebra. I had to look away.”
(tạm dịch: “Tôi không thể nhìn linh cẩu ăn thịt ngựa vằn. Tôi đã phải nhìn đi chỗ khác ”.)
Ví dụ: “That karaoke was so bad I had to look away!”
(tạm dịch: "Buổi hát karaoke đó tệ đến mức tôi phải đi chỗ khác!")
10. Phrasal verb #10: To look over
Cụm từ này có nghĩa là để xem xét hoặc kiểm tra một cái gì đó. Thông thường, cụm từ này được dùng để diễn tả hành động đánh giá hay xem qua một bài viết.
Ví dụ: “Would you mind looking over my project proposal?”
(tạm dịch: "Bạn có thể xem qua đề xuất dự án của tôi không?")
Ví dụ: “I looked over Tania’s English essay.”
(tạm dịch: “Tôi đã xem qua bài luận tiếng Anh của Tania.”)
> Đại từ phản thân là gì? Cách sử dụng đại từ phản thân.
> 5 cách sử dụng từ SET trong tiếng Anh
Theo Go Natural English