Khi học Tiếng Anh, việc sử dụng những biện pháp tu từ sẽ làm cho bài viết của bạn được hay hơn, trang trọng hơn, đồng thời gây nhiều ấn tượng cho người đọc.

Abbreviation là gì? Quy tắc viết tắt những từ trong Tiếng Anh chính xác

Abbreviation là gì? Quy tắc viết tắt những từ trong Tiếng Anh chính xác

Abbreviation là một dạng rút gọn cách viết của một từ hoặc từ ngữ. Thông thường, nó bao gồm một hoặc nhiều chữ cái lấy từ chính từ ngữ được viết tắt.

1. Biện pháp tu từ Tiếng Anh là gì?

Biện pháp tu từ Tiếng Anh là Figurative Language. Đây là cách thức diễn đạt đặc biệt, khác với thông thường, được người nói hay người viết sử dụng để truyền tải nhiều ý nghĩa khác nhau cũng như tạo sự hấp dẫn và lôi cuốn trong cách diễn đạt.

Việc nắm bắt được các phép tu từ là vô cùng quan trọng bởi nó giúp người học hiểu được dụng ý mà tác giả muốn truyền tải và tránh được những nhầm lẫn không đáng có. Bài viết dưới đây tập trung làm rõ cách thức sử dụng các biện pháp tu từ phổ biến trong Tiếng Anh, đồng thời đưa ra những ví dụ cụ thể giúp người học dễ dàng hình dung và áp dụng kiến thức vào thực tế.

Tổng hợp những biện pháp tu từ trong Tiếng Anh - Ảnh 1

Những biện pháp tu từ thường được sử dụng phổ biến trong văn học

2. Tổng hợp những biện pháp tu từ Tiếng Anh mà bạn nên biết

2.1 Simile (So sánh)

A comparison between two things using the words “like” “as” (biện pháp tu từ so sánh hai sự vật sử dụng những từ so sánh như “like” “as”)

Example:

The snow covered hills in the distance were like welcoming pillows to the returning mountain climbers. (Tuyết phủ quanh ngọn đồi ở xa trông như những chiếc gối trải sẳn để chào mừng sự quay lại của các nhà leo núi.)

2.2 Metaphor (Ẩn dụ)

A direct comparison of two things (biện pháp so sánh trực tiếp hai vật mà không sử dụng từ so sánh)

Example

As she dreamt about winning, her eyes became the stars twinkling with possibilities. (Cô ấy nghĩ về việc chiến thắng và đôi mắt cô ấy trở thành những ngôi sao lấp lánh mong đợi.)

2.3 Alliteration

Repetition of initial consonant sounds (sự lặp đi lặp lại những phụ âm giống nhau)

Example:

Spellbinding stories spin the imagination of listeners. (những câu chuyện đầy mê hoặc làm xoay chuyển trí tưởng tượng của người nghe.)

2.4 Personification (Nhân hoá)

A type of figurative languages in which a nonhuman subject is given a human characteristic. (phép tu từ sử dụng những đặc điểm, tính cách của con người cho những chủ ngữ không phải con người.

Example:

The storm stared at me down to my core with its beady eyes. (cơ bão nhìn chằm chằm vào tôi với đôi mắt sáng của nó.)

2.5 Idiom (Thành ngữ)

The expression using the different meanings of the usual words (những cụm từ hoặc câu nói có một nghĩa khác với nghĩa thông thường được hiểu)

Example:

After his parents’ death in the earthquake, the boy was in a sad pickle. (sau cái chết của bố mẹ trong trận động đất, thằng bé rơi vào tình cảnh đáng thương.)

2.6 Onamatopoeia (Từ tượng thanh)

Using the words sounding like the ways they means (dùng những từ phát âm gần giống để diễn tả âm thanh)

Example:

The thump, boom, bang of my sister hitting tennis balls against our garage door was very irritating (cách tiếng “thump” “boom” “bang” của chị tôi đánh tennis vào cánh cửa gaga nghe thật là phiền toái.)
 
Bạn sẽ thường bắt gặp những biện pháp tu từ này này trong thơ ca, văn học hoặc trong ngôn ngữ báo chí. Để hiểu được ý nghĩa của chúng các bạn cần phải đọc nhiều và làm quen thường xuyên với chúng. Trau dồi các biện pháp tu từ này cũng làm cách viết của bạn trở nên đa dạng và hấp dẫn hơn.

2.7 Hyperbole (Nói quá)

Nói quá (hay phóng đại) là biện pháp tu từ được sử dụng nhằm nhấn mạnh, tạo điểm nhấn cho một sự vật, sự việc nào đó. Nói quá không phải là nói sai, nói dối về một sự việc nào đó mà chỉ nhằm mục đích tăng sức biểu cảm và độ ấn tượng cho câu văn hay câu nói.

Example:

If I have to type one more paper this week, my fingers will fall off! (Nếu tôi phải đánh máy thêm bất cứ một bài viết nào nữa vào tuần này, mấy ngón tay của tôi sẽ rời ra mất!)

2.8 Metonymy (Hoán dụ)

Hoán dụ là biện pháp tu từ được sử dụng trong đó một đối tượng được gọi bằng tên của một đối tượng khác có liên quan hay có nét tương đồng với nó nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm.

Example:

The ham sandwich in the next booth is waiting for his bill! (Cái bánh kẹp thịt ở quầy tiếp theo đang chờ để thanh toán tiền kìa!)

Cách luyện nghe Tiếng Anh tốt từ việc phát âm

Kể tên 10 mẫu câu tiếng anh bắt đầu với NO

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp