Abbreviation là một dạng rút gọn cách viết của một từ hoặc từ ngữ. Thông thường, nó bao gồm một hoặc nhiều chữ cái lấy từ chính từ ngữ được viết tắt.

Cách luyện nghe Tiếng Anh tốt từ việc phát âm

Cách luyện nghe Tiếng Anh tốt từ việc phát âm

Khi học tiếng Anh, nhiều người được trang bị rất tốt về từ vựng, và ngữ pháp nhưng phát âm tiếng Anh bị bỏ ngỏ. Đó cũng là lý do khiến việc nghe ngoại ngữ...

Abbreviations là gì? Quy tắc viết tắt những từ trong Tiếng Anh chính xác - Ảnh 1

Viết tắt trong Tiếng Anh là chủ đề mà bất kỳ người học nào cũng gặp phải

1. Quy tắc viết tắt trong Tiếng Anh

- Không được viết tắt liên tiếp hai từ. Chẳng hạn, "You’re’nt" (You are not) không phải tiếng Anh phù hợp và trông rất kỳ lạ. Trong trường hợp này, bạn chỉ nên dùng "You’re not".

- Ngoại trừ viết tắt mang nghĩa phủ định, hầu hết các quy tắc viết tắt không áp dụng vào cuối câu.

Ví dụ: "Is the cold contagious?" (Cảm có lây không?)

Câu đúng: "The doctor said it is" (Bác sĩ nói có)

Câu sai: "The doctor said it’s."

Tuy nhiên, nếu mang nghĩa phủ định, từ viết tắt có thể đứng cuối.

Câu đúng: "If he goes to the party, I won’t" (Nếu anh ta dự tiệc, tôi sẽ không đi).

Câu sai: "If he goes to the party, I’ll" (Nếu anh tự dự tiệc, tôi sẽ đi).

- Khi từ viết tắt đồng âm với các từ khác, chúng cũng không được đứng cuối câu. Quy tắc này thường áp dụng cho "it’s" vì đọc giống "its", "they’re" đồng âm "their" và "you’re" đọc như "your".

"Are they coming on vacation?" (Họ có đi nghỉ không?)

Câu đúng: "Yes, they are" (Họ có)

Câu sai: "Yes, they’re"

Việc viết, nói tắt được chấp nhận trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, ngay cả khi bạn nói chuyện với người bản xứ. Tuy nhiên, cần chú ý rằng "y’all" (You all) và "ain’t" (am not) có thể được coi là từ lóng tại Mỹ nhưng không phổ biến tại các quốc gia coi tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai. Cùng với đó, những từ này không dùng trong văn phong trang trọng, học thuật.

Một số cách viết tắt khác có thể kể đến như:

Let us → Let’s, You all → Y’all, Where did → Where’d, How did → How’d, Why did → Why’d, Who did → Who’d, When did → When’d, What did → What’d, Good day → G’day (thường được dùng ở Australia), Madam → Ma’am, Of the clock → O’clock.

"When you went to the store, who’d you see?" (Khi đến cửa hàng, cậu đã thấy ai?)

"Y’all better pay attention" (Tốt hơn hết là cậu nên chú ý vào).

2. Be

I am → I’m, You are → You’re, He is → He’s, She is → She’s, They are → They’re, We are → We’re, It is → It’s, That is → That’s,...

Ví dụ:

"I’m trying to improve my English" (Tôi đang cố gắng cải thiện tiếng Anh của mình).

"You’re such a sweetheart!" (Bạn thật là một người ngọt ngào).

3. Have

Lưu ý, Tiếng Anh-Mỹ chỉ viết tắt "have" khi nó ở vị trí một động từ phụ trợ, ám chỉ hành động xảy ra trong quá khứ. Nếu "have" mang nghĩa là "có", chỉ sự sở hữu, bạn không được viết tắt, chẳng hạn "I have a dog" (Tôi có một con chó).

I have → I’ve, You have → You’ve, He has → He’s, She has → She’s ("He is" và "she is" cũng viết tắt là "He’s", "she’s" nên hãy cẩn trọng trong cách dùng), We have → We’ve, They have → They’ve, Should have → Should’ve...

"We’ve been wanting to visit for a long time" (Chúng tôi đã đợi ở đây rất lâu rồi).

"You’ve been trying to contact her for days" (Cậu đã cố gắng liên lạc với cô ấy mấy ngày hôm nay).

4. Had

Cả "had" và "would" đều được viết tắt là ‘d, nên bạn chỉ còn cách dựa vào ngữ cảnh để phân biệt chúng. Khi dùng "had", động từ phía sau thường ở dạng phân từ hai, còn sau "would" là động từ nguyên thể. Ngoài ra, "had better" (tốt hơn) là trường hợp đặc biệt, được viết tắt là ‘d better.

"She’d better call me back later!" (Tốt hơn hết là cô ấy nên gọi cho tôi sau).

I had → I’d, You had → You’d, He had → He’d, She had → She’d, We had → We’d, They had → They’d, There had → There’d

"She wanted to buy tickets to the theater but he’d already seen the movie" (Cô ấy muốn mua vé đến rạp nhưng anh ấy lại xem bộ phim đó rồi).

5. Not

Do not → Don’t, Cannot → Can’t, Must not → Mustn’t, Are not → Aren’t, Could not → Couldn’t, Will not → Won’t, Were not → Weren’t, Am not; are not; is not; has not; have not → Ain’t...

"She couldn’t sit through the movie without getting scared" (Cô ấy không thể ngồi xem hết bộ phim mà không sợ hãi)

"They aren’t coming to the party tonight" (Họ không đến bữa tiệc tối nay đâu).

> Danh từ ghép là gì? Khi nào cần sử dụng danh từ ghép?

> TOP 10 trường ĐH về lĩnh vực giáo dục tốt nhất trên thế giới

Theo VnExpress