12. TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH | | | | 753 | - Số 229B, Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương - ĐT: 0650 3859 632 - Website: http://www.tsqcb.edu.vn | | | | | Các ngành đào tạo đại học quân sự | SNH | | | 253 | * Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | | D860217 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 253 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | | | | 164 | + Thí sinh Nam tổ hợp A00 | | | | 131 | + Thí sinh Nam tổ hợp A01 | | | | 33 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | | | | 89 | + Thí sinh Nam tổ hợp A00 | | | | 71 | + Thí sinh Nam tổ hợp A01 | | | | 18 | 13. TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN | | | | 1305 | - Số 101 Mai Xuân Thưởng, Phường Vĩnh Hòa, Tp Nha Trang, Khánh Hòa. - ĐT: (058)3 831 805; Email: [email protected] - Website: http://www.tcu.edu.vn | | | | | Các ngành đào tạo đại học quân sự | TTH | | | 405 | * Ngành Chỉ huy kỹ thuật thông tin | | D860219 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 405 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | | | | 263 | + Thí sinh Nam tổ hợp A00 | | | | 210 | + Thí sinh Nam tổ hợp A01 | | | | 53 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | | | | 142 | + Thí sinh Nam tổ hợp A00 | | | | 114 | + Thí sinh Nam tổ hợp A01 | | | | 28 | Các ngành đào tạo đại học dân sự | TCU | | | 500 | - Ngành Công nghệ thông tin | | D480201 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 250 | - Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông | | D520207 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 250 | Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự | TCU | | | 200 | - Ngành Công nghệ thông tin | | C480201 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 100 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | | C510302 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 100 | Các ngành ĐT liên thông từ cao đẳng lên đại học hệ dân sự | TCU | | | 200 | - Ngành Công nghệ thông tin | | D480201 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 100 | - Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông | | D520207 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 100 | | 14. TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN | KGH | | | 180 | - Cổng 3 đường Biệt Thự, Tp Nha Trang, Khánh Hòa - ĐT: 069 697 941 - Website: http://www.tsqkq.vn | | | | | Các ngành đào tạo đại học quân sự | KGH | | | 60 | * Ngành Sĩ quan CHTM Không quân | | D860202 | Toán, Lý, Hóa | 60 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | | | | 45 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | | | | 15 | Các ngành đào tạo cao đẳng quân sự | KGC | | | 120 | * Ngành Kỹ thuật Hàng không | | C520120 | Toán, Lý, Hóa | 120 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | | | | 60 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | | | | 60 | 15. TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP | TGH | | | 110 | - Xã Kim Long, Tam Dương, Vĩnh Phúc - ĐT: 0211 353 9021 - Website:http://www.siquantangthietgiap.vn - Email: [email protected] | | | | | Các ngành đào tạo đào tạo đại học quân sự | | | | 110 | * Ngành Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp | | D860205 | Toán, Lý, Hóa | 110 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | | | | 77 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | | | | 33 | 16. TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG | DCH | | | 100 | - Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội - ĐT: 043 384 0625 - Website:http://www.tsqdc.edu.vn - Email: [email protected] | | | | | Các ngành đào tạo đại học quân sự | | | | 100 | * Ngành Chỉ huy tham mưu Đặc công | | D860207 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 100 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | | | | 65 | + Thí sinh Nam tổ hợp A00 | | | | 52 | + Thí sinh Nam tổ hợp A01 | | | | 13 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | | | | 35 | + Thí sinh Nam tổ hợp A00 | | | | 28 | + Thí sinh Nam tổ hợp A01 | | | | 07 | | 17. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA | HGH | | | 50 | - Xã Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 043 361 1253 - Website: http://www.sqph.edu.vn | | | | | Các ngành đào tạo đại học quân sự | | | | 50 | * Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học | | D860218 | Toán, Lý, Hóa | 50 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | | | | 35 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | | | | 15 | 18.TRƯỜNG SĨ QUAN KỸ THUẬT QUÂN SỰ (VIN - HEM PICH) | | | | 865 | - Số 189 Nguyễn Oanh, P.10, quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh - ĐT: 083 984 2768- Website: ttp://www.tdnu.edu.vn | | | | | Các ngành đào tạo đại học quân sự | VPH | D860210 | Toán, Lý, Hóa | 145 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | | | | 58 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | | | | 87 | Các ngành đào tạo đại học dân sự | ZPH | | | 600 | - Ngành Công nghệ thông tin | | D480101 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 200 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô | | D510205 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 200 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | | D520103 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh | 200 | Các ngành đào tạo liên thông từ cao đẳng lên đại học hệ dân sự | | | | 120 | - Ngành Công nghệ thông tin | | D480101 | Toán cao cấp, Cơ sở dữ liệu, Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 60 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô | | D510205 | Toán cao cấp, Sức bền vật liệu, Lý thuyết Ôtô | 60 | 19.TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HÓA NGHỆ THUẬT QUÂN ĐỘI | ZNH | | | Chỉ tiêu 2016: 540 | - Số 101 Nguyễn Chí Thanh, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, Tp Hà Nội. ĐT: 046 2663068 - Cơ sở 2: Số 140 đường Cộng hòa, phường 4, quận Tân Bình, Tp Hồ Chí Minh. ĐT: 0838115897 - Website: http://www.vnq.edu..vn | | | | | Đào tạo hệ dân sự | | | | 540 | Các ngành đào tạo đại học dân sự | | | | 350 | - Ngành Báo chí | | D320101 | Văn, Sử, Địa | 70 | - Ngành Khoa học thư viện | | D320202 | Văn, Sử, Địa | 20 | - Ngành Bảo tàng học | | D320305 | Văn, Sử, Địa | 20 | | | | | | - Ngành Quản lý văn hóa | | D220342 | Văn và 2 môn năng khiếu | 50 | - Ngành Sư phạm âm nhạc | | D140221 | 50 | - Ngành Quay phim truyền hình | | D210236 | 20 | - Ngành Diễn viên kịch - Điện ảnh | | D210234 | 20 | - Ngành Sáng tác âm nhạc | | D210203 | 5 | - Ngành Đạo diễn điện ảnh truyền hình | | D210235 | 20 | - Ngành Đạo diễn sân khấu | | D210227 | 20 | - Ngành Chỉ huy âm nhạc | | D210204 | 5 | - Ngành Thanh nhạc | | D210205 | 25 | - Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | | D210207 | 10 | - Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | | D210210 | 5 | - Ngành Biên đạo múa | | D210243 | 5 | - Ngành Huấn luyện múa | | D210244 | 5 | Các ngành đào tạo đại học liên thông từ cao đẳng lên đại học (2 năm) | | | | 80 | - Ngành Khoa học thư viện | | D320202 | Văn và 2 môn năng khiếu | 05 | - Ngành Bảo tàng học | | D320305 | 05 | - Ngành Quản lý văn hóa | | D220342 | 10 | - Ngành Sư phạm âm nhạc | | D140221 | 10 | - Ngành Sáng tác âm nhạc | | D210203 | 3 | - Ngành Chỉ huy âm nhạc | | D210204 | 2 | - Ngành Thanh nhạc | | D210205 | 10 | - Ngành Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | | D210207 | 10 | - Ngành Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | | D210210 | 5 | - Ngành Biên đạo múa | | D210243 | 10 | - Ngành Huấn luyện múa | | D210244 | 10 | Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự (3 năm) | | | | 60 | - Ngành Văn thư lưu trữ | | C320303 | Văn, Sử, Địa | 20 | - Ngành Sư phạm âm nhạc | | C140221 | Văn và 2 môn năng khiếu | 20 | - Ngành Quản lý văn hóa | | C220342 | 20 | | | | | Đào tạo đại học hệ vừa làm vừa học tại cơ sở 2 Tp.HCM (4 năm) | | | | 50 | - Ngành Biên kịch Điện ảnh - Truyền hình | | D210233 | | 10 | - Ngành Đạo diễn Điện ảnh - Truyền hình | | D210235 | | 10 | - Ngành Đạo diễn sân khấu | | D210227 | | 10 | - Ngành Quay phim - Truyền hình | | D210236 | | 20 | 20. TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ | LCH | | | 634 | - Phường Vệ An, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh - ĐT: 069 695 167 - Website: http://www.daihocchinhtri.edu.vn | | | | | Các ngành đào tạo đại học quân sự | | | | 634 | * Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước | | D310202 | 1. Văn, Sử, Địa 2. Toán, Lý, Hóa | 634 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Bắc | | | | 412 | + Thí sinhNamtổ hợp C00 | | | | 275 | + Thí sinh Nam tổ hợp A00 | | | | 137 | - Thí sinh có hộ khẩu thường trú phía Nam | | | | 222 | + Thí sinhNamtổ hợp C00 | | | | 148 | + Thí sinh Nam tổ hợp A00 | | | | 74 | 21. TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP QUỐC PHÒNG | QPH | | | 500 | - Trung tâm trường: Phường Thanh Vinh, Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ.ĐT: 02103. 820 227. - Cơ sở 2: Tổ 18, Phường Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội. ĐT: 0438273264. - Website: http:// www.cdcnqp.edu.vn | | | | | Các ngành đào tạo cao đẳng dân sự | | | | 450 | - Ngành Kế toán | | C340301 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. 3. Văn, Toán, Ngoại ngữ | 120 | - Ngành Tài chính - Ngân hàng | | C340201 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. 3. Văn, Toán, Ngoại ngữ | 70 | - Ngành Công nghệ thông tin | | C480201 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. | 60 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí | | C510201 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. | 130 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | | C510301 | 1. Toán, Lý, Hóa. 2. Toán, Lý, Tiếng Anh. | 70 | | | | | | Các ngành đào tạo liên thông từ trung cấp lên cao đẳng | | | | 50 | - Ngành Kế toán | | C340301 | Toán, Cơ sở ngành, Chuyên ngành | 30 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí | | C510201 | Toán, Cơ sở ngành, Chuyên ngành | 20 | 22. TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT Ô TÔ | COT | | | 720 | - Phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội - ĐT: 046 325 8761, 0989531733 - Website: http://www.caodangoto.vn | | | | | Các ngành đào tạo cao đẳng chính quy | | | | 600 | - Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | | C510205 | 1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, Tiếng Anh 3. Toán, Văn, Tiếng Anh | 200 | - Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | | C510201 | 100 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | | C510301 | 100 | - Ngành Công nghệ Thông tin | | C480201 | 100 | - Ngành Kế toán | | C340301 | 100 | Các ngành đào tạo liên thông từ trung cấp lên cao đẳng | | | | 120 | - Ngành Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | | C510205 | | 40 | - Ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | | C510201 | | 20 | - Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | | C510301 | | 20 | - Ngành Công nghệ Thông tin | | C480201 | | 20 | - Ngành Kế toán | | C340301 | | 20 |
|
| |