First và At First trong Tiếng Anh có ý nghĩa tương đồng, tuy nhiên chúng được sử dụng trong ngữ cảnh cũng như cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt đó qua bài viết bên dưới.

Sự khác biệt trong cách phát âm tiếng Anh giữa người Canada và người Mỹ

Sự khác biệt trong cách phát âm tiếng Anh giữa người Canada và người Mỹ

Mặc dù cùng sử dụng chung ngôn ngữ Tiếng Anh, song người Canada và người Mỹ có sự khác biệt trong phương ngữ (accent). Hãy cùng tìm hiểu những điểm khác nhau đó qua bài...

Hôm nay chúng ta đang nói về hai từ có vẻ khá giống nhau nhưng thực ra lại khá khác nhau - FirstAt First

Chúng có ý nghĩa gì? Làm thế nào để sử dụng chúng? Bài viết hôm nay sẽ nói sâu hơn về 2 từ này và cung cấp cho bạn những ví dụ về ngữ cảnh thích hợp để sử dụng 2 từ này.

Phân biệt First và At First trong Tiếng Anh chính xác nhất - Ảnh 1

Bạn đã biết cách phân biệt First và At First? (Ảnh: NTS Test Preperation)

1. Kiến thức cơ bản về FirstAt First

First được sử dụng trong một chuỗi các sự kiện. Chẳng hạn như việc nấu ăn theo công thức. Chúng ta làm theo các bước theo  số thứ tự như đầu tiên, thứ hai, thứ ba, thứ tư, v.v.

Ví dụ: First, measure the flour and stir in the milk. Second, add butter and sugar. Third, stir well and add nuts.

At First mô tả bối cảnh hoặc có thể là ý kiến ​​của bạn, trước khi có một thay đổi lớn.

Ví dụ: At first, I thought the store was closed, but now I see it’s open.
At first we didn’t like each other, but now we are good friends.
Getting up early was difficult at first, but now I’m used to it.

Chúng ta đang mô tả một tình huống, sau đó giải thích nó đã thay đổi như thế nào. At First cũng có thể dùng để bày tỏ ý kiến ​​của mình và sau đó cho biết quan điểm đó đã thay đổi như thế nào. Liên từ but thường được sử dụng khi chúng ta sử dụng At First

2. Ví dụ về tình huống sử dụng First

Nếu chúng ta mô tả thói quen hàng ngày vào buổi sáng. Bạn có thể diễn tả như ví dụ sau:

First, I brush my teeth.
Second, I make a cup of coffee.
Third, I start my work for the day.

Trường hợp không đúng:

In the morning, at first I brush my teeth.

At first không thích hợp để sử dụng trong tình huống này, vì không có thay đổi. Chúng ta chưa bao giờ ngừng đánh răng vào buổi sáng. Nếu sử dụng "at first I brush my teeth", điều này sẽ khiến người khác nghĩ rằng ngay thời điểm hiện tại bạn không còn đánh răng nữa.

Đây là một ví dụ sai khác:

I need to go to the grocery store, but at first I need to buy gas.

Sử dụng At first không đúng vì chúng ta đang nói về một chuỗi các sự kiện. Việc đầu tiên tôi cần làm là mua xăng. Điều thứ hai tôi cần làm là đi đến cửa hàng tạp hóa. At first không nên được dùng trong ngữ cảnh này vì không có gì thay đổi. Chúng ta chỉ đang nói về những thứ chúng ta cần làm theo thứ tự.

3. Ví dụ về tình huống sử dụng At First 

At First được sử dụng khi bạn làm điều gì đó, và sau này có thay đổi ý kiến.

At first she didn’t notice him, but then she saw him talking to his boss.
At first I didn’t think I would be able to get up in time, but now I know that I can.
We thought we were on time at first, then we realized we were actually late.

Ví dụ tiếp theo là trường hợp sử dụng sai:

First I thought it would be impossible to speak English like a native, but now I know it’s possible.

Chúng ta phải dùng . “At first, I thought it would be impossible to speak English like a native, but now, I know it’s possible.” Ở đây đang mô tả một sự thay đổi trong quan điểm, vì vậy phải dùng At First.

4. Tổng kết

Hãy nhớ rằng, First được sử dụng theo một trình tự. Theo sau At First thường có các từ chỉ thứ tự khác như second, third, fourth, v.v

First, I turn off the alarm.
Second, I brush my teeth.
Third, I make a cup of coffee.
I’m usually the first person to arrive at work each morning.
Marco finished first in the bike race.

At First được sử dụng khi chúng ta đang nói về một sự thay đổi trong quan điểm của một ai đó hoặc một sự thay đổi trong tình huống.

At first, I thought this, but now, I think that.
At first the situation was bad, and now, it is good.
At first we wanted to go to Maya’s house, but then we decided to go home.

Cách phân biệt khi dùng Miss, Mrs., Ms. và Mx.

TOP 10 phrasal verbs với Look

Theo Go Natural English