To give the best shot, to drop the ball... là một số thành ngữ Tiếng Anh chủ đề thể thao mà bạn nên bổ sung vào sổ tay thành ngữ của mình.
1. To drop the ball
Nguồn gốc thành ngữ: Có thể là bóng chày, bóng bầu dục Mỹ, khi việc đánh rơi bóng là một sai lầm nghiêm trọng.
Khi bạn làm rơi bóng, điều đó có nghĩa là bạn đã mắc một sai lầm ngớ ngẩn hoặc quên một thứ thực sự quan trọng. Trong một số tình huống, thành ngữ này còn được sử dụng khi bạn đã bỏ cuộc điều gì…
Ví dụ: “You dropped the ball when you rejected that job offer.”
2. To give the best shot
Nguồn gốc thành ngữ: Thể thao bắn súng.
Đôi khi chúng ta cảm thấy bất an và lo lắng, nhưng chúng ta vẫn đam mê nó nên quyết định theo đuổi nó. Đó có thể là một cuộc phỏng vấn xin việc, một buổi thử giọng hoặc ước mơ du học nước ngoài. Trong những tình huống đó, chúng ta phải cố gắng hết sức. Đây cũng chính là ý nghĩa của thành ngữ này.
Ví dụ: “Give this audition your best shot – you won’t regret it!”
3. To be out of (someone’s) league
"To be out of someone league" là thành ngữ xuất phát từ các trận đấu bóng chày
Nguồn gốc thành ngữ: Bóng chày.
Người nói Tiếng Anh sử dụng thành ngữ này để nói về những người không thuộc cùng một nhóm vì họ có sự chênh lệch đẳng cấp. Có thể bạn đã khuyên một trong những người bạn của mình không nên kết thân với một người nào đó vì bạn nghĩ rằng họ không ở cùng trình độ.
Ví dụ: “She will never want to date me, look at her! She’s out of my league.”
4. To jump to Conclusion
Nguồn gốc thành ngữ: Môn nhảy Jumping!
Con người đôi khi có thể bốc đồng, dễ xúc động và vô lý. Đó là lý do tại sao thành ngữ "To jump to Conclusion" tồn tại. Khi bạn tin điều gì đó là đúng mà không có đủ bằng chứng để hỗ trợ ý tưởng của mình, bạn bắt đầu kết luận chúng một cách vô lý.
Ví dụ: “You’re accusing him of stealing your wallet, but you still don’t have evidence that he did. Don’t jump to conclusions!”
5. To stay ahead of the game
Nguồn gốc thành ngữ: Bất kỳ môn thể thao chiến lược nào có tính chất cạnh tranh.
Cách tốt nhất để trở nên chuyên nghiệp là chuẩn bị sẵn sàng trước mọi tình huống. Đôi khi chúng ta phải dự đoán đối thủ của mình sẽ làm gì và biết hành động tiếp theo của họ là gì. Chúng ta cũng nên biết những gì được mong đợi từ một thử thách. “To stay ahead of the game” có nghĩa là bạn có lợi thế cạnh tranh bằng cách chuẩn bị sẵn sàng cho mọi thứ.
Ví dụ: “The deadline for the report is tomorrow, but I want to be ahead of the game, so I finished it yesterday.”
6. To hit someone below the belt
Dây đai của môn võ thuật là ẩn ý trong thành ngữ "To hit someone below the belt"
Nguồn gốc thành ngữ: Võ thuật.
“To hit someone below the belt” được sử dụng khi bạn làm hoặc nói điều gì đó không công bằng với ý định làm tổn thương ai đó. Bằng cách không nhìn thẳng vào mặt người đó và chiến đấu trực tiếp với họ, mà lén lút và “đánh bẩn” bằng hành động và lời nói.
Ví dụ: “You hit her below the belt when you said she was ugly. You know she is very insecure!”
7. To meet (one’s) match
Nguồn gốc thành ngữ: Bất kỳ môn thể thao chiến lược nào có tính chất cạnh tranh.
Cuộc sống có thể trở nên khá nhàm chán nếu không có một số cạnh tranh, phải không? Khi bạn “xứng đôi vừa lứa”, điều đó có nghĩa là cuối cùng bạn đã tìm được ai đó thông minh, tài năng, nhanh nhẹn, hấp dẫn, khéo léo, giàu có hoặc thành công như bạn. Thành ngữ này có nghĩa là bạn đã tìm thấy đối thủ cạnh tranh lớn nhất của mình và sẽ phải chiến đấu để giành được thứ gì đó chống lại họ!
Ví dụ: “Oh, so you think you’re a better driver than I am? You’ve just met your match.” Theo Lingoda