Thành ngữ Tiếng Anh về thời trang rất đa dạng. Nếu bạn đang muốn ám chỉ rằng bạn đang có một con át chủ bài trong tay, hãy sử dụng thành ngữ An ace up your sleeve.
Cùng bỏ túi một số thành ngữ Tiếng Anh thông dụng về thời trang
1. Roll up your sleeves
Ý nghĩa: “Xắn tay áo lên nào!”. Chuẩn bị cho một công việc khó nhằn nào đó. Thành ngữ này cũng tương đương với thuật ngữ “Buckle down”.
Ví dụ: Let’s roll up our sleeves, everyone. There’s a lot of work for us to get through done today. (Hãy xắn tay áo lên nào mọi người. Có rất nhiều việc cần chúng ta hoàn thành ngày hôm nay)
2. Below the belt
Ý nghĩa: Chỉ sự bất công. Một điều gì đó, ví dụ, một nhận xét, rất xúc phạm và không công bằng. Thành ngữ này xuất phát từ các trận đấu quyền anh, khi việc đánh đối thủ dưới đai là bất hợp pháp.
Ví dụ: His decision is obviously below the belt!.(Quyết định của anh ấy bất công rõ ràng)
3. An ace up your sleeve
Ý nghĩa: Con át chủ bài, ý chỉ một kế hoạch, ý tưởng hoặc lợi thế bí mật có thể được sử dụng khi cần thiết. Thành ngữ này xuất phát từ các trò chơi bài, trong đó “quân át” thường là quân bài có thứ hạng cao nhất. Ngoài ra, idioms này cũng đề cập đến việc gian lận trong một trò chơi bài bằng cách giấu một lá bài lên tay áo của một người khác.
Ví dụ: Taking the dog to the vet is going to be hard, but I’ve got an ace up my sleeve – a big steak (Đưa con chó đến bác sĩ thú y sẽ khó đấy, nhưng tôi đã có được một con át chủ bài - một miếng bít tết lớn)
4. Caught with your pants down
Ý nghĩa: Hoàn toàn bị bất ngờ trước một điều gì đó bởi vì bạn chưa có sự phòng bị. Thành ngữ này tương tự như "bị bắt quả tang".
Example: The history pop quiz caught the entire class with their pants down. (Bài trắc nghiệm lịch sử này khiến cả lớp bất ngờ)
5. Dressed to the nines/dressed to kill
Ý nghĩa: mặc quần áo đẹp cho một dịp đặc biệt. Một thành ngữ khác có nghĩa tương tự là "dolled up", hoặc "gussied up" dùng để chỉ người phụ nữ trang điểm và mặc quần áo thời trang cho một dịp đặc biệt
Ví dụ: Everyone was dressed to the nines for the graduation dinner. (Mọi người đều mặc đồ đẹp cho bữa tiệc tốt nghiệp tối nay)
6. Fine-tooth comb
Ý nghĩa: Xem xét thứ gì đó một cách chi tiết, cẩn thận
Ví dụ: Go through your essay with a fine-tooth comb before handing it in to your teacher. (Hãy kiểm tra kỹ bài luận của bạn trước khi nộp cho giảng viên)
7. Kid gloves
Ý nghĩa: Đối xử với ai đó một cách nhẹ nhàng, cẩn thận. Thuật ngữ này xuất phát từ găng tay làm từ da của một con vật non, trong trường hợp này là con dê, rất mềm và không có nghĩa là làm việc nặng nhọc.
Ví dụ: A social worker complained that some parents treat their teenage children with kid gloves, and they end up acting like spoiled brats. (Một nhân viên xã hội phàn nàn rằng một số cha mẹ đối xử với con cái họ quá mềm mỏng, và cuối cùng chúng hành động như những đứa trẻ hư)
XEM THÊM:
> Tổng hợp bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề Bóng Đá
> 8 thành ngữ Tiếng Anh phổ biến nhất về tuổi
Theo Young Post