Collocations là một trong những công cụ hỗ trợ đắc lực giúp các sĩ tử nâng cao band điểm IELTS Speaking. Tuy nhiên, cấu tạo của các cụm từ này không theo nguyên tắc cụ thể nào. Do đó, đọc thật nhiều và luyện tập sử dụng thường xuyên chính là cách để bạn có thể ghi nhớ các collocations.
> Lên ý tưởng câu trả lời cho IELTS Speaking
> 10 bí quyết giúp bạn ghi nhớ từ vựng IELTS hiệu quả
Bài viết sau đây sẽ liệt kê những cụm collocations mà bạn không nên bỏ qua trong quá trình luyện thi IELTS Speaking. Biết được những cụm từ này, bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh tự nhiên như người bản ngữ.
Bên cạnh những từ vựng cơ bản thì collocations sẽ giúp bạn bứt phá điểm thi IELTS Speaking
1. English collocations with the word BIG
Từ Big thường dùng với các sự kiện.
- a big accomplishment: một thành tựu lớn
- a big decision: một quyết định lớn
- a big disappointment: một sự thất vọng lớn
- a big failure: một thất bại lớn
- a big improvement: một cải tiến lớn
- a big mistake: một sai lầm lớn
- a big surprise: một bất ngờ lớn
2. English collocations with the word GREAT
Từ Great thường dùng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc tính chất, phẩm chất.
Great + feelings
- great admiration: ngưỡng mộ
- great anger: giận dữ
- great enjoyment: sự thích thú tuyệt vời
- great excitement: sự phấn khích lớn
- great fun: niềm vui lớn
- great happiness: hạnh phúc tuyệt vời
- great joy: niềm vui lớn
Great + qualities
- in great detail: rất chi tiết
- great power: năng lượng lớn
- great pride: niềm tự hào lớn
- great sensitivity: sự nhạy cảm tuyệt vời
- great skill: kỹ năng tuyệt vời
- great strength: sức mạnh lớn
- great understanding: hiểu biết tuyệt vời
- great wisdom: khôn ngoan tuyệt vời
- great wealth: của cải lớn
3. English collocations with the word LARGE
Từ Large thường dùng trong collocations liên quan tới số và các phép đo lường.
- a large amount: một số lượng lớn
- a large collection: một bộ sưu tập lớn
- a large number (of): một số lượng lớn (của)
- a large population: một dân số lớn
- a large proportion: một tỷ lệ lớn
- a large quantity: một số lượng lớn
- a large scale: quy mô lớn
4. English collocations with the word STRONG
Từ strong thường dùng trong collocations liên quan tới thực tế và ý kiến.
Strong + facts/opinions
- strong argument: luận điểm mạnh mẽ
- strong emphasis: sự nhấn mạnh
- a strong contrast: sự tương phản mạnh mẽ
- strong evidence: bằng chứng mạnh mẽ
- a strong commitment: một cam kết mạnh mẽ
- strong criticism: sự chỉ trích mạnh mẽ
- strong denial: sự phủ nhận mạnh mẽ
- a strong feeling: một cảm giác mạnh mẽ
- a strong opinion (about something): một ý kiến mạnh mẽ (về một cái gì đó)
- strong resistance: sự kháng cự mạnh
Strong + senses
- a strong smell: nặng mùi
- a strong taste: một hương vị mạnh mẽ
5. English collocations with the word DEEP
Từ deep thường dùng cho những cảm xúc sâu sắc.
- deep depression: trầm cảm sâu sắc
- in deep thought: trong suy nghĩ sâu sắc
- deep devotion: lòng sùng kính sâu sắc
- in deep trouble: dấn sâu vào rắc rối
- in a deep sleep (when the person won’t wake up easily): trong một giấc ngủ sâu (khi người đó sẽ không dễ dàng thức dậy)
6. English collocations with the word HEAVY
Từ heavy thường dùng với thời tiết.
- heavy rain: mưa lớn
- heavy snow: tuyết nặng
- heavy fog: sương mù dày đặc
Từ heavy còn dùng với những người có thói quen xấu.
- a heavy drinker: người nghiện rượu nặng
- a heavy smoker: người nghiện thuốc lá nặng
- a heavy drug user: người nghiện ma tuý nặng
Từ heavy còn dùng trong collocations chỉ những thứ không dễ chịu như giao thông hay tô thuế.
- heavy traffic: giao thông nặng nề (hay ách tắc)
- heavy taxes: thuế nặng (đóng thuế nhiều)
Hy vọng bài viết trên đã có thể cung cấp cho bạn một "hành trang" các collocations đầy hữu ích để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking. Việc sử dụng các cụm từ tiếng Anh này là một điều cực kỳ cần thiết để bạn có thể thực hiện phần thi một cách trôi chảy và tự nhiên. Hãy luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để hình thành phản xạ cho bản thân bạn nhé!
Theo ZIM