Tính từ là một trong những phần ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong khi học tiếng Anh. Hãy theo chân Kênh Tuyển Sinh tìm hiểu về tất tần tật kiến thức ngữ pháp về tính từ trong tiếng Anh nhé!
1. Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh
Thế nào là tính từ trong tiếng Anh? Tính từ (Adjective), thường được viết tắt là adj, là những dùng để miêu tả đặc tính, đặc điểm, tính cách của sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ trợ cho danh từ.
Ký hiệu tính từ trong tiếng Anh: adj (Adjective)
- She is so pretty. (Cô ấy thật đẹp)
- Your new hair is ugly. (Tóc mới của bạn thật xấu)
- This exercise is very difficult. (Bài tập này thật khó)
Ngữ pháp tiếng Anh: Tính từ
2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa và cung cấp thông tin miêu tả cho danh từ đó.
Ví dụ: I had an exciting trip. (Tôi đã có một chuyến đi thú vị)
“Exciting” là tính từ, bổ trợ ý nghĩa cho danh từ “trip” để thể hiện đây là một chuyến đi vui vẻ, tuyệt vời. Việc sử dụng tính từ ở đây để cung cấp thêm thông tin, giúp người nghe hiểu hơn, rõ hơn về câu chuyện đang được nói đến, đồng thời cũng thể hiện quan điểm của người nói về sự vật, hiện tượng được nhắc đến.
Lưu ý: Một số tính từ không thể đứng trước danh từ: Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell.
Một số danh từ đứng sau danh từ nó bổ trợ: Available, imaginable, possible, suitable,…
Ví dụ:
- There’re plenty of rooms available. (Còn rất nhiều phòng trống)
- There is nothing fun. (Chả có gì vui cả)
Ngoài ra, tính từ còn đứng sau động từ liên kết dùng để cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu. Một số động từ liên kết thường được sử dụng là tobe (thì, là, ở), seem (có vẻ, dường như), appear (xuất hiện), feel (cảm thấy), taste (nếm được), look (nhìn thấy), sound (nghe), smell (ngửi thấy),…
Ví dụ:
- Your girlfriend is beautiful. (Bạn gái cậu thật đẹp)
- He seems very tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt)
- I feel hungry. (Tôi cảm thấy đói)
3. Phân loại tính từ trong Tiếng Anh
3.1. Tính từ riêng
Là một cái tên riêng để gọi của của sự vật, hiện tượng
Ví dụ:
- His name is Peter (Tên anh ấy là Peter)
3.2. Tính từ miêu tả
Tính từ miêu tả tính chất sự vật hiện tượng.
Các tính từ miêu tả thường được sắp xếp theo trật tự:
Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose + Danh từ
Ví dụ: Tall (cao) ; Thin (gầy) v..v
3.3. Tính từ sở hữu
Dùng để chỉ sự sở hữu của danh dừ
Ví dụ:
- My, his , her , their, our, your , it
3.4. Tính từ số mục
Từ chỉ số đếm hoặc số thứ tự trong tiếng anh
Ví dụ:
- One, two, three, first, second….
3.5. Tính từ chung
Diễn tả sự chung chung khái quát không chỉ đích danh ai.
Ví dụ:
- All: tất cả
- Every: mọi , tất cả
- Some: một vài, một ít
- Many, much: nhiều
- Each: mỗi
- Either / Neither: chia động từ ở ngôi số ít. ( Either nghĩa là cái này hoặc cái kia trong số hai. Neither nghĩa là không cái này mà cũng không cái kia trong số hai sự vật sự việc)
3.6. Tính từ chỉ thị
Đứng trước danh từ để chỉ cái này, cái kia
Ví dụ:
- this , that, those , these
- this chair: cái ghế này;
- these chairs: những cái ghế này
- that child: đứa trẻ đó; those children: những đứa trẻ đó
3.7. Tính từ liên hệ
Tính từ liên hệ sẽ khác với các dạng tính từ trong tiếng Anh ở bên trên, đây là những từ có hình thức như đại từ liên hệ trong câu, được sử dụng ở dạng “whichever, whatever,…”
Ví dụ:
- Take whatever solutions you consider best: Hãy cứ đi theo cách giải quyết nào mà bạn cho là tốt nhất.
- There are three movies at 10.00 tonight. We can choose whichever one you prefer: Có 3 bộ phim lúc 10 giờ tối nay. Chúng ta có thể chọn bất cứ bộ phim nào mà bạn thích hơn.
3.8. Tính từ nghi vấn
Đây là tính từ dùng để hỏi. Tính từ nghi vấn có hai hình thức là: What & Which
Ví dụ:
- Which kind of sports do you like best? (Loại thể thao nào mà bạn thích nhất?)
- What TV show did you watch yesterday? (Bạn đã xem chương trình TV nào tối qua?)
3.9. Tính từ theo vị trí
Tính từ thường đứng trước danh từ
Đối với các tính từ đứng trước danh từ đều có thể đứng một mình, không cần đi kèm với danh từ
Ví dụ: She is a beautiful girl
Tính từ không cần đi kèm với danh từ
Đây là tính từ thường bắt đầu bằng “a”: aware; afraid;alive;awake; alone; ashamed … và một số tính từ khác như: unable; exempt; content…
Ví dụ: A fish is afraid
4. Tính từ ghép trong tiếng Anh
Bên cạnh những tính từ nguyên bản, người học còn hoàn toàn có thể dùng những hình thức khác nhau nhằm tạo thành một số tính từ trong tiếng Anh sau:
Từ hai từ đơn thành tính từ có dấu nối (-) ở giữa
- snow + white = snow-white (trắng như tuyết)
- knee + deep = knee-deep (sâu đến đầu gối)
- pitch + dark = pitch-dark (tối đen như mực)
- world + wide = world-wide (khắp thế giới)
- lion + hearted = lion-hearted (dũng mãnh như sư tử)
Từ hai từ đơn thành một tính từ ghép
- life + long = lifelong (suốt đời)
- car + sick = carsick (say xe)
Cấu tạo của tính từ ghép
Danh từ + Tính từ = Tính từ
Ví dụ:
- Snow + white = snow white (trắng bạch như tuyết )
- Life + long = lifelong (suốt đời)
Phó từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Well + done = Well-done (làm tốt lắm)
- Well + known = Well-known (nổi tiếng)
Tính từ + phân từ = Tính từ
Ví dụ:
- Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)
-
Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)
Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp