Đại từ là một trong những phần ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong khi học tiếng Anh. Hãy theo chân Kênh tuyển sinh tìm hiểu về tất tần tật kiến thức ngữ pháp về đại từ trong tiếng Anh nhé!
1. Định nghĩa đại từ
– Đại từ là từ thay thế cho danh từ, tránh sự lặp lại danh từ.
2. Các loại đại từ trong tiếng Anh
2.1. Đại từ nhân xưng Trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, đại từ nhân xưng là Personal pronouns.
Đại từ nhân xưng là từ để thay thế cho tên riêng của người hoặc vật. Mỗi đại từ này sẽ thể hiện được người hay vật, giới tính, số lượng, ngôi, trường hợp ngữ pháp (ở vị trí chủ ngữ hay tân ngữ) của đối tượng mà nó thay thế. Đó là: I, you, he, she, it, we they, me, him, her, us, và them.
Ngữ pháp tiếng Anh: Đại từ
Cách dùng Đại từ nhân xưng
Số ít | Số nhiều | |||
Chủ ngữ | Tân ngữ | Chủ ngữ | Tân ngữ | |
Ngôi 1 | I | Me | We | Us |
Ngôi 2 | You | You | You | You |
Ngôi 3 | He She It | Him Her It | They | Them |
Để hiểu rõ hơn bảng phân loại bên trên, xem thêm bài học >> Các Ngôi Trong Tiếng Anh.
5 Yếu tố cần xem xết để chọn đúng đại từ nhân xưng
- Người hay vật: Nếu như danh từ là vật, sự việc thì ta dùng đại từ ít ở số ít, they ở số nhiều. Tất cả các đại từ còn lại đều để chỉ người.
- Giới tính: Ở ngôi thứ 3 số ít có phân biệt giới tính. Nam thì dùng : he/him; Nữ thì dùng: She/Her.
- Số lượng: nếu như danh từ chỉ có 1 người/vật ( số ít) thì dùng I, you, he, … số nhiều thì we, they, …
- Ngôi: Ngôi thứ Nhất I/me/we/us; Thứ 2: you; Ngôi thứ 3: he,she,it/him,her,it/they,them.
- Trường hợp ngữ pháp (Danh từ làm chủ ngữ hay tân ngữ): Nếu chủ ngữ thì có I, you, he, she, it/We, you, they. Tân ngữ thì có: Me, you, him, her, it/ us, you, them.
Phân tích ví dụ
Quay lại ví dụ ở phần đầu bài học: “Julia arrived yesterday. I met her at the station. After that, we went to have dinner. Then, I take her to the hotel.”
Trong câu trên, Julia là danh từ chỉ người có giới tính nữ, số ít, ngôi thứ 3. Khi làm tân ngữ trong câu, ta sử dụng đại từ her: I met her, I take her. Khi muốn đề cập đến chủ ngữ là Julia and I, là chủ ngữ chỉ người, số nhiều, ngôi thứ nhất, thì ta dùng đại từ we: we went to have dinner.
Đặc biệt – Sử dụng Đại từ They cho danh từ số ít (The Singular They)
Khi sử dụng đại từ nhân xưng để thay thế cho một danh từ ở ngôi thứ 3 số ít. Nếu chưa biết giới tính chính xác của đối tượng, người ta có thể sử dụng đại từ They.
Ví dụ: “Justice is my friend. They are a great colleague and identify as nonbinary. I really like them. My office is next to theirs.”
Đây cũng là hướng dẫn sử dụng Đại từ trong giao tiếp đối với cộng đồng LGBT, để thể hiện sự tôn trọng, tránh gây tổn thương về giới tính.
Điểm ngữ pháp này được Associated Press, Merriam-Webster, và một số tổ chức khác chấp nhận sử dụng. Tuy nhiên cần lưu ý là khi đi thi hoặc làm các bài Test Tiếng Anh, ta vẫn tuân theo ngữ pháp truyền thống. Đó là sử dụng they để thay thế cho Chủ Ngữ số nhiều.
Lỗi ngữ Pháp thường gặp khi sử dụng đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh
Người dùng hay nhầm lẫn giữa đại từ nhân xưng làm chủ ngữ với đại từ nhân xưng làm tân ngữ.
- She is my friend. (NOT Her is my friend.)
- I love her. (NOT Me love she.)
- She cheated me. (NOT Her cheated I.)
- She sat beside me. (NOT She sat beside I.)
2.2. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh là possessive pronouns. Nó dùng để chỉ vật gì thuộc về ai đó mà không muốn nhắc lại danh từ đã đề cập trước đó. Nó mang tính chất giống 1 danh từ nên không cần Danh từ theo sau.
Ví dụ: My phone is dead. Pass me yours. “yours” = your phone, ở đây người ta không muốn nhắc lại danh từ phone nên mới thay thế nó bằng đại từ sở hữu yours.
Từ your trong “your phone” gọi là tính từ sở hữu, Tiếng Anh là possessive adjective. Tính từ sở hữu không thể đứng một mình, theo sau nó phải là danh từ/cụm danh từ.
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I | My | Mine |
We | Our | Ours |
You | Your | Yours |
He | His | His |
She | Her | Hers |
It | Its | Its |
They | Their | Theirs |
Cách dùng và ví dụ
Đại từ sở hữu nói cách khác đó là sự đơn giản hóa cấu trúc thể hiện sự sở hữu của một danh từ. Ví dụ: “Jane takes pride in Jane’s outfits”. Thay vì dùng Jane’s outfits, lặp lại danh từ Jane, nghe không hay. Thì ta dùng đại từ sở hữu her, “Jane takes pride in her outfits.”
Một số ví dụ khác:
- Did you know that Labrador is mine ? Bạn có biết con chó Labrador đó là của tôi không?
- The house on the corner is theirs. Ngôi nhà trong góc là của họ.
Mỗi ngữ pháp thường gặp khi sử dụng đại từ sở hữu
Theo Grammarly, một ứng dụng chuyên sửa lỗi ngữ pháp Tiếng Anh, người viết thường bị nhầm it’s với its. Ví dụ:
Viết sai: Don’t judge a book by it’s cover.
Viết đúng: Don’t judge a book by its cover.
2.3. Đại từ phản thân & Đại từ nhấn mạnh
Đại từ phản thân trong Tiếng Anh là Reflexive pronouns. Đó là những từ kết thúc bằng -self hoặc-selves được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ của câu giống nhau. Dịch là “tự/chính”. Ví dụ: I believe in myself – Tôi tin vào chính mình.
Đại từ nhấn mạnh Tiếng Anh là Intensive pronouns, có hình thức giống như đại từ phản thân. Nhưng nó không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu, mà chỉ sử dụng để nhấn mạnh chính người đó/ vật đó
Đại Từ Nhân Xưng | Đại Từ Phản Thân/ Nhấn Mạnh |
I | Myself |
You (số ít) | Yourself |
He | Himself |
She | Herself |
It | Itself |
We | Ourselves |
You (số nhiều) | Yourselves |
They | Themselves |
Cách dùng đại từ phản thân
Làm tân ngữ của động từ khi hành động đó tác động lại chính chủ ngữ àchủ ngữ và tân ngữ cùng 1 đối tượng.
When the police came in, the gunman shot himself.
By + oneself = on + Tính từ sở hữu + own = một mình/ không ai giúp đỡ
He lives by himself/ on his own. (Anh ta sống 1 mình)
Cách dùng đại từ nhấn mạnh
Mang nghĩa nhấn mạnh: ‘chính người đó/ vật đó’
- The film itself wasn’t very good but I like the music.
- My father cooked those food himself.
Lỗi ngữ pháp thường gặp khi sử dụng đại từ phản thân
Lỗi sai phổ biến nhất là khi sử dụng đại từ phân để thay thế cho các chủ ngữ kép (Compound Subject) hoặc tân ngữ kép (Compound Object) trong câu.
Wrong: Her brother is very different from her sister and herself.
Right: Her brother is very different from her sister and her.
Hoặc ví dụ sau
Wrong: Mark and myself will harvest six tomatoes this year.
Right: Mark and I will harvest six tomatoes this year.
2.4. Đại từ chỉ định
Tên gọi Tiếng Anh của nó là Demonstrative Pronouns. Gồm ‘this/that/these/those’, dùng để chỉ định vật, sự vật hoặc con người, làm vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Cách dùng đại từ chỉ định
- This/ That + V số ít
- These/ Those + V số nhiều
These are my apples. Those are yours. (your apples)
This is my brother, Bob.
- This/ that/ these/ those có thể thay thế cho một danh từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề (câu đơn – SVO) đã được đề cập trước đó.
My father made my birthday cake by himself. That makes me very happy!
Phân biệt đại từ chỉ định với tính từ chỉ định.
Khi làm tính từ chỉ định, chúng đứng trước danh từ và làm rõ nghĩa về thời gian hoặc không gian cho các danh từ đó.
- These pancakes (sitting here now on my plate) are delicious.
- Those pancakes( that I had yesterday morning) were even better.
- This book( in my hand) is well written.
- That book (that I’m pointing to, over there, on the table) is trash.
2.5. Đại từ bất định
Đại từ bất định trong Tiếng Anh là Indefinite Pronouns. Nó được sử dụng khi bạn cần chỉ người hoặc vật không cần xác định cụ thể. Một số đại từ bất định phổ biến là one, other, none, some, anybody, everybody, and no one.
Ví dụ: Everybody was late to work because of the traffic jam. It matters more to some than others. Nobody knows the trouble I’ve seen.
Cách dùng đại từ bất định
Khi đại từ bất định làm chủ ngữ của câu hoặc mệnh đề, chúng thường đi cùng động từ được chia ở số ít.
- Someone wants to speaks with you on the phone.
- Listen! Someone is knocking on the door.
Một số đại từ bất định thường gặp
Any + singular noun | No + singular noun | Some + singular noun | Every + singlular noun |
Anybody | Nobody | Somebody | Everybody |
Anyone | No one | Someone | Evreryone |
Anything | Nothing | Something | Everything |
2.6. Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ trong Tiếng Anh là Relative Pronouns. Chúng được sử dụng để kết nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong câu.
Vai trò của chúng là sử dụng để bổ sung thêm thông tin của một đối tượng được đề cập đến trong câu. Đại từ quan hệ bao gồm that, what, which, who, và who. Thông thường, who dùng để chỉ người; which để chỉ vật.
Một số ví dụ đại từ quan hệ
- The woman who called earlier didn’t leave a message.
- All the dogsthat got adopted today will be loved. < Tất cả những con chó được nhận nuôi hôm nay rồi sẽ được yêu thương
- My car, which is nearly twenty years old, still runs well < Chiếc xe của tôi gần hai mươi năm rồi vẫn còn chạy tốt
Đại từ quan hệ là một kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh khá quan trọng. >> Xem bài học đầy đủ hơn tại đây về Đại Từ Quan Hệ.
2.7. Đại từ nghi vấn
Đại từ nghi vấn trong Tiếng Anh là Interrogative pronouns. Nó thường được sử dụng trong câu hỏi. Có các đại từ nghi vấn là: who, what, which, and whose.
Ví dụ: who, whom, whose, what, which
• Chức năng:
– Làm chủ ngữ:
Who keeps the keys?
Whose car broke down?
Which pigeon arrived first?
What kind of tree is that?
– Làm tân ngữ của động từ:
Who did you see?
Whose umbrella did you borrow?
Which hand do you use?
What paper do you read?
> Phân biệt Be going to và Be V-ing khi nói về kế hoạch tương lai
> Bài tập ứng dụng câu hỏi đuôi nâng cao
Theo Kênh tuyển sinh tổng hợp