Sự kiện Hot: TUYEN SINH 2012DIEM THI DAI HOCDIEM CHUAN DAI HOC

Danh mục mã trường PTTH và tương đương tại Hồ Chí Minh năm 2012

 

Mã tỉnh

Mã trường

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

02

001

THPT Trưng Vương

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Q1

3

02

002

THPT Bùi Thị Xuân

73 -75 Bùi Thị Xuân Q1

3

02

003

THPT Tenlơman

8 Trần Hưng Đạo Q1

3

02

004

THPT Trần Đại Nghĩa

53 Nguyễn Du Q1

3

02

005

THPT Lương Thế Vinh

131 Cô Bắc Q1

3

02

006

THPT Giồng Ông Tố

Nguyễn Thị Định P Bình TrưngTây Q2

3

02

007

THPT Thủ Thiêm

Khu An Phỳ-An Khỏnh, P.An Phỳ, Q2

3

02

008

THPT Lê Qúy Đôn

110 Nguyễn Thị Minh Khai Q3

3

02

009

THPT Ng T M Khai

275 Điện Biên Phủ Q3

3

02

010

THPT Marie-Curie

159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3

3

02

011

TT KTTHHN Lê T H Gấm

147 Pasteur Q3

3

02

012

THPT Nguyễn T Diệu

12 Trần Quốc Toản Q3

3

02

013

THPT Nguyễn Trãi

364 Nguyễn Tất Thành Q4

3

02

014

THPT Nguyễn Hữu Thọ

209 Tôn Thất Thuyết Q4

3

02

015

THPT Lê Hồng Phong

235 Nguyễn Văn Cừ Q5

3

02

016

THPT Hùng Vương

124 Hồng Bàng, Q5

3

02

017

THPT Trần Khai Nguyên

225 Nguyễn Tri Phương Q5

3

02

018

THPT NK ĐH KHTN

153 Nguyễn Chí Thanh Q5

3

02

019

THPTThực hành/ĐHSP

280 An Dương Vương Q5

3

02

020

THPT Trần Hữu Trang

276 Trần Hưng Đạo B Q5

3

02

021

THPT Mạc Đỉnh Chi

458 Hùng Vương Q6

3

02

022

THPT Bình Phú

84/47 Lý Chiêu Hoàng Q6

3

02

023

THPT Lê Thánh Tôn

Đường 17 P.Tân Kiểng Q7

3

02

024

THPT Ngô Quyền

1360 Huỳnh Tấn Phát Q7

3

02

025

THPT Tân Phong

19F KDC Nguyễn V Linh, Tân Phong Q7

3

02

026

THPT LươngVănCan

173 Chánh Hưng Q8

3

02

027

THPT Ngô Gia Tự

360E Bến Bình Đông Q8

3

02

028

THPT Tạ Quang Bửu

909 Tạ Quang Bửu Q8

3

02

029

THPT TNKTDTT

Nguyễn Thị Định

Đường 41 Phường 16, Q8

3

02

030

THPT Nguyễn Huệ

Chân Phúc Cầm, Long Thạnh Mỹ Q9

2

02

031

THPT Phước Long

Dương Đình Hội, P Phước Long Q9

3

02

032

THPT Long Trường

309 Võ Văn Hát Phước Hiệp, P Long Trường, Q9

2

02

033

THPT Ng Khuyến

514 Nguyễn Tri Phương Q10

3

02

034

THPT Nguyễn Du

XX1 Đồng Nai CX Bắc Hải Q10

3

02

035

THPT Ng An Ninh

93 Trần Nhân Tôn Q10

3

02

036

THPT Sương Ng ánh

249 Hoà Hảo Q10

3

02

037

THPT Diên Hồng

11 Thành Thỏi p.14  Q10

3

02

038

THPT Nguyễn Hiền

3 Dương Đình Nghệ Q11

3

02

039

THPT N Kỳ K Nghĩa

269/8 Nguyễn Thị Nhỏ Q11

3

02

040

THPT Võ Trường Toản

KP1 Phường Hiệp Thành Q12

3

02

041

THPT Thạnh Lộc

487, KP2 Phường Thạnh Xuân Q12

2

02

042

THPT Trường Chinh

Số 1 đường DN11, KP4, P. Tân Hưng Thuận, Q12

3

02

043

THPT Gò Vấp

90A Nguyễn Thái Sơn Q Gò Vấp

3

02

044

THPT NgTrungTrực

9/168 Đường Lê Đức Thọ Q Gò Vấp

3

02

045

THPT Ng Công Trứ

97 Quang Trung Q Gò Vấp

3

02

046

THPT NgThựơngHiền

544 CMT8 Q Tân Bình

3

02

047

THPT Ng Thái Bình

913-915 Lý Thường Kiệt Q Tân Bình

3

02

048

THPT Ng Chí Thanh

189/4 Hoàng Hoa Thám Q Tân Bình

3

02

049

THPT Lý Tự Trọng

390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình

3

02

050

THPT Tân Bình

97/11 Nguyễn Cửu §µm, P.Tân Sơn Nhỡ, Q Tân Phú

3

02

051

THPT Trần Phú

3 Lê Thúc Họach P. Phú Thọ Hòa, Tân Phú

3

02

052

THPT Thanh Đa

Lô G CX Thanh Đa Q Bình Thạnh

3

02

053

THPT Võ Thị Sáu

95 Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh

3

02

054

THPT PhanĐăng Lưu

27 Nguyễn Văn Đậu Q Bình Thạnh

3

02

055

THPT Hoàng HoaThám

6 Hoàng Hoa Thám Q Bình Thạnh

3

02

056

THPT Gia Định

195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh

3

02

057

THPT Phú Nhuận

5 Hoàng Minh Giỏm p.9  Q Phú Nhuận

3

02

058

THPT Hàn Thuyên

184/7 Lê Văn Sĩ Q Phú Nhuận

3

02

059

THPT Ng Hữu Huân

11 Đoàn Kết , P. Bình Thọ Q Thủ Đức

2

02

060

THPT Hiệp Bình

63 Hiệp Bình, KP6, Hiệp Bình Phước, Q Thủ Đức

3

02

061

THPT Thủ Đức

166/24 Đặng Văn Bi, P Bình Thọ, QThủ đức

2

02

062

THPT Tam Phú

31 Phó Ch©u ph­êng Tam Phó Q Thủ Đức

3

02

063

THPT An Lạc

319 Kinh Dương Vương, PAn Lạc, Bình Tân

3

02

064

THPT Đa Phước

D14/410A QL 50, Xã Đa Phước H  Bình Chánh

2

02

065

THPT Lê Minh Xuân

G11/1,Âp 7 Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh

2

02

066

THPT Bình Chánh

D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh H Bình Chánh

2

02

067

THPT Củ Chi

Khu Phố 1 Thị trấn H Củ Chi

2

02

068

THPT Trung Phú

ấp 12 xã Tân Thạnh Đông, H Củ Chi

2

02

069

THPT Quang Trung

Xã Phước Thạnh H Củ Chi

2

02

070

THPT Trung Lập

Xã`Trung Lập Thượng H Củ Chi

2

02

071

THPT An Nhơn Tây

227 Tỉnh Lộ 7 xã An Nhơn Tây H Củ Chi.

2

02

072

THPT Tân Thông Hội

Âp Bàu Sim, xó Thông Tân Hội H Củ chi

2

02

073

THPT Phú Hòa

ấp Phú Lợi xã Phú Hòa Đông H Củ chi

2

02

074

Thiếu Sinh Quân

ấp Bến đình, Xã Nhuận đức H Củ chi

2

02

075

THPT Lý Thường Kiệt

Xã  Thới Tam Thôn H Hóc Môn

2

02

076

THPT Nguyễn Hữu Cầu

Số 7 Nguyễn Ảnh Thủ, Trung Chánh, Hóc Môn

2

02

077

THPT Bà Điểm

Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, xã Bà Điểm, H Hóc Môn

2

02

078

THPT Nguễn Văn Cừ

19B1Ng Văn Bứa, xã XuânThới Sơn Hóc môn

2

02

079

THPT Nguyễn Hữu Tiến

9A ấp 7 xã Đông Thạnh, Hóc môn

2

02

080

THPT Long Thới

280 Nguyễn Văn Tạo, Long Thới H Nhà Bè

2

02

081

THPT Cần Thạnh

Duyên Hải, TT Cần Thạnh H Cần Giờ

1

02

082

THPT Bình Khánh

Bình An, Bình Khánh H Cần Giờ

1

02

083

THPT DL Đăng Khoa

571 Cô Bắc P.Cầu Ông Lãnh, Q1

3

02

084

Năng Khiếu Thể dục thể thao

43 ĐIện Biên Phủ, P Đa Kao Q1

3

02

085

THPTDL N Bỉnh Khiêm

140  Lý Chính Thắng Q3

3

02

086

THPTDL Huỳnh Thúc Kháng

249/108 Tõn Kỳ Tõn Qỳi p.Tõn Thới Nhỡ Q.Tõn  Phỳ

3

02

087

THPTDL Á Châu

226A Pasteur Q3

3

02

088

THPTDL An Đông

91 Nguyễn Chí Thanh Q5

3

02

089

THPTDL Thăng Long

118-120 Hải Thượng Lãm Ông Q5

3

02

090

THPTDL Khai Trí

133 Nguyễn Trãi Q5

3

02

091

THPTT Phan Bội Châu

293-299 Nguyễn Đình Chi Q6

3

02

092

THPTDL Ngô Thời Nhiệm

65D Hổ Bá Phấn,P. Phước Long A Q9

3

02

093

Trung cấp Hồng Hà

700A Lờ Hồng Phong,p.12, Quận 10

3

02

094

THPT TT Vạn Hạnh

781E Lê Hồng Phong nối đài Q10

3

02

096

THPTDL Phạm Ngũ Lão

6 Phạm Ngũ Lão Q Gò Vấp

3

02

097

THPTDL Hermann Gmeiner

Tân Sơn, P12 Q Gò Vấp

3

02

098

THPT DL Hồng Đức

8 Hồ Đắc Di, P Tây Thạnh Q Tân Phú

3

02

099

THPTDL Nhân Văn

17 Kỳ Sơn, P. Sơn kỳ, Q Tân Phú

3

02

100

THPT Nguyễn Tất Thành

249C Nguyễn Văn Luông, P.11, quận 6

3

02

101

THCS-THPT Trí Đức

1333A Thoại Ngọc Hầu, P Hòa Thạnh Q Tân Phú

3

02

102

THPT DL Nguyễn Khuyến

132 Cộng Hoà,Q Tân Bình

3

02

103

THPT DL Trương Vĩnh Ký

110 Bành Văn Trân, Q Tân Bình

3

02

104

THPT DL Hoà Bình

108 Bầu Cát, Q Tân Bình

3

02

105

THPTDL Thái Bình

236/10 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình

3

02

106

THPTDL Thanh Bình

192/12 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình

3

02

107

THPTDL Bắc Sơn

102 Bàu Cát 5, P14, Q Tân Bình

3

02

108

THPTDL Việt Thanh

261 Cộng Hòa P13, Q Tân Bình

3

02

109

THPT DL Hưng Đạo

103 Nguyễn Văn Đậu,Q Bình Thạnh

3

02

110

THPTDL Đông Đô

12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q Bình Thạnh

3

02

111

THPTDL Phan Hữu ích

480/81A Lê Quang Định, Q Bình Thạnh

3

02

112

Tiểu học,THCS và THPT Quốc tế

305 Nguyễn Trọng Tuyển Q Phú Nhuận

3

02

113

THPT DL Duy Tân

106 Nguyễn Giản Thanh, P.15 Q10

3

02

114

THPTDL Hồng Hà

2 Trương Quốc Dung P8, Q Phú Nhuận

3

02

115

THPTDL Phương Nam

KP6, P. Trường Thọ Q Thủ Đức

3

02

116

THPT DL Ngôi Sao

Đường 18 P.Bình Trị Đông B Bình Tân

3

02

117

THPTTT Phan Châu Trinh

12 Đường 23 ,Bình trị Đông,Q Bình Tân

3

02

118

TTGDTX Quận 1

16A Nguyễn Thị Minh Khai Q1

3

02

119

TTGDTX Quận 2

KP2 Nguyễn Thị Định, P. An Phú,Q2

3

02

120

TTGDTX Quận 3

204 Lý Chớnh Thắng, P9, Q3

3

02

121

TTGDTX Quận 4

64 Nguyễn Khoái Q4

3

02

122

TTGDTX Quận 5

770 Nguyễn Trãi Q5

3

02

123

TTGDTX Quận 6

743/15 Hồng Bàng, P6,  Q6

3

02

124

TTGDTX Quận 7

Lô K, KP5, Phường Tân Thuận Tây Q7

3

02

125

TTGDTX Quận 8

381 Tùng Thiện Vương Q8

3

02

126

TTGDTX Quận 9

3 Quang Trung P. Hiệp phú Q9

2

02

127

TTGDTX Quận 10

461 Lê Hồng Phong Q10

3

02

128

TTGDTX Quận 11

1549 Đường 3/2 Q11

3

02

129

TTGDTX Quận 12

Số 2 bis Tổ 7, KP3 Tụ Ký, P. Tõn Hiệp Chỏnh,  Q12

3

02

130

TTGDTX Quận Gò Vấp

107/1A Thống Nhất Q Gò Vấp

3

02

131

TTGDTX Quận Tân Bình

95/55 Trường Chinh Q Tân Bình

3

02

132

TTGDTX Quận Tân Phú

211/53 Vườn lài Q Tân Phú

3

02

133

TTGDTX Quận Bình Thạnh

10 Vũ Tùng Q Bình Thạnh

3

02

134

TTGDTX Quận Phú Nhuận

109 Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận

3

02

135

TTGDTX Quận Thủ Đức

25/9 Võ Văn Ngân Q Thủ Đức

3

02

136

TTGDTX Quận Bình Tân

31A Hồ Học Lãm, P An Lạc Q Bình Tân

3

02

137

TTGDTX H. Bình Chánh

Xã An Phú Tây H Bình Chánh

2

02

138

TTGDTX Huyện Củ Chi

Khu phố 3 Thị trấn H Củ Chi

2

02

139

TTGDTX Huyện Hóc Môn

Đường Đỗ Văn Dậy Âp Tân Thới 1, xã Tân Hiệp, H Hóc Môn

2

02

140

TTGDTX Huyện Nhà Bè

Xã Nhơn Đức H Nhà Bè

2

02

141

TTGDTX Huyện Cần Giờ

Xã Cần Thạnh H Cần Giờ

1

02

142

TTGDTX Lê Quí Đôn

94 Nguyễn Đình Chiểu Q1

3

02

143

TTGDTX Chu Văn An

546 Ngô Gia Tự Q5

3

02

144

TTGDTX Gia Định

153 Xô Viết Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh

3

02

145

TTGDTX TN xung phong

10/12 Lạc Long Quõn p.9 Q. Tõn Bỡnh

3

02

146

TT.HT Người tàn tật

215 Võ Thị Sáu, Q3

3

02

147

THPT Vĩnh Viễn

481/5-7-11 Trường Chinh, p14, quận Tân Phú

3

02

148

BTVH CĐKT Cao Thắng

65 Hùynh Thúc Kháng Q1

3

02

149

BTVH Tôn Đức Thắng

37/3-5 Ngô Tất Tố P21, Q Bình Thạnh

3

02

150

BTVH/ ĐH Ngọai Thương

55A Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận

3

02

151

Nhạc Viện TP HCM

112 Nguyễn Du Q1

3

02

152

CĐ Sân Khấu Điện ảnh

125 Cống Quỳnh Q1

3

02

153

CĐ GTVT 3

569 An Dương Vương Q6

3

02

154

CĐ BC CN&QTDN

Trần Văn Trà KP1 P Tân Phú Q7

3

02

155

CĐ KT KT Công Nghiệp 2

P Phước Long B Q9

3

02

156

CĐ Tài chính Hải  quan

B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q9

3

02

157

ĐH Công nghiệp

12 Nguyễn Văn Bảo Q Gò Vấp

3

02

158

ĐH DL Hồng Bàng

3 Hoàng Việt Q Tân Bình

3

02

159

ĐH DL Văn Hiến

A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc Q Bình Thạnh

3

02

160

THKT Nông Nghiệp

40 Đinh Tiên Hoàng Q1

3

02

161

TH Múa

155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3

3

02

162

CĐ Giao thông Vận tải

252 Lý Chính Thắng Q3

3

02

163

CĐ Kỹ thuật Phú Lâm

215-217 Nguyễn Văn Luông Q6

3

02

164

THKTNV Nguyễn Hữu Cảnh

58 Huỳnh Tấn Phát Q7

3

02

165

THCN L.Thực T.Phẩm

296 Lưu Hữu Phước P15 Q8

3

02

166

TCKTNV Nam Sài Gòn

3-5 Huỳnh Thị Phụng Q8

3

02

167

CĐ Công nghệ Thủ Đức

43 Võ Văn Ngân, Quận Thủ đức

3

02

168

CĐ Kinh Tế

33 Vĩnh Viễn Q10

3

02

169

CĐKT Lý Tự Trọng

390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình

3

02

170

Trung cấp Quang Trung

106 Đường 34. p. bỡnh trị đông B quận Bỡnh Tõn

 

02

171

THPT TT Quốc văn Sài gòn

1035B Trịnh Đình Trọng, F Hòa Thạnh, Quận Tân Phú

3

02

172

THPT Nam Sài gòn

Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng. F Tân Phú, Quận 7

3

02

173

THPT Trần Hưng Đạo

88/955E Lê Đức Thọ, P6, Q. Gò Vấp

3

02

174

Song ngữ Quốc tế Horizon

2 Lương Hữu Khánh, P. Phạm Ngũ Lão, Q1

3

02

175

THPT DL Úc Châu

32A Trương Định, P7, Quận 3

3

02

176

THPT TT Nam Mỹ

23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển P5 quận 8

3

02

177

THPT TT Đông Du

1908 Lạc Long quân P.10 Quận Tân Bình

3

02

178

 

THPT DL Châu á Thái Bình Dương

33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1

3

 

02

179

THPT DL Bắc Mỹ

Số 1 đường 5A KDC Trung Sơn, H. Bỡnh Chỏnh

2

02

180

THPT DL Minh Đức

277 Tân Quí, P. Tân Quí, Quận Tân Phú

3

02

181

THPT TT Tân Phú

519 Kênh Tân Hóa, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú

3

02

182

THPT Tây Thạnh

47/22A Tõy Thạnh, P. Tõy Thạnh, Quận Tân Phú

3

02

183

THCS và THPT Lạc Hồng

2276/5 Quốc lộ 1A, KP2, P.Trung Mỹ Tây, Quận 12

3

02

184

THPT TT Hiền Vương

65/79/2A Tân Sơn, P.15, quận Tân Bỡnh

3

02

185

THPTTT Trần Nhân Tông

66 Tân Hóa, P1, Quận 11

3

02

186

THCS-THPT Hoa Lư

201 Phan Văn Hớn, P. Tân Thới Nhất Q12

3

02

187

THPT Quốc Trí

333 Nguyễn văn Luông Quận 6

3

02

188

THPT Trần Quang Khải

343D Lạc Long Quân,P5, Quận 11

3

02

189

THPTDL Quốc tế APU

286 Lãnh Binh Thăng F11, Quận 11

3

02

190

THCS-THPT Trần Quốc Tuấn

236/10 Thái Phiên, Quận 11

3

02

191

THPT Tân Trào

112 Bàu cát, Quận tân Bình

3

02

192

THPT Việt Âu

107B/4 Lê Văn Thọ, P9, Quận Gò vấp

3

02

193

THPT Đông Dương

134/2 đường số 6 PK4, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức

3

02

194

THPT Vĩnh Lộc

87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc quận Bỡnh Tõn

 

3

02

195

THPT Trần Quốc Toản

208 Lê Thúc Hoạch, P. Tân Quí, Quận Tân Phú

3

02

196

THPT Chu Văn An

Số 7 đường số 1 quận Bình Tân

3

02

197

THCS &THPT Khai Minh

410 Tân Kỳ Tân Qúy quận Tân Phú

3

02

198

THCS & THPT Đại Việt

513 Lê Đức Thọ P.16 quận Gò Vấp

3

02

199

THPT Đinh Thiện Lý

Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam Thành phố, P. Tân Phong, Quận 7

 

3

02

200

THCS-THPT Quang Trung Nguyễn Huệ

223 Nguyễn Tri Phương quận 5

3

02

201

THPT quốc tế  Việt Úc

21K Nguyễn Văn Trỗi. p.12, quận Phú Nhuận

3

02

202

THPT Lý Thái Tổ

1/22/2A Nguyễn Oanh P.6 quận Gò Vấp

3

02

203

THPT An Nghĩa

Ấp An Nghĩa xã An Thới Đông Huyện Cần Giờ

1

02

204

THPT Phước Kiển

Đào Sư Tích ấp 3 xã phước kiển Huyện Nhà Bé

2

02

205

PT ĐB Nguyễn Đình Chiểu

184 Nguyễn Chí Thanh quận 10

3

02

206

THPT Tân Nam Mỹ

67-69 Dương Tử Giang quận 5

3

02

207

THTH Sài Gòn

220 Trần Bình Trọng quận 5

3

02

208

THCS & THPT Đào Duy Anh

355 Nguyễn Văn Luông quận 6

3

02

209

THPT Phú lâm

12-24 đường số 3 Phú Lâm quận 6

3

02

210

THPT Sao Việt

KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ quận 7

3

02

211

THPT Đức Trí

39/23 Bùi Văn Ba quận 7

3

02

212

THPT Nguyễn Văn Linh

Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8, TP.HCM

 

3

02

213

THPT DL quốc tế Cannada

Khu dân cư 13c xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh

2

02

214

THPT Lam Sơn

451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh q. Bình Thạnh

3

02

215

BTVH Thanh Đa

Lô G Cư Xá Thanh Đa quận Bình Thạnh

3

02

216

THCS & THPT Âu Lạc

647 Nguyễn Oanh quận Gò Vấp

3

02

217

THPT Phùng Hưng

25/2D Quang Trung quận Gò Vấp

3

02

218

THPT Đào Duy Từ

48/2B-48/2C-48/3-48/7B, đường Cây Trâm, phường 9, Gò Vấp

 

3

02

219

TTGDTX Trần Hưng Đạo

88/955E Lê Đức Thọ quận Gò Vấp

3

02

220

THCS & THPT Việt Mỹ

126D Phan Đăng Lưu Quận Phú Nhuận

3

02

221

TH, THCS, & THPT Thái Bình Dương

 

125  Bạch Đằng, P2, Quận Tân Bình

3

02

222

THCS & THPT Hoàng Diệu

57/37 Bàu Cát quận Tân Bình

3

02

223

THCS & THPT Bác Ái

187 Gò Cẩm Đệm quận Tân Bình

3

02

224

THPT Việt Úc

594 Dường 3/2, p.14, quận 10

3

02

225

THCS & THPT Đinh Tiên Hoàng

85 Chế Lan Viên Quận Tân Phú

 

3

02

226

THPT An Dương Vương

51/4 Hòa Bình F.Tân Thới Hòa Quận Tân Phú

3

02

227

THPT Nhân Việt

42/41-39 Huỳnh Thiện Lộc quận Tân Phú

3

02

228

THPT Đông Á

234 Tân Hương quận Tân Phú

3

02

229

THPT Thành Nhân

69/12 Nguyễn Cửu Đàm quận Tân Phú

3

02

230

TCKTKT Tây Nam Á

254 Lê Trọng Tấn Quận Tân Phú

3

02

231

Trung Cấp Phương Đông

98 Phan Văn Hớn Quận 12

3

02

232

Trung cấp Tây Bắc

83A Bùi Thị He Huyện Củ Chi

2

02

233

Trung cấp Tây sài Gòn

Ấp Bầu Sim Tân Thông Hội Củ Chi

2

02

234

TC Vạn Tường

469 Lê Hồng Phong, Quận 10

3

02

235

TC Kinh tế Du lịch Tân Thanh

101/37 Gò Dầu, Quận Tân Phú

3

02

236

THPT quốc tế Khai Sáng

74 Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Quận 7

3

02

237

C Đ nghề TP Hồ Chí Minh

38 Trần Khánh Dư, P. Tân Định, Quận 1

3

02

238

C Đ nghề Việt Mỹ

21 Lê Quí Đôn, P6, Quận 3

3

02

239

C Đ nghề Kỹ thuật Công nghệ

502 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Bình, Quận 9

3

02

240

C Đ nghề Giao thông vận tải TW3

73 Văn cao, P. Phú Thọ Hòa, Quận tân Phú

3

02

241

Trung cấp nghề Nhân Đạo

648/28 Cách mạng tháng Tám, P11, Quận 3

3

02

242

Trung cấp nghề Củ Chi

2 Nguyễn Đại Năng, KP1, TT Củ Chi, H. Củ Chi

2

02

243

Trung cấp nghề Thủ Đức

17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức

3

02

244

Trung cấp nghề Quang Trung

12 Quang Trung, P8, Quận Gò Vấp

3

02

245

TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng

TT 17 Tam Đảo, P5, Quận 10

3

02

246

TC nghề Công nghệ Bách khoa

185 -187 Hoàng Văn Thụ, P8, Quận Phú Nhuận

3

02

247

TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế

27 Phan Đăng Lưu, P3, Quận Bình Thạnh

3

02

248

Trung cấp nghề Ngọc Phước

159/13 lê Thị Riêng, P. Thới An, Quận 12

3

02

249

TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn3

49/6B Trần Văn Đang, P9, Quận 3

3

02

250

Trung cấp nghề xây lắp điện

356A Xa lộ Hà Nội, P. Phước Long A, Quận 9

3

02

251

TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO

465 Nơ Trang Long, P13, Quận Bình Thạnh

3

02

252

TC nghề Công nghiệp tàu thủy II

Đường 16, KP3, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức

3

02

253

Trung cấp nghề số 7

51/2 Thành Thái, P14, Quận 10

3

02

254

Trung cấp nghề lê Thị Riêng

Đường 9, P. Phước Bình, Quận 9

3

02

255

THPT Nam Việt

25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, quận 7

3

02

256

THCS-THPT Việt Anh

269A Nguyễn Trọng Tuyển, p.10 , quận Phú Nhuận

3

02

257

THPT Hoa Sen

26 Phan Chu trinh, P. Hiệp Phú, quận 9

3

02

258

THPT Hàm Nghi

911 Quớc lộ 1A, P. An Lạc, quận Bình Tân

3

02

259

THPT Nguyễn Văn Tăng

Nguyễn Xiểng, Ấp cầu Ông Tán, P. lOng Bình, Q9

3

02

260

THPT Bình Hưng Hòa

79/19 Đường số 4, P. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân

3

02

261

Trung cấp Âu Việt

371 Nguyễn Kiệm, p.3 quận Gò Vấp

3

02

262

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân

3

02

263

Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm

147 Pasteur, quận 3

3

02

264

TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh

516 Lê Quang Định, p.1 quận Gò Vấp

3

 

Bạn có thể để lại thắc mắc về tuyển sinh 2012, câu hỏi hoặc ý kiến tại ô bên dưới

 

Những chủ đề đang được quan tâm:

DIEM THIDIEM THI DAI HOC 2012DIEM THI DAI HOCXEM DIEM THI

DIEM CHUANDIEM CHUAN DAI HOCDIEM CHUAN DAI HOC 2012

TUYEN SINHTUYỂN SINHCHI TIEU TUYEN SINH 2012

Kênh Tuyển Sinh

(Theo: bộ GDĐT, infonet)