Sự kiện Hot: TUYEN SINH 2012 - DIEM THI DAI HOC - DIEM CHUAN DAI HOC
Danh mục mã trường PTTH và tương đương tại Hồ Chí Minh năm 2012
Mã tỉnh | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Khu vực |
02 | 001 | THPT Trưng Vương | 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Q1 | 3 |
02 | 002 | THPT Bùi Thị Xuân | 73 -75 Bùi Thị Xuân Q1 | 3 |
02 | 003 | THPT Tenlơman | 8 Trần Hưng Đạo Q1 | 3 |
02 | 004 | THPT Trần Đại Nghĩa | 53 Nguyễn Du Q1 | 3 |
02 | 005 | THPT Lương Thế Vinh | 131 Cô Bắc Q1 | 3 |
02 | 006 | THPT Giồng Ông Tố | Nguyễn Thị Định P Bình TrưngTây Q2 | 3 |
02 | 007 | THPT Thủ Thiêm | Khu An Phỳ-An Khỏnh, P.An Phỳ, Q2 | 3 |
02 | 008 | THPT Lê Qúy Đôn | 110 Nguyễn Thị Minh Khai Q3 | 3 |
02 | 009 | THPT Ng T M Khai | 275 Điện Biên Phủ Q3 | 3 |
02 | 010 | THPT Marie-Curie | 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3 | 3 |
02 | 011 | TT KTTHHN Lê T H Gấm | 147 Pasteur Q3 | 3 |
02 | 012 | THPT Nguyễn T Diệu | 12 Trần Quốc Toản Q3 | 3 |
02 | 013 | THPT Nguyễn Trãi | 364 Nguyễn Tất Thành Q4 | 3 |
02 | 014 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 209 Tôn Thất Thuyết Q4 | 3 |
02 | 015 | THPT Lê Hồng Phong | 235 Nguyễn Văn Cừ Q5 | 3 |
02 | 016 | THPT Hùng Vương | 124 Hồng Bàng, Q5 | 3 |
02 | 017 | THPT Trần Khai Nguyên | 225 Nguyễn Tri Phương Q5 | 3 |
02 | 018 | THPT NK ĐH KHTN | 153 Nguyễn Chí Thanh Q5 | 3 |
02 | 019 | THPTThực hành/ĐHSP | 280 An Dương Vương Q5 | 3 |
02 | 020 | THPT Trần Hữu Trang | 276 Trần Hưng Đạo B Q5 | 3 |
02 | 021 | THPT Mạc Đỉnh Chi | 458 Hùng Vương Q6 | 3 |
02 | 022 | THPT Bình Phú | 84/47 Lý Chiêu Hoàng Q6 | 3 |
02 | 023 | THPT Lê Thánh Tôn | Đường 17 P.Tân Kiểng Q7 | 3 |
02 | 024 | THPT Ngô Quyền | 1360 Huỳnh Tấn Phát Q7 | 3 |
02 | 025 | THPT Tân Phong | 19F KDC Nguyễn V Linh, Tân Phong Q7 | 3 |
02 | 026 | THPT LươngVănCan | 173 Chánh Hưng Q8 | 3 |
02 | 027 | THPT Ngô Gia Tự | 360E Bến Bình Đông Q8 | 3 |
02 | 028 | THPT Tạ Quang Bửu | 909 Tạ Quang Bửu Q8 | 3 |
02 | 029 | THPT TNKTDTT Nguyễn Thị Định | Đường 41 Phường 16, Q8 | 3 |
02 | 030 | THPT Nguyễn Huệ | Chân Phúc Cầm, Long Thạnh Mỹ Q9 | 2 |
02 | 031 | THPT Phước Long | Dương Đình Hội, P Phước Long Q9 | 3 |
02 | 032 | THPT Long Trường | 309 Võ Văn Hát Phước Hiệp, P Long Trường, Q9 | 2 |
02 | 033 | THPT Ng Khuyến | 514 Nguyễn Tri Phương Q10 | 3 |
02 | 034 | THPT Nguyễn Du | XX1 Đồng Nai CX Bắc Hải Q10 | 3 |
02 | 035 | THPT Ng An Ninh | 93 Trần Nhân Tôn Q10 | 3 |
02 | 036 | THPT Sương Ng ánh | 249 Hoà Hảo Q10 | 3 |
02 | 037 | THPT Diên Hồng | 11 Thành Thỏi p.14 Q10 | 3 |
02 | 038 | THPT Nguyễn Hiền | 3 Dương Đình Nghệ Q11 | 3 |
02 | 039 | THPT N Kỳ K Nghĩa | 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ Q11 | 3 |
02 | 040 | THPT Võ Trường Toản | KP1 Phường Hiệp Thành Q12 | 3 |
02 | 041 | THPT Thạnh Lộc | 487, KP2 Phường Thạnh Xuân Q12 | 2 |
02 | 042 | THPT Trường Chinh | Số 1 đường DN11, KP4, P. Tân Hưng Thuận, Q12 | 3 |
02 | 043 | THPT Gò Vấp | 90A Nguyễn Thái Sơn Q Gò Vấp | 3 |
02 | 044 | THPT NgTrungTrực | 9/168 Đường Lê Đức Thọ Q Gò Vấp | 3 |
02 | 045 | THPT Ng Công Trứ | 97 Quang Trung Q Gò Vấp | 3 |
02 | 046 | THPT NgThựơngHiền | 544 CMT8 Q Tân Bình | 3 |
02 | 047 | THPT Ng Thái Bình | 913-915 Lý Thường Kiệt Q Tân Bình | 3 |
02 | 048 | THPT Ng Chí Thanh | 189/4 Hoàng Hoa Thám Q Tân Bình | 3 |
02 | 049 | THPT Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình | 3 |
02 | 050 | THPT Tân Bình | 97/11 Nguyễn Cửu §µm, P.Tân Sơn Nhỡ, Q Tân Phú | 3 |
02 | 051 | THPT Trần Phú | 3 Lê Thúc Họach P. Phú Thọ Hòa, Tân Phú | 3 |
02 | 052 | THPT Thanh Đa | Lô G CX Thanh Đa Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 053 | THPT Võ Thị Sáu | 95 Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 054 | THPT PhanĐăng Lưu | 27 Nguyễn Văn Đậu Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 055 | THPT Hoàng HoaThám | 6 Hoàng Hoa Thám Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 056 | THPT Gia Định | 195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 057 | THPT Phú Nhuận | 5 Hoàng Minh Giỏm p.9 Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 058 | THPT Hàn Thuyên | 184/7 Lê Văn Sĩ Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 059 | THPT Ng Hữu Huân | 11 Đoàn Kết , P. Bình Thọ Q Thủ Đức | 2 |
02 | 060 | THPT Hiệp Bình | 63 Hiệp Bình, KP6, Hiệp Bình Phước, Q Thủ Đức | 3 |
02 | 061 | THPT Thủ Đức | 166/24 Đặng Văn Bi, P Bình Thọ, QThủ đức | 2 |
02 | 062 | THPT Tam Phú | 31 Phó Ch©u phêng Tam Phó Q Thủ Đức | 3 |
02 | 063 | THPT An Lạc | 319 Kinh Dương Vương, PAn Lạc, Bình Tân | 3 |
02 | 064 | THPT Đa Phước | D14/410A QL 50, Xã Đa Phước H Bình Chánh | 2 |
02 | 065 | THPT Lê Minh Xuân | G11/1,Âp 7 Xã Lê Minh Xuân, Bình Chánh | 2 |
02 | 066 | THPT Bình Chánh | D17/1D Huỳnh Văn Trí, Xã Bình Chánh H Bình Chánh | 2 |
02 | 067 | THPT Củ Chi | Khu Phố 1 Thị trấn H Củ Chi | 2 |
02 | 068 | THPT Trung Phú | ấp 12 xã Tân Thạnh Đông, H Củ Chi | 2 |
02 | 069 | THPT Quang Trung | Xã Phước Thạnh H Củ Chi | 2 |
02 | 070 | THPT Trung Lập | Xã`Trung Lập Thượng H Củ Chi | 2 |
02 | 071 | THPT An Nhơn Tây | 227 Tỉnh Lộ 7 xã An Nhơn Tây H Củ Chi. | 2 |
02 | 072 | THPT Tân Thông Hội | Âp Bàu Sim, xó Thông Tân Hội H Củ chi | 2 |
02 | 073 | THPT Phú Hòa | ấp Phú Lợi xã Phú Hòa Đông H Củ chi | 2 |
02 | 074 | Thiếu Sinh Quân | ấp Bến đình, Xã Nhuận đức H Củ chi | 2 |
02 | 075 | THPT Lý Thường Kiệt | Xã Thới Tam Thôn H Hóc Môn | 2 |
02 | 076 | THPT Nguyễn Hữu Cầu | Số 7 Nguyễn Ảnh Thủ, Trung Chánh, Hóc Môn | 2 |
02 | 077 | THPT Bà Điểm | Nguyễn Thị Sóc ấp Bắc Lân, xã Bà Điểm, H Hóc Môn | 2 |
02 | 078 | THPT Nguễn Văn Cừ | 19B1Ng Văn Bứa, xã XuânThới Sơn Hóc môn | 2 |
02 | 079 | THPT Nguyễn Hữu Tiến | 9A ấp 7 xã Đông Thạnh, Hóc môn | 2 |
02 | 080 | THPT Long Thới | 280 Nguyễn Văn Tạo, Long Thới H Nhà Bè | 2 |
02 | 081 | THPT Cần Thạnh | Duyên Hải, TT Cần Thạnh H Cần Giờ | 1 |
02 | 082 | THPT Bình Khánh | Bình An, Bình Khánh H Cần Giờ | 1 |
02 | 083 | THPT DL Đăng Khoa | 571 Cô Bắc P.Cầu Ông Lãnh, Q1 | 3 |
02 | 084 | Năng Khiếu Thể dục thể thao | 43 ĐIện Biên Phủ, P Đa Kao Q1 | 3 |
02 | 085 | THPTDL N Bỉnh Khiêm | 140 Lý Chính Thắng Q3 | 3 |
02 | 086 | THPTDL Huỳnh Thúc Kháng | 249/108 Tõn Kỳ Tõn Qỳi p.Tõn Thới Nhỡ Q.Tõn Phỳ | 3 |
02 | 087 | THPTDL Á Châu | 226A Pasteur Q3 | 3 |
02 | 088 | THPTDL An Đông | 91 Nguyễn Chí Thanh Q5 | 3 |
02 | 089 | THPTDL Thăng Long | 118-120 Hải Thượng Lãm Ông Q5 | 3 |
02 | 090 | THPTDL Khai Trí | 133 Nguyễn Trãi Q5 | 3 |
02 | 091 | THPTT Phan Bội Châu | 293-299 Nguyễn Đình Chi Q6 | 3 |
02 | 092 | THPTDL Ngô Thời Nhiệm | 65D Hổ Bá Phấn,P. Phước Long A Q9 | 3 |
02 | 093 | Trung cấp Hồng Hà | 700A Lờ Hồng Phong,p.12, Quận 10 | 3 |
02 | 094 | THPT TT Vạn Hạnh | 781E Lê Hồng Phong nối đài Q10 | 3 |
02 | 096 | THPTDL Phạm Ngũ Lão | 6 Phạm Ngũ Lão Q Gò Vấp | 3 |
02 | 097 | THPTDL Hermann Gmeiner | Tân Sơn, P12 Q Gò Vấp | 3 |
02 | 098 | THPT DL Hồng Đức | 8 Hồ Đắc Di, P Tây Thạnh Q Tân Phú | 3 |
02 | 099 | THPTDL Nhân Văn | 17 Kỳ Sơn, P. Sơn kỳ, Q Tân Phú | 3 |
02 | 100 | THPT Nguyễn Tất Thành | 249C Nguyễn Văn Luông, P.11, quận 6 | 3 |
02 | 101 | THCS-THPT Trí Đức | 1333A Thoại Ngọc Hầu, P Hòa Thạnh Q Tân Phú | 3 |
02 | 102 | THPT DL Nguyễn Khuyến | 132 Cộng Hoà,Q Tân Bình | 3 |
02 | 103 | THPT DL Trương Vĩnh Ký | 110 Bành Văn Trân, Q Tân Bình | 3 |
02 | 104 | THPT DL Hoà Bình | 108 Bầu Cát, Q Tân Bình | 3 |
02 | 105 | THPTDL Thái Bình | 236/10 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình | 3 |
02 | 106 | THPTDL Thanh Bình | 192/12 Nguyễn Thái Bình, Q Tân Bình | 3 |
02 | 107 | THPTDL Bắc Sơn | 102 Bàu Cát 5, P14, Q Tân Bình | 3 |
02 | 108 | THPTDL Việt Thanh | 261 Cộng Hòa P13, Q Tân Bình | 3 |
02 | 109 | THPT DL Hưng Đạo | 103 Nguyễn Văn Đậu,Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 110 | THPTDL Đông Đô | 12B Nguyễn Hữu Cảnh, Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 111 | THPTDL Phan Hữu ích | 480/81A Lê Quang Định, Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 112 | Tiểu học,THCS và THPT Quốc tế | 305 Nguyễn Trọng Tuyển Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 113 | THPT DL Duy Tân | 106 Nguyễn Giản Thanh, P.15 Q10 | 3 |
02 | 114 | THPTDL Hồng Hà | 2 Trương Quốc Dung P8, Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 115 | THPTDL Phương Nam | KP6, P. Trường Thọ Q Thủ Đức | 3 |
02 | 116 | THPT DL Ngôi Sao | Đường 18 P.Bình Trị Đông B Bình Tân | 3 |
02 | 117 | THPTTT Phan Châu Trinh | 12 Đường 23 ,Bình trị Đông,Q Bình Tân | 3 |
02 | 118 | TTGDTX Quận 1 | 16A Nguyễn Thị Minh Khai Q1 | 3 |
02 | 119 | TTGDTX Quận 2 | KP2 Nguyễn Thị Định, P. An Phú,Q2 | 3 |
02 | 120 | TTGDTX Quận 3 | 204 Lý Chớnh Thắng, P9, Q3 | 3 |
02 | 121 | TTGDTX Quận 4 | 64 Nguyễn Khoái Q4 | 3 |
02 | 122 | TTGDTX Quận 5 | 770 Nguyễn Trãi Q5 | 3 |
02 | 123 | TTGDTX Quận 6 | 743/15 Hồng Bàng, P6, Q6 | 3 |
02 | 124 | TTGDTX Quận 7 | Lô K, KP5, Phường Tân Thuận Tây Q7 | 3 |
02 | 125 | TTGDTX Quận 8 | 381 Tùng Thiện Vương Q8 | 3 |
02 | 126 | TTGDTX Quận 9 | 3 Quang Trung P. Hiệp phú Q9 | 2 |
02 | 127 | TTGDTX Quận 10 | 461 Lê Hồng Phong Q10 | 3 |
02 | 128 | TTGDTX Quận 11 | 1549 Đường 3/2 Q11 | 3 |
02 | 129 | TTGDTX Quận 12 | Số 2 bis Tổ 7, KP3 Tụ Ký, P. Tõn Hiệp Chỏnh, Q12 | 3 |
02 | 130 | TTGDTX Quận Gò Vấp | 107/1A Thống Nhất Q Gò Vấp | 3 |
02 | 131 | TTGDTX Quận Tân Bình | 95/55 Trường Chinh Q Tân Bình | 3 |
02 | 132 | TTGDTX Quận Tân Phú | 211/53 Vườn lài Q Tân Phú | 3 |
02 | 133 | TTGDTX Quận Bình Thạnh | 10 Vũ Tùng Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 134 | TTGDTX Quận Phú Nhuận | 109 Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 135 | TTGDTX Quận Thủ Đức | 25/9 Võ Văn Ngân Q Thủ Đức | 3 |
02 | 136 | TTGDTX Quận Bình Tân | 31A Hồ Học Lãm, P An Lạc Q Bình Tân | 3 |
02 | 137 | TTGDTX H. Bình Chánh | Xã An Phú Tây H Bình Chánh | 2 |
02 | 138 | TTGDTX Huyện Củ Chi | Khu phố 3 Thị trấn H Củ Chi | 2 |
02 | 139 | TTGDTX Huyện Hóc Môn | Đường Đỗ Văn Dậy Âp Tân Thới 1, xã Tân Hiệp, H Hóc Môn | 2 |
02 | 140 | TTGDTX Huyện Nhà Bè | Xã Nhơn Đức H Nhà Bè | 2 |
02 | 141 | TTGDTX Huyện Cần Giờ | Xã Cần Thạnh H Cần Giờ | 1 |
02 | 142 | TTGDTX Lê Quí Đôn | 94 Nguyễn Đình Chiểu Q1 | 3 |
02 | 143 | TTGDTX Chu Văn An | 546 Ngô Gia Tự Q5 | 3 |
02 | 144 | TTGDTX Gia Định | 153 Xô Viết Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 145 | TTGDTX TN xung phong | 10/12 Lạc Long Quõn p.9 Q. Tõn Bỡnh | 3 |
02 | 146 | TT.HT Người tàn tật | 215 Võ Thị Sáu, Q3 | 3 |
02 | 147 | THPT Vĩnh Viễn | 481/5-7-11 Trường Chinh, p14, quận Tân Phú | 3 |
02 | 148 | BTVH CĐKT Cao Thắng | 65 Hùynh Thúc Kháng Q1 | 3 |
02 | 149 | BTVH Tôn Đức Thắng | 37/3-5 Ngô Tất Tố P21, Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 150 | BTVH/ ĐH Ngọai Thương | 55A Phan Đăng Lưu Q Phú Nhuận | 3 |
02 | 151 | Nhạc Viện TP HCM | 112 Nguyễn Du Q1 | 3 |
02 | 152 | CĐ Sân Khấu Điện ảnh | 125 Cống Quỳnh Q1 | 3 |
02 | 153 | CĐ GTVT 3 | 569 An Dương Vương Q6 | 3 |
02 | 154 | CĐ BC CN&QTDN | Trần Văn Trà KP1 P Tân Phú Q7 | 3 |
02 | 155 | CĐ KT KT Công Nghiệp 2 | P Phước Long B Q9 | 3 |
02 | 156 | CĐ Tài chính Hải quan | B2/1A đường 385, P.Tăng Nhơn Phú A, Q9 | 3 |
02 | 157 | ĐH Công nghiệp | 12 Nguyễn Văn Bảo Q Gò Vấp | 3 |
02 | 158 | ĐH DL Hồng Bàng | 3 Hoàng Việt Q Tân Bình | 3 |
02 | 159 | ĐH DL Văn Hiến | A2 Đường D2 Văn Thánh Bắc Q Bình Thạnh | 3 |
02 | 160 | THKT Nông Nghiệp | 40 Đinh Tiên Hoàng Q1 | 3 |
02 | 161 | TH Múa | 155 BIS Nam Kỳ Khởi Nghĩa Q3 | 3 |
02 | 162 | CĐ Giao thông Vận tải | 252 Lý Chính Thắng Q3 | 3 |
02 | 163 | CĐ Kỹ thuật Phú Lâm | 215-217 Nguyễn Văn Luông Q6 | 3 |
02 | 164 | THKTNV Nguyễn Hữu Cảnh | 58 Huỳnh Tấn Phát Q7 | 3 |
02 | 165 | THCN L.Thực T.Phẩm | 296 Lưu Hữu Phước P15 Q8 | 3 |
02 | 166 | TCKTNV Nam Sài Gòn | 3-5 Huỳnh Thị Phụng Q8 | 3 |
02 | 167 | CĐ Công nghệ Thủ Đức | 43 Võ Văn Ngân, Quận Thủ đức | 3 |
02 | 168 | CĐ Kinh Tế | 33 Vĩnh Viễn Q10 | 3 |
02 | 169 | CĐKT Lý Tự Trọng | 390 Hoàng Văn Thụ Q Tân Bình | 3 |
02 | 170 | Trung cấp Quang Trung | 106 Đường 34. p. bỡnh trị đông B quận Bỡnh Tõn |
|
02 | 171 | THPT TT Quốc văn Sài gòn | 1035B Trịnh Đình Trọng, F Hòa Thạnh, Quận Tân Phú | 3 |
02 | 172 | THPT Nam Sài gòn | Khu A Đô thị mới Phú Mỹ Hưng. F Tân Phú, Quận 7 | 3 |
02 | 173 | THPT Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ, P6, Q. Gò Vấp | 3 |
02 | 174 | Song ngữ Quốc tế Horizon | 2 Lương Hữu Khánh, P. Phạm Ngũ Lão, Q1 | 3 |
02 | 175 | THPT DL Úc Châu | 32A Trương Định, P7, Quận 3 | 3 |
02 | 176 | THPT TT Nam Mỹ | 23 Đường 1011 Phạm Thế Hiển P5 quận 8 | 3 |
02 | 177 | THPT TT Đông Du | 1908 Lạc Long quân P.10 Quận Tân Bình | 3 |
02 | 178
| THPT DL Châu á Thái Bình Dương | 33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1 | 3
|
02 | 179 | THPT DL Bắc Mỹ | Số 1 đường 5A KDC Trung Sơn, H. Bỡnh Chỏnh | 2 |
02 | 180 | THPT DL Minh Đức | 277 Tân Quí, P. Tân Quí, Quận Tân Phú | 3 |
02 | 181 | THPT TT Tân Phú | 519 Kênh Tân Hóa, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú | 3 |
02 | 182 | THPT Tây Thạnh | 47/22A Tõy Thạnh, P. Tõy Thạnh, Quận Tân Phú | 3 |
02 | 183 | THCS và THPT Lạc Hồng | 2276/5 Quốc lộ 1A, KP2, P.Trung Mỹ Tây, Quận 12 | 3 |
02 | 184 | THPT TT Hiền Vương | 65/79/2A Tân Sơn, P.15, quận Tân Bỡnh | 3 |
02 | 185 | THPTTT Trần Nhân Tông | 66 Tân Hóa, P1, Quận 11 | 3 |
02 | 186 | THCS-THPT Hoa Lư | 201 Phan Văn Hớn, P. Tân Thới Nhất Q12 | 3 |
02 | 187 | THPT Quốc Trí | 333 Nguyễn văn Luông Quận 6 | 3 |
02 | 188 | THPT Trần Quang Khải | 343D Lạc Long Quân,P5, Quận 11 | 3 |
02 | 189 | THPTDL Quốc tế APU | 286 Lãnh Binh Thăng F11, Quận 11 | 3 |
02 | 190 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | 236/10 Thái Phiên, Quận 11 | 3 |
02 | 191 | THPT Tân Trào | 112 Bàu cát, Quận tân Bình | 3 |
02 | 192 | THPT Việt Âu | 107B/4 Lê Văn Thọ, P9, Quận Gò vấp | 3 |
02 | 193 | THPT Đông Dương | 134/2 đường số 6 PK4, P. Tam Phú, Q. Thủ Đức | 3 |
02 | 194 | THPT Vĩnh Lộc | 87, đg số 3, KDC Vĩnh Lộc quận Bỡnh Tõn
| 3 |
02 | 195 | THPT Trần Quốc Toản | 208 Lê Thúc Hoạch, P. Tân Quí, Quận Tân Phú | 3 |
02 | 196 | THPT Chu Văn An | Số 7 đường số 1 quận Bình Tân | 3 |
02 | 197 | THCS &THPT Khai Minh | 410 Tân Kỳ Tân Qúy quận Tân Phú | 3 |
02 | 198 | THCS & THPT Đại Việt | 513 Lê Đức Thọ P.16 quận Gò Vấp | 3 |
02 | 199 | THPT Đinh Thiện Lý | Lô P1, Khu A, Đô thị mới Nam Thành phố, P. Tân Phong, Quận 7
| 3 |
02 | 200 | THCS-THPT Quang Trung Nguyễn Huệ | 223 Nguyễn Tri Phương quận 5 | 3 |
02 | 201 | THPT quốc tế Việt Úc | 21K Nguyễn Văn Trỗi. p.12, quận Phú Nhuận | 3 |
02 | 202 | THPT Lý Thái Tổ | 1/22/2A Nguyễn Oanh P.6 quận Gò Vấp | 3 |
02 | 203 | THPT An Nghĩa | Ấp An Nghĩa xã An Thới Đông Huyện Cần Giờ | 1 |
02 | 204 | THPT Phước Kiển | Đào Sư Tích ấp 3 xã phước kiển Huyện Nhà Bé | 2 |
02 | 205 | PT ĐB Nguyễn Đình Chiểu | 184 Nguyễn Chí Thanh quận 10 | 3 |
02 | 206 | THPT Tân Nam Mỹ | 67-69 Dương Tử Giang quận 5 | 3 |
02 | 207 | THTH Sài Gòn | 220 Trần Bình Trọng quận 5 | 3 |
02 | 208 | THCS & THPT Đào Duy Anh | 355 Nguyễn Văn Luông quận 6 | 3 |
02 | 209 | THPT Phú lâm | 12-24 đường số 3 Phú Lâm quận 6 | 3 |
02 | 210 | THPT Sao Việt | KDC Him Lam đường Nguyễn Hữu Thọ quận 7 | 3 |
02 | 211 | THPT Đức Trí | 39/23 Bùi Văn Ba quận 7 | 3 |
02 | 212 | THPT Nguyễn Văn Linh | Lô F' khu dân cư, P.7, Q.8, TP.HCM
| 3 |
02 | 213 | THPT DL quốc tế Cannada | Khu dân cư 13c xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh | 2 |
02 | 214 | THPT Lam Sơn | 451/45 Xô Viết Nghệ Tĩnh q. Bình Thạnh | 3 |
02 | 215 | BTVH Thanh Đa | Lô G Cư Xá Thanh Đa quận Bình Thạnh | 3 |
02 | 216 | THCS & THPT Âu Lạc | 647 Nguyễn Oanh quận Gò Vấp | 3 |
02 | 217 | THPT Phùng Hưng | 25/2D Quang Trung quận Gò Vấp | 3 |
02 | 218 | THPT Đào Duy Từ | 48/2B-48/2C-48/3-48/7B, đường Cây Trâm, phường 9, Gò Vấp
| 3 |
02 | 219 | TTGDTX Trần Hưng Đạo | 88/955E Lê Đức Thọ quận Gò Vấp | 3 |
02 | 220 | THCS & THPT Việt Mỹ | 126D Phan Đăng Lưu Quận Phú Nhuận | 3 |
02 | 221 | TH, THCS, & THPT Thái Bình Dương
| 125 Bạch Đằng, P2, Quận Tân Bình | 3 |
02 | 222 | THCS & THPT Hoàng Diệu | 57/37 Bàu Cát quận Tân Bình | 3 |
02 | 223 | THCS & THPT Bác Ái | 187 Gò Cẩm Đệm quận Tân Bình | 3 |
02 | 224 | THPT Việt Úc | 594 Dường 3/2, p.14, quận 10 | 3 |
02 | 225 | THCS & THPT Đinh Tiên Hoàng | 85 Chế Lan Viên Quận Tân Phú
| 3 |
02 | 226 | THPT An Dương Vương | 51/4 Hòa Bình F.Tân Thới Hòa Quận Tân Phú | 3 |
02 | 227 | THPT Nhân Việt | 42/41-39 Huỳnh Thiện Lộc quận Tân Phú | 3 |
02 | 228 | THPT Đông Á | 234 Tân Hương quận Tân Phú | 3 |
02 | 229 | THPT Thành Nhân | 69/12 Nguyễn Cửu Đàm quận Tân Phú | 3 |
02 | 230 | TCKTKT Tây Nam Á | 254 Lê Trọng Tấn Quận Tân Phú | 3 |
02 | 231 | Trung Cấp Phương Đông | 98 Phan Văn Hớn Quận 12 | 3 |
02 | 232 | Trung cấp Tây Bắc | 83A Bùi Thị He Huyện Củ Chi | 2 |
02 | 233 | Trung cấp Tây sài Gòn | Ấp Bầu Sim Tân Thông Hội Củ Chi | 2 |
02 | 234 | TC Vạn Tường | 469 Lê Hồng Phong, Quận 10 | 3 |
02 | 235 | TC Kinh tế Du lịch Tân Thanh | 101/37 Gò Dầu, Quận Tân Phú | 3 |
02 | 236 | THPT quốc tế Khai Sáng | 74 Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Quận 7 | 3 |
02 | 237 | C Đ nghề TP Hồ Chí Minh | 38 Trần Khánh Dư, P. Tân Định, Quận 1 | 3 |
02 | 238 | C Đ nghề Việt Mỹ | 21 Lê Quí Đôn, P6, Quận 3 | 3 |
02 | 239 | C Đ nghề Kỹ thuật Công nghệ | 502 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Bình, Quận 9 | 3 |
02 | 240 | C Đ nghề Giao thông vận tải TW3 | 73 Văn cao, P. Phú Thọ Hòa, Quận tân Phú | 3 |
02 | 241 | Trung cấp nghề Nhân Đạo | 648/28 Cách mạng tháng Tám, P11, Quận 3 | 3 |
02 | 242 | Trung cấp nghề Củ Chi | 2 Nguyễn Đại Năng, KP1, TT Củ Chi, H. Củ Chi | 2 |
02 | 243 | Trung cấp nghề Thủ Đức | 17 đường số 8 Tô Vĩnh Diện, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức | 3 |
02 | 244 | Trung cấp nghề Quang Trung | 12 Quang Trung, P8, Quận Gò Vấp | 3 |
02 | 245 | TC nghề KTNV Tôn Đức Thắng | TT 17 Tam Đảo, P5, Quận 10 | 3 |
02 | 246 | TC nghề Công nghệ Bách khoa | 185 -187 Hoàng Văn Thụ, P8, Quận Phú Nhuận | 3 |
02 | 247 | TC nghề Du lịch và Tiếp thị Quốc tế | 27 Phan Đăng Lưu, P3, Quận Bình Thạnh | 3 |
02 | 248 | Trung cấp nghề Ngọc Phước | 159/13 lê Thị Riêng, P. Thới An, Quận 12 | 3 |
02 | 249 | TC nghề TT Kinh tế kỹ thuật Sài Gòn3 | 49/6B Trần Văn Đang, P9, Quận 3 | 3 |
02 | 250 | Trung cấp nghề xây lắp điện | 356A Xa lộ Hà Nội, P. Phước Long A, Quận 9 | 3 |
02 | 251 | TC nghề Công nghiệp & Xây dựng FICO | 465 Nơ Trang Long, P13, Quận Bình Thạnh | 3 |
02 | 252 | TC nghề Công nghiệp tàu thủy II | Đường 16, KP3, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức | 3 |
02 | 253 | Trung cấp nghề số 7 | 51/2 Thành Thái, P14, Quận 10 | 3 |
02 | 254 | Trung cấp nghề lê Thị Riêng | Đường 9, P. Phước Bình, Quận 9 | 3 |
02 | 255 | THPT Nam Việt | 25 Dương Đức Hiền, P.Tây Thạnh, quận 7 | 3 |
02 | 256 | THCS-THPT Việt Anh | 269A Nguyễn Trọng Tuyển, p.10 , quận Phú Nhuận | 3 |
02 | 257 | THPT Hoa Sen | 26 Phan Chu trinh, P. Hiệp Phú, quận 9 | 3 |
02 | 258 | THPT Hàm Nghi | 911 Quớc lộ 1A, P. An Lạc, quận Bình Tân | 3 |
02 | 259 | THPT Nguyễn Văn Tăng | Nguyễn Xiểng, Ấp cầu Ông Tán, P. lOng Bình, Q9 | 3 |
02 | 260 | THPT Bình Hưng Hòa | 79/19 Đường số 4, P. Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân | 3 |
02 | 261 | Trung cấp Âu Việt | 371 Nguyễn Kiệm, p.3 quận Gò Vấp | 3 |
02 | 262 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân | 3 |
02 | 263 | Phân hiệu BTVH Lê Thị Hồng Gấm | 147 Pasteur, quận 3 | 3 |
02 | 264 | TC Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 516 Lê Quang Định, p.1 quận Gò Vấp | 3 |
Bạn có thể để lại thắc mắc về tuyển sinh 2012, câu hỏi hoặc ý kiến tại ô bên dưới
Những chủ đề đang được quan tâm:
DIEM THI - DIEM THI DAI HOC 2012 - DIEM THI DAI HOC - XEM DIEM THI
DIEM CHUAN - DIEM CHUAN DAI HOC - DIEM CHUAN DAI HOC 2012
TUYEN SINH - TUYỂN SINH - CHI TIEU TUYEN SINH 2012
Kênh Tuyển Sinh
(Theo: bộ GDĐT, infonet)