Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Bạn học tiếng Anh nhưng đã biết hết 90 trạng từ tiếng Anh phổ biến bên dưới chưa?
Bạn học tiếng Anh nhưng đã biết 90 trạng từ thông dụng này chưa?
Trạng từ tiếng Anh chỉ thời gian
- already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi
- lately /ˈleɪtli/ gần đây
- still /stɪl/ vẫn
- tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
- early /ˈɜːli/ sớm
- now /naʊ/ ngay bây giờ
- soon /suːn/ sớm thôi
- yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
- finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì
- recently /ˈriːsntli/ gần đây
Trạng từ tiếng Anh chỉ tần suất
- always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
- usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên
- frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
- often /ˈɒf(ə)n/ thường
- sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
- occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
- seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
- rarely /ˈreəli/ hiếm khi
- hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
- never /ˈnɛvə/ không bao giờ
Trạng từ tiếng Anh chỉ địa điểm
- here /hɪə/ ở đây
- there /ðeə/ ở kia
- everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
- somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
- anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu
- nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả
- nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây
- inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong
- outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
- away /əˈweɪ/ đi khỏi
Trạng từ liên kết
- besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó
- however /haʊˈɛvə/ mặc dù
- then /ðɛn/ sau đó
- instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó
- moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa
- as a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là
- unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như
- furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa
- on the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ mặt khác
- in fact /ɪn fækt/ trên thực tế
Trạng từ tiếng Anh chỉ mức độ
- hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
- little /ˈlɪtl/ một ít
- fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
- rather /ˈrɑːðə/ khá là
- very /ˈvɛri/ rất
- strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
- simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
- enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
- highly /ˈhaɪli/ hết sức
- almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
- absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
- enough /ɪˈnʌf/ đủ
- perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
- entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
- pretty /ˈprɪti/ khá là
- terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
- a lot /ə lɒt/ rất nhiều
- remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể
- quite /kwaɪt/ khá là
- slightly /ˈslaɪtli/ một chút
Trạng từ chỉ cách thức
- angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
- bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
- politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
- carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
- easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
- happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ
- hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
- lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
- loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn áo
- recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
- accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
- beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
- expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
- professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
- anxiousl /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
- carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
- greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
- quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
- badly /ˈbædli/ cực kì
- cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cần trọng
Trạng từ chỉ định
- just /ʤʌst/ chỉ
- only /ˈəʊnli/ duy nhất
- simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là
- mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là
- largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là
- generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung
- especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là
- particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là
- specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là
> Thành ngữ tiếng Anh phổ biến về thời gian bạn nên biết (Idioms about Time)
> Tổng hợp 100 câu thành ngữ từ Tiếng Việt sang Tiếng Anh cực 'mượt'
Theo Langmaster