Out of left field, strike out, on the home stretch là một trong những thành ngữ (idioms) về thể thao mà người học Tiếng Anh không thể bỏ qua.

Những thành ngữ Tiếng Anh chủ đề thể thao mà bạn không nên bỏ qua (Phần 1)

Những thành ngữ Tiếng Anh chủ đề thể thao mà bạn không nên bỏ qua (Phần 1)

To give the best shot, to drop the ball... là một số thành ngữ Tiếng Anh chủ đề thể thao mà bạn nên bổ sung vào sổ tay thành ngữ của mình.

1. On the home stretch

Trong đua xe, "On the home stretch" mang nghĩa "trên sân nhà", tức đoạn cuối của đường đua. Khi một vận động viên nhìn thấy sân nhà, họ biết cuộc đua đã gần kết thúc. Thành ngữ này được dùng khi một việc gì đó sắp hoàn thành.

Ví dụ: "It’s been a long year of hard work on this project, but we are on the home stretch now." (Dự án này đã kéo dài một năm nhưng chúng ta sắp hoàn thành).

2. Front runner

Người dẫn đầu trong cuộc đua thường được gọi là "front runner". Tuy dẫn đầu nhưng người này chưa được coi là chiến thắng. Do đó, "front runner" là thành ngữ chỉ người được yêu thích hoặc có nhiều khả năng đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

- "I’ve applied for that new management role. What do you think my chances are of getting it?" (Tớ vừa nộp đơn cho vị ví quản lý. Cậu nghĩ cơ hội của tớ là bao nhiêu?)

- "Between you and me, your chances are very good. You are the front runner. Tim applied, too, but he doesn’t have a chance." (Giữa cậu và tớ, cơ hội của cậu tốt hơn. Cậu là người dẫn trước. Tim cũng nộp đơn nhưng anh ấy không có cơ hội).

3. The ball is in your court

Trong quần vợt, khi bóng trên sân của bạn, bạn sẽ là người phát bóng lượt sau. Thành ngữ này được dùng để chỉ đến lượt ai đó làm bước tiếp theo.

Ví dụ: "Yesterday, I did the housework. Today, the ball is in your court" (Hôm qua tớ làm việc nhà rồi, nay đến lượt cậu)

4. Par for the course

Trong luật golf, "par" là điểm gậy tiêu chuẩn mà người chơi cần đạt mỗi khi kết thúc một lỗ golf. Thành ngữ này mang nghĩa là điều gì đó bình thường hoặc đáng mong đợi.

Ví dụ :

- "Tim walked into the office 20 minutes late today." (Hôm nay Tim đến văn phòng muộn 20 phút).

- "That doesn’t surprise me. That’s par for the course with Tim." (Điều đó không khiến tôi ngạc nhiên vì quá bình thường với Tim).

5. Out of someone’s league

"League" để chỉ một liên minh, tập đoàn hoặc một giải đấu, nơi các đội cùng hạng được xếp để thi đấu với nhau. Khi nói về một người không thuộc tầng lớp hoặc quá khá biệt, chúng ta dùng thành ngữ "Out of someone’s league".

Chẳng hạn: "Did you meet Sara’s new boyfriend? He’s so good-looking and rich. He is way out of Sara’s league." (Cậu đã gặp bạn trai mới của Sara chưa? Anh chàng đẹp trai và giàu có lắm, trông rất khác biệt với Sara).

Điểm danh những idioms phổ biến chủ đề Thể thao (Phần 2) - Ảnh 1

Điểm danh một số thành ngữ Tiếng Anh phổ biến nhất về chủ đề thể thao

6. Two strikes/Three strikes and you’re out

Trong bóng chày, khi một cầu thủ đánh hụt bóng ba lần, anh ấy sẽ bị loại khỏi trò chơi. Nếu đã có hai lần đánh hụt, người chơi hiểu rằng họ chỉ còn một cơ hội. Thành ngữ này dùng để nói về hậu quả về việc làm của ai đó. Nếu họ đã mắc lỗi hai lần, bạn có thể cảnh báo họ chỉ còn cơ hội duy nhất.

Ví dụ: "Tim missed the deadline again. That’s two strikes now. Three strikes and he’s out." (Tim lại chậm deadline. Đây là lần thứ hai của Tim và tái phạm thêm lần nữa, cậu ấy sẽ bị loại).

7. Drop the ball

Theo luật bóng chày, khi một cầu thủ đánh hụt bóng (drop the ball), đội còn lại có thể giành được lợi thế bằng cách chạy về căn cứ. Do đó, thành ngữ này mang nghĩa phạm lỗi hoặc làm lộn xộn một thứ gì đó, thường là do bất cẩn.

Ví dụ: "I needed John to send me those files for my presentation today, but he didn’t. He’s really dropped the ball on this one." (Hôm nay, tôi cần John gửi tài liệu để thuyết trình nhưng cậu ấy đã quên. John thật sự bất cẩn).

8. Hit a home run/Knock it out of the park

Nếu xem bóng chày, hẳn bạn sẽ biết "home run" và những cú đánh bóng mạnh mang về điểm số cao cho đội nhà. Hai thành ngữ này có nghĩa hoàn thành một công việc tuyệt vời với thành tích rất tốt.

Chẳng hạn: "Well done on that sales pitch, Bill. You knocked it out of the park" (Bán hàng tốt lắm, Bill. Cậu đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc).

9. Strike out

Khi đánh hụt ba lần, bạn sẽ bị loại (strike out) khỏi trận đấu bóng chày. Thành ngữ này ám chỉ sự thất bại.

Ví dụ: " I tried my best to pass the exam but strike out" (Tôi đã cố hết sức cho bài kiểm tra nhưng không thành công).

10. Out of left field

Trong bóng chày, "out of left field" mang nghĩa đen, chỉ khu vực sân bên tay trái. Cầu thủ bên trái ở xa nhất so với căn cứ đầu tiên và có nhiều thời gian để thực hiện cú ném hơn. Thành ngữ "out of left field" được dùng khi nói về điều gì bất ngờ hoặc gây ngạc nhiên.

Ví dụ: "Did you hear that Nam had a heart attack? He’s only 35. Seemed like a healthy guy, too. That came way out of left field." (Cậu có nghe Nam bị đau tim không? Anh ấy mới 35 tuổi và có vẻ cũng là một chàng trai khỏe mạnh. Điều này thật bất ngờ).

> Một số thành ngữ Tiếng Anh phổ biến về thời trang

> Chia sẻ 4 phương pháp học thành ngữ Tiếng Anh hiệu quả

Theo VnExpress