ĐH Khoa học xã hội và Nhân văn Hà Nội gần đây chính thức công bố điểm chuẩn năm 2018 nhằm tuyển được những thí sinh tham gia kỳ thi THPT Quốc Gia có mong muốn vào trường.

Đại học Văn hóa Hà Nội công bố điểm chuẩn đại học 2018

Đại học Công nghiệp Việt Trì công bố điểm chuẩn đại học 2018

Chỉ tiêu tuyển sinh của của trường ĐH Khoa Học Xã hội và Nhân văn năm 2018 là 1800 chỉ tiêu, trong đó ngành Đông Phương chiếm 130 chỉ tiêu.

TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn
1 7320101 Báo chí A00 17.75
2 7320101 Báo chí C00 25
3 7320101 Báo chí D01 19.75
4 7320101 Báo chí D02 19.5
5 7320101 Báo chí D03 17.5
6 7320101 Báo chí D04 18
7 7320101 Báo chí D05 18.5
8 7320101 Báo chí D06 17
9 7320101 Báo chí D78 19
10 7320101 Báo chí D79 18
11 7320101 Báo chí D80 18
12 7320101 Báo chí D81 18
13 7320101 Báo chí D82 18
14 7320101 Báo chí D83 18
15 7310201 Chính trị hoc A 00 16.5
16 7310201 Chính trị hoc COO 22
17 7310201 Chính trị hoc DOI 16.25
18 7310201 Chính trị hoc D02 18
19 7310201 Chính trị hoc D03 18
20 7310201 Chính trị hoc D04 18
21 7310201 Chính trị hoc D05 18
22 7310201 Chính trị hoc D06 18
23 7310201 Chính trị hoc D78 18
24 7310201 Chính trị hoc D79 18
25 7310201 Chính trị hoc D80 18
26 7310201 Chính trị hoc D81 18
27 7310201 Chính trị hoc D82 18
28 7310201 Chính trị hoc D83 18
29 7760101 Công tác xã hội A 00 16
30 7760101 Công tác xã hội COO 23.25
31 7760101 Công tác xã hội DOI 19
32 7760101 Công tác xã hội D02 18
33 7760101 Công tác xã hội D03 18
34 7760101 Công tác xã hội D04 18
35 7760101 Công tác xã hội D05 18
36 7760101 Công tác xã hội D06 18
37 7760101 Công tác xã hội D78 17
38 7760101 Công tác xã hội D79 18
39 7760101 Công tác xã hội D80 18
40 7760101 Công tác xã hội D81 18
41 7760101 Công tác xã hội D82 18
42 7760101 Công tác xã hội D83 18
43 7310620 Công tác xã hội A00 16
44 7310620 Công tác xã hội coo 25
45 7310620 Công tác xã hội D01 19.25
46 7310620 Công tác xã hội D02 18
47 7310620 Công tác xã hội D03 18
48 7310620 Công tác xã hội D04 18
49 7310620 Công tác xã hội D05 18
50 7310620 Công tác xã hội D06 18
51 7310620 Công tác xã hội D78 19.75
52 7310620 Công tác xã hội D79 18
53 7310620 Đông Nam Á học D80 18
54 7310620 Đông Nam Á học D81 18
55 7310620 Đông Nam Á học D82 17.75
56 7310620 Đông Nam Á học D83 18
57 7310608 Đông phương học coo 27.25
58 7310608 Đông phương học D01 22.25
59 7310608 Đông phương học D02 18
60 7310608 Đông phương học D03 18
61 7310608 Đông phương học D04 18
62 7310608 Đông phương hoc D05 18
63 7310608 Đông phương học D06 17
64 7310608 Đông phương học D78 22.25
65 7310608 Đông phương học D79 18
66 7310608 Đông phương học D80 18
67 7310608 Đông phương học D81 18
68 7310608 Đông phương học D82 18
69 7310608 Đông phương học D83 18
70 7220104 Hán Nôm coo 22
71 7220104 Hán Nôm D01 18
72 7220104 Hán Nôm D02 18
73 7220104 Hán Nôm D03 18
74 7220104 Hán Nôm D04 18
75 7220104 Hán Nôm D05 18
76 7220104 Hán Nôm D06 18
77 7220104 Hán Nôm D78 17
78 7220104 Hán Nôm D79 18
79 7220104 Hán Nôm D80 18
80 7220104 Hán Nôm D81 18
81 7220104 Hán Nôm D82 18
82 7220104 Hán Nôm D83 18
83 7340401 Khoa học quản lý A 00 16
84 7340401 Khoa học quản lý COO 23.5
85 7340401 Khoa học quản lý DOI 19.25
86 7340401 Khoa học quản lý D02 18
87 7340401 Khoa học quản lý D03 18
88 7340401 Khoa học quản lý D04 18
89 7340401 Khoa học quản lý D05 18
90 7340401 Khoa học quản lý D06 17
91 7340401 Khoa học quản lý D78 17
92 7340401 Khoa học quản lý D79 18
93 7340401 Khoa học quản lý D80 18
94 7340401 Khoa học quản lý D81 18
95 7340401 Khoa học quản lý D82 18
96 7340401 Khoa học quản lý D83 18
97 7229010 Lich sử coo 21
98 7229010 Lich sử D01 16.5
99 7229010 Lich sử D02 18
100 7229010 Lich sử D03 18
101 7229010 Lich sử D04 18
102 7229010 Lich sử D05 18
103 7229010 Lich sử D06 18
104 7229010 Lich sử D78 18
105 7229010 Lich sử D79 18
106 7229010 Lich sử D80 18
107 7229010 Lich sử D81 18
108 7229010 Lich sử D82 18
109 7229010 Lich sử D83 18
110 7320303 Lưu trữ học A00 17
111 7320303 Lưu trữ học coo 21
112 7320303 Lưu trữ học D01 16.5
113 7320303 Lưu trữ học D02 18
114 7320303 Lưu trữ học D03 18
115 7320303 Lưu trữ học D04 18
116 7320303 Lưu trữ học D05 18
117 7320303 Lưu trữ học D06 18
118 7320303 Lưu trữ học D78 17
119 7320303 Lưu trữ học D79 18
120 7320303 Lưu trữ học D80 18
121 7320303 Lưu trữ học D81 18
122 7320303 Lưu trữ học D82 18
123 7320303 Lưu trữ học D83 18
124 7229020 Ngôn ngữ học coo 22
125 7229020 Ngôn ngữ học D01 20.25
126 7229020 Ngôn ngữ học D02 18
127 7229020 Ngôn ngữ học D03 18
128 7229020 Ngôn ngữ học D04 18
129 7229020 Ngôn ngữ học D05 17.5
130 7229020 Ngôn ngữ học D06 19.25
131 7229020 Ngôn ngữ học D78 18.5
132 7229020 Ngôn ngữ học D79 18
133 7229020 Ngôn ngữ học D80 18
134 7229020 Ngôn ngữ học D81 18
135 7229020 Ngôn ngữ học D82 18
136 7229020 Ngôn ngữ học D83 18
137 7310302 Nhân học A00 16
138 7310302 Nhân học coo 20.75
139 7310302 Nhân học D01 19
140 7310302 Nhân học D02 18
141 7310302 Nhân học D03 18
142 7310302 Nhân học D04 18
143 7310302 Nhân học D05 18
144 7310302 Nhân học D06 18
145 7310302 Nhân học D78 16.5
146 7310302 Nhân học D79 18
147 7310302 Nhân học D80 18
148 7310302 Nhân học D81 18
149 7310302 Nhân học D82 18
150 7310302 Nhân học D83 18
151 7320108 Quan hệ công chúng coo 25.5
152 7320108 Quan hệ công chúng D01 21.25
153 7320108 Quan hệ công chúng D02 18
154 7320108 Quan hệ công chúng D03 17.75
155 7320108 Quan hệ công chúng D04 18
156 7320108 Ọuan hẻ công chúng D05 18
157 7320108 Quan hệ công chúng D06 18
158 7320108 Quan hệ công chúng D78 21
159 7320108 Quan hệ công chúng D79 18
160 7320108 Quan hệ công chúng D80 18
161 7320108 Quan hệ công chúng D81 18
162 7320108 Quan hệ công chúng D82 18
163 7320108 Quan hệ công chúng D83 18
164 7320205 Quản lý thông tin A00 16.5
165 7320205 Quản lý thông tin coo 21
166 7320205 Quản lý thông tin D01 17
167 7320205 Quản lý thông tin D02 18
168 7320205 Quản lý thông tin D03 18
169 7320205 Quản lý thông tin D04 18
170 7320205 Quản lý thông tin D05 18
171 7320205 Quản lý thông tin D06 18
172 7320205 Quản lý thông tin D78 16.5
173 7320205 Quản lý thông tin D79 18
174 7320205 Quản lý thông tin D80 18
175 7320205 Quản lý thông tin D81 18
176 7320205 Quản lý thông tin D82 18
177 7320205 Quản lý thông tin D83 18
178 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và coo 26.5
179 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D01 21.75
180 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D02 18
181 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D03 17.75
182 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D04 17
183 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D05 18
184 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D06 18
185 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D78 22
186 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D79 18
187 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D80 18
188 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D81 18
189 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D82 18
190 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và D83 17
191 7810201 Quản trị khách sạn coo 26.25
192 7810201 Quản trị khách sạn D01 21.5
193 7810201 Quản trị khách sạn D02 18
194 7810201 Quản trị khách sạn D03 18.75
195 7810201 Quản trị khách sạn D04 18
196 7810201 Quản trị khách sạn D05 17
197 7810201 Quản trị khách sạn D06 17
198 7810201 Quản trị khách sạn D78 20.75
199 7810201 Ọuản tri khách san D79 18
200 7810201 Quản trị khách sạn D80 18
201 7810201 Quản trị khách sạn D81 18
202 7810201 Quản trị khách sạn D82 18
203 7810201 Quản trị khách sạn D83 18
204 7340406 Quản trị văn phòng A00 18.25
205 7340406 Quản trị văn phòng coo 25
206 7340406 Quản trị văn phòng D01 18.75
207 7340406 Quản tri văn phòng D02 18
208 7340406 Quản trị văn phòng D03 18
209 7340406 Quản trị văn phòng D04 18
210 7340406 Quản trị văn phòng D05 18
211 7340406 Quản trị văn phòng D06 18
212 7340406 Quản trị văn phòng D78 18.5
213 7340406 Quản trị văn phòng D79 18
214 7340406 Quản trị văn phòng D80 18
215 7340406 Quản tri văn phòng D81 18
216 7340406 Quản trị văn phòng D82 18
217 7340406 Quản trị văn phòng D83 18
218 7310601 Quốc tế học A00 16.5
219 7310601 Quốc tế học coo 25
220 7310601 Quốc tế học D01 19.25
221 7310601 Quốc tế học D02 17
222 7310601 Quốc tế học D03 18
223 7310601 Quốc tế học D04 18
224 7310601 Quốc tế học D05 18
225 7310601 Quốc tế học D06 18
226 7310601 Quốc tế học D78 17
227 7310601 Quốc tế học D79 18
228 7310601 Quốc tế học D80 18
229 7310601 Quốc tế học D81 18
230 7310601 Quốc tế học D82 18
231 7310601 Quốc tế học D83 18
232 7310401 Tâm lý học A00 19.5
233 7310401 Tâm lý học coo 24.25
234 7310401 Tâm lý học D01 21.5
235 7310401 Tâm lý học D02 21
236 7310401 Tâm lý học D03 21
237 7310401 Tâm lý học D04 19
238 7310401 Tâm lý học D05 18
239 7310401 Tâm lý học D06 18.75
240 7310401 Tâm lý học D78 20.25
241 7310401 Tâm lý học D79 18
242 7310401 Tâm lý học D80 18
243 7310401 Tâm lý học D81 18
244 7310401 Tâm lý học D82 21
245 7310401 Tâm lý học D83 18
246 7320201 Thông tin - thư viện A00 16
247 7320201 Thông tin - thư viện coo 19.75
248 7320201 Thông tin - thư viện D01 17
249 7320201 Thông tin - thư viện D02 18
250 7320201 Thông tin - thư viện D03 18
251 7320201 Thông tin - thư viện D04 18
252 7320201 Thông tin - thư viện D05 18
253 7320201 Thông tin - thư viện D06 18
254 7320201 Thông tin - thư viện D78 17
255 7320201 Thông tin - thư viện D79 18
256 7320201 Thông tin - thư viện D80 18
257 7320201 Thông tin - thư viện D81 18
258 7320201 Thông tin - thư viện D82 18
259 7320201 Thông tin - thư viện D83 18
260 7229009 Tôn giáo học A 00 16.5
261 7229009 Tôn giáo học COO 17.75
262 7229009 Tôn giáo học DOI 16.5
263 7229009 Tôn giáo học D02 18
264 7229009 Tôn giáo học D03 17.5
265 7229009 Tôn giáo học D04 18
266 7229009 Tôn giáo hoc D05 18
267 7229009 Tôn giáo học D06 18
268 7229009 Tôn giáo học D78 16.5
269 7229009 Tôn giáo học D79 18
270 7229009 Tôn giáo học D80 18
271 7229009 Tôn giáo học D81 18
272 7229009 Tôn giáo học D82 18
273 7229009 Tôn giáo học D83 18
274 7229001 Triết học A00 16
275 7229001 Triết học coo 18.5
276 7229001 Triết học D01 16.5
277 7229001 Triết học D02 18
278 7229001 Triết học D03 18
279 7229001 Triết học D04 18
280 7229001 Triết học D05 17
281 7229001 Triết học D06 18
282 7229001 Triết học D78 18
283 7229001 Triết học D79 18
284 7229001 Triết học D80 18
285 7229001 Triết học D81 18
286 7229001 Triết học D82 18
287 7229001 Triết học D83 18
288 7229030 Văn học coo 21.5
289 7229030 Văn học D01 19
290 7229030 Văn học D02 18
291 7229030 Văn học D03 18
292 7229030 Văn học D04 18
293 7229030 Văn học D05 18
294 7229030 Văn học D06 18
295 7229030 Văn học D78 17.25
296 7229030 Văn học D79 18
297 7229030 Văn học D80 18
298 7229030 Văn học D81 17.5
299 7229030 Văn học D82 18
300 7229030 Văn học D83 18
301 7310630 Việt Nam học coo 23.5
302 7310630 Việt Nam học D01 16.5
303 7310630 Việt Nam học D02 18
304 7310630 Việt Nam học D03 18
305 7310630 Việt Nam học D04 18
306 7310630 Việt Nam học D05 18
307 7310630 Việt Nam học D06 18
308 7310630 Việt Nam học D78 17
309 7310630 Việt Nam học D79 18
310 7310630 Việt Nam học D80 18
311 7310630 Việt Nam học D81 18
312 7310630 Việt Nam học D82 18
313 7310630 Việt Nam học D83 18
314 7310301 Xã hội học A00 16
315 7310301 Xã hội học coo 21.75
316 7310301 Xã hội học D01 17.75
317 7310301 Xã hội học D02 18
318 7310301 Xã hội học D03 18
319 7310301 Xã hội học D04 18
320 7310301 Xã hội học D05 18
321 7310301 Xã hội học D06 18
322 7310301 Xã hội học D78 17.25
323 7310301 Xã hội học D79 18
324 7310301 Xã hội học D80 18
325 7310301 Xã hội học D81 18
326 7310301 Xã hội học D82 18
327 7310301 Xã hội học D83 18

 

Điểm chuẩn 2018 Đại Học Giáo Dục - Đại học Quốc Gia Hà Nội

Đại học Y tế Công cộng công bố điểm chuẩn đại học 2018

Kênh Tuyển Sinh tổng hợp