Bạn thấy tiếng Anh thật nhàm chán? Bạn không hề thấy tiếng Anh thú vị tí nào? Vậy hãy thả lỏng bằng việc chơi những trò chơi dân gian kèm theo từ vựng dưới nhé! Nào, cùng khám phá thôi!
1. Bamboo swings: Đánh đu
How to play: Cách chơi
A swing that is fixed to two bamboos securely attached the deeply in the ground, usually a communal playground (Một chiếc đu được gắn vào hai cây tre được chôn chặt vào sâu trong lòng đất, thường là ở sân chơi chung).
One or two players stand on the platform and flex the legs to bounce to swing themselves up as high as possible and who swing higher is the winner (Một hoặc hai người chơi đứng trên bục và nhún chân để tung người lên cao nhất có thể và người nào đu cao hơn là người chiến thắng).
Cùng học từ vựng tiếng Anh qua trò chơi dân gian
2. Mandarin square capturing: Ô ăn quan
How to play: Cách chơi
First, divide the rectangle in half vertically for two players or two teams (Đầu tiên, chia đôi hình chữ nhật theo chiều dọc cho hai người chơi hoặc hai đội).
Second, divide the rectangle into 10 smaller squares by length then add two semicircles to the two ends of the rectangle (Thứ hai, chia hình chữ nhật thành 10 hình vuông nhỏ hơn theo chiều dài, sau đó thêm hai hình bán nguyệt vào hai đầu của hình chữ nhật).
Next, place five (or more depending on the player) small pebbles in each square and a bigger pebble (usually twice as the size of the small pebbles) in two semicircles (Tiếp theo, để năm viên sỏi nhỏ hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào người chơi vào mỗi ô vuông và một viên sỏi lớn hơn thường gấp đôi kích thước của viên sỏi nhỏ thành hai hình bán nguyệt).
In the game, players divide the pebbles around one pebble for one square and try to collect as many pebbles as possible to become the winner (Khi chơi, người chơi chia các viên sỏi xung quanh một viên sỏi cho một hình vuông và cố gắng thu thập càng nhiều viên sỏi càng tốt để trở thành người thắng cuộc).
3. Tug of war: Kéo co
How to play: Cách chơi
Two teams with the same number of players holding the ends of a long, big rope pull their opponent towards their teams over the divided line of the rope and the divided line on the ground to be the winners (Hai đội có cùng số lượng người chơi cầm vào hai đầu của sợi dây thừng to kéo đối phương về phía đội mình qua vạch chia của cả sợi dây và vạch chia đánh dấu trên mặt đất để trở thành những người thắng cuộc).
The game is played in the common playground with high entertainment. It combines the strength, ingenuity with the close cooperation of players in the team (Kéo co được chơi trên sân chơi chung mang tính giải trí cao. Nó kết hợp giữa sức mạnh, sự khéo léo và sự phối hợp chặt chẽ của những người chơi trong cùng một đội).
4. Hit the hanging clay pots: Đập niêu đất
How to play: Cách chơi
First, the organizers hang the clay pots on the strings prepared readily for everyone in a large, clean ground (Đầu tiên, ban tổ chức treo những chiếc niêu đất đã được chuẩn bị sẵn lên dây cho mọi người trên một khu đất rộng và sạch sẽ).
The players, standing in the starting line (3 to 5 meters from the hanging clay pots) being blindfolded, try to direct and estimate the distance to the hanging clay pots to reach closely to hit and break those ones with a stick about 50 centimeters after the starting signal (Người chơi, đứng ở vạch xuất phát cách dây treo niêu từ 3 đến 5 m bị bịt mắt, cố gắng định hướng và ước lượng khoảng cách dây treo các niêu để tiến lại gần, đập và làm vỡ các niêu đó bằng một cây gậy dài khoảng 50 cm sau khi có tín hiệu xuất phát).
The players will be helped by the rest in order to reach the string with the hanging clay pots the fastest. The person who hits and breaks the pot will get the reward written on the small piece of paper in the broken clay pot (Người chơi sẽ được những người còn lại giúp đỡ để đến được chỗ dây treo niêu đất nhanh nhất. Người đập vỡ chiếc niêu đất sẽ nhận được phần thưởng ghi trên mảnh giấy nhỏ trong chiếc niêu bị vỡ).
> Từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cảm xúc
> Lời trao gửi yêu thương cùng từ vựng tiếng Anh mùa Valentine
Theo VnExpress