Động từ khiếm khuyết – modal verb (thuộc nhóm trợ động từ) là một trong những loại động từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh.

Bài tập luyện tập nhớ kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh

Bài tập luyện tập nhớ kiến thức về 12 thì trong tiếng Anh

Bạn đang bối rối về bài tập thì tiếng Anh? Bạn muốn ôn luyện toàn diện về cả 12 thì này? Vậy hãy thử sức với 10 đề dưới đây cùng Kênh tuyển sinh nhé!

1. Modal Verb là gì 

Modal verbs, hay động từ khuyết thiếu, động từ khiếm khuyết là một số động từ được xem là bất quy tắc và sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, cho nên, sau modal verbs, động từ chính thường giữ nguyên không chia.

Modal verbs có chức năng diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu, bao gồm khả năng, sự cho phép, buộc phải, cần phải có, dự đoán, buộc phải,… .

Tổng hợp tất tần tật kiến thức cơ bản về Modal Verb - Ảnh 1

Tổng hợp kiến thức về Modal verb

Modal verbs có một số đặc điểm nhấn cần lưu ý:

  • Không bao giờ thêm “-s”, “-ed”, “-ing”, vào sau động từ khuyết thiếu.
  • Luôn theo sau bởi một số động từ nguyên thể không có “to”.
  • Được dùng với một số mục đích khác nhau của người nói.
  • Có rất nhiều cách học Modal verbs, tuy nhiên, học gộp cũng có hiệu quả, mà học lẻ từng từ một cũng là một cách nhiều bạn áp dụng.

2. Phân loại modal verb

Ability(khả năng tự thân của chủ ngữ)

can, could

Possibility (khả năng quyết định bởi yếu tố bên ngoài)

can, could, may, might

Obligation or necessity (sự bắt buộc hay cần thiết phải làm gì)

must, need (bán khiếm khuyết)

Advice (lời khuyên)

should, ought to

Lưu ý: Tuy ‘need’ là động từ bán khiếm khuyết nhưng nó cũng là động từ “kinh điển” khi nói về ‘necessity’, nên TalkFirst đã tổng hợp ‘need’ vào trong cả bảng trên.

Modal Verb

Ý nghĩa

Ví dụ

Can

Có khả năng

I can run fast.

Sự cho phép

You can take the car, if you want.

Khả năng

The stadium can be emptied in four minutes.

Could

Được sử dụng như thì quá khứ của ‘can’

She said that she couldn’t come.

Yêu cầu/hỏi một người nào đó làm điều gì đó cho bạn một cách lịch sự

Could you babysit for us on Friday?

Cho thấy rằng một cái gì đó có khả năng xảy ra

Don’t worry—they could have just forgotten to call.

Must

Để nói rằng một cái gì đó là cần thiết hoặc rất quan trọng (đôi khi liên quan đến một quy tắc hoặc luật)

All visitors must report to reception.

Được sử dụng để nói rằng một cái gì đó có khả năng hoặc hợp lý, chắc chắn

You must be hungry after all that walking.

Được sử dụng để khuyên ai đó làm điều gì đó bởi vì bạn nghĩ đó là một ý kiến ​​hay

You simply must read this book.

May

Có khả năng năng xảy ra

They may well win.

được sử dụng để yêu cầu hoặc cho phép (một cách lịch sự)

May I come in?

Might

Có khả năng xảy ra

He might get there in time, but I can’t be sure.

Được sử dụng như thì quá khứ của ‘May’ khi báo cáo những gì ai đó đã nói

He said he might come tomorrow.

Would

Sử dụng trong lời mời (một cách lịch sự)

Would you like a sandwich?

Để nói những gì bạn thích, yêu, ghét, v.v.

Would like, love, hate, prefer, etc. something I’d love a coffee.

Should

để nói rằng bạn mong đợi điều gì đó là sự thật hoặc sẽ xảy ra

We should arrive before dark.

được sử dụng để chỉ ra điều gì là đúng, phù hợp, v.v., đặc biệt là khi chỉ trích hành động của ai đó

You shouldn’t drink and drive.

Đưa ra hoặc yêu cầu, lời khuyên

You should stop worrying about it.

 

3. Cách dùng modal verb

3.1 CAN

CAN chỉ có 2 thì: Hiện tại và Quá khứ đơn. Những hình thức khác ta dùng động từ tương đương “be able to”. CAN cũng có thể được dùng như một trợ động từ để hình thành một số cách nói riêng.

Cách sử dụng Modal Verb

Ví Dụ Modal Verb

CAN, COULD nghĩa là “có thể”, Động Từ Khiếm Khuyết này được dùng để diễn tả một khả năng (ability).

  • Can you play football?
    ( Bạn biết đá bóng không? )
  • He could study english when he was five.
    (Cậu ấy học tiếng anh từ khi 5 tuổi).

Trong văn nói (colloquial speech), CAN được dùng thay cho MAY để diễn tả một sự cho phép (permission) và thể phủ định CANNOT được dùng để diễn tả một sự cấm đoán (prohibition).

  • In London buses you can smoke on the upper deck, but you can’t smoke downstairs.
    (Ở London,trên xe buýt bạn có thể hút thuốc ở tầng thượng, nhưng bạn không thể hút thuốc ở tầng dưới.)

CAN cũng diễn tả một điều có thể xảy đến (possibility). Trong câu hỏi và câu cảm thán CAN có nghĩa là ‘Is it possible…?’

  • Can it be true?
    (Đó có phải là sự thật không?)

CANNOT được dùng để diễn tả một điều khó có thể xảy ra (virtual impossibility)

  • He can’t have missed the way. I explained the route carefully.
    (Anh ấy không thể bỏ lỡ cơ hội. Tôi đã giải thích tuyến đường cẩn thận.)

Khi dùng với động từ tri giác (verbs of perception), CAN cho ý nghĩa tương đương với thì Tiếp diễn (Continuous Tense).

  • Listen! I think I can hear the sound of the sea.
    (không dùng I am hearing)
    Nghe! Tôi nghĩ rằng tôi có thể nghe thấy âm thanh của biển.

3.2 COULD

Cách Sử Dụng Động Từ Khiếm Khuyết COULD

Ví Dụ Modal Verb

COULD là thì quá khứ đơn của CAN.

  • She could swim when she was five.
    Cô ấy có thể bơi khi cô ấy năm tuổi.

COULD còn được dùng trong câu điều kiện.

  • If you tried, you could do that work.
    Nếu bạn cố gắng, bạn có thể làm được việc đó

Trong cách nói thân mật, COULD được xem như nhiều tính chất lịch sự hơn CAN.

  • Can you change a 20-dollar note for me, please?
    Bạn làm ơn đổi cho tôi 20 đô la?
  • Could you tell me the right time, please?

COULD được dùng để diển tả một sự ngờ vực hay một lời phản kháng nhẹ nhàng.

 

  • His story could be true, but I hardly think it is.
    (Câu chuyện của anh ta có thể đúng, nhưng tôi hầu như không nghĩ là như vậy.)

COULD – WAS/WERE ABLE TO:

Nếu hành động diễn tả một khả năng, một kiến thức, COULD được dùng thường hơn WAS/WERE ABLE TO.+ Nếu câu nói hàm ý một sự thành công trong việc thực hiện hành động (succeeded in doing) thì WAS/WERE ABLE TO được sử dụng chứ không phải COULD.

  • The door was locked, and I couldn’t open it.
    Cửa đã bị khóa, và tôi không thể mở nó.
  • I finished my work early and so was able to go to the pub with my friends.
    Tôi đã hoàn thành công việc của tôi sớm và vì vậy đã có thể đi đến quán rượu với bạn bè của tôi.

 

3.3 MAY – MIGHT

 

Cách Sử Dụng Modal Verb

Ví Dụ Modal Verb

MAY và dạng quá khứ MIGHT diễn tả sự xin phép, cho phép (permission).

  • May I take this book? – Yes, you may.
    Tôi có thể lấy cuốn sách này không? – Vâng! Bạn lấy đi
  • She asked if she might go to the party.

MAY/MIGHT dùng diễn tả một khả năng có thể xảy ra hay không thể xảy ra.

  • It may rain.
    (Có thể trời mưa)
  • He admitted that the news might be true.

Dùng trong câu cảm thán, MAY/MIGHT diễn tả một lời cầu chúc.

  • May all your dreams come true!
    Có thể tất cả những giấc mơ của bạn trở thành sự thật!

MAY/MIGHT dùng trong mệnh đề theo sau các động từ hope (hy vọng) và trust (tin tưởng).

  • I trust (hope) that you may find this information useful
    Tôi hi vọng bạn sẽ thấy những thông tin này hữu ích
  • He trust (hoped) that we might find the plan to our satisfaction.

MAY/MIGHT dùng thay cho một mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (adverb clauses of concession).

  • He may be poor, but he is honest. (Though he is poor…)
    Anh ấy có thể là người nghèo, nhưng anh ấy là người trung thực. (Mặc dù anh ta nghèo …)
  • Try as he might, he could not pass the examination. (Though he tried hard…)
    Cố gắng hết sức có thể, anh ta không thể vượt qua kỳ kiểm tra. (Mặc dù anh ấy đã cố gắng …)

MAY/MIGHT thường được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (adverb clauses of purpose). Trong trường hợp này người ta cũng thường dùng CANCOULD để thay cho MAY/MIGHT

  • She was studying so /that she might read English books.
    ( Cô ấy đang học để có thể đọc sách tiếng Anh. ) 

MIGHT (không dùng MAY) đôi khi được dùng trong câu để diễn tả một lời trách mắng có tính hờn dỗi (petulant reproach).

  • You might listen when I am talking to you.(Làm ơn ráng mà lắng nghe tôi nói)
  • You might try to be a little more helpful.
    (Làm ơn ráng mà tỏ ra có ích một chút)

3.4 MUST

Cách Sử Dụng Modal Verb “MUST”

Ví Dụ Modal Verb

MUST có nghĩa là “phải” diễn tả một mệnh lệnh hay một sự bắt buộc.

  • You must drive on the left in London.(Bạn phải lái xe ở bên trái tại London.)

MUST dùng trong câu suy luận logic.

  • Are you going home at midnight? You must be mad! 

MUST NOT (MUSTN’T) diễn tả một lệnh cấm.

  • You mustn’t walk on the grass.
    (Bạn không được đi bộ trên cỏ.)

Khi muốn diễn tả thể phủ định của MUST với ý nghĩa “không cần thiết” người ta sử dụng NEED NOT (NEEDN’T).

  • Must I do it now? – No, you needn’t. Tomorrow will be soon enough.
    (Tôi phải làm ngay bây giờ chứ? Không ngày mai vẫn còn sớm chán nên không cần phải làm bây giờ đâu)

3.5 SHALL

Cách Sử Dụng

Ví dụ

Dùng trong cấu trúc thì Tương lai (Simple Future) ở ngôi thứ nhất.

  • I shall do what I like.

Diễn tả một lời hứa (promise), một sự quả quyết (determination) hay một mối đe dọa (threat).

  • If you work hard, you shall have a holiday on Saturday. (promise)
  • He shall suffer for this; he shall pay you what he owes you. (threat)
  • These people want to buy my house, but they shan’t have it. (determination)

3.6 SHOULD

Cách Sử Dụng

Ví Dụ Modal Verb “Should”

Dùng trong câu khuyên ai đó nên làm gì, và tương đương với ought to.

  • You should do what the teacher tells you. (Bạn nên làm theo những gì giáo viên nói với bạn.)

Dùng thay cho must khi không muốn diễn tả một ý nghĩa quá bắt buộc ai đó phải làm gì.

Members who want tickets for the dance should apply before September 1st to the Secretary.

3.7 WILL

Cách Sử Dụng

Ví Dụ

Động Từ Khiếm Khuyết này được dùng ở thì Tương lai (simple future), diễn tả một kế hoạch (plan), sự mong muốn (willingness), một lời hứa (promise) hay một sự quả quyết (determination).

  • All right; I will pay you at the rate you ask. (willingness).
    Được rồi; Tôi sẽ trả cho bạn theo tỷ lệ bạn yêu cầu. 
  • I won’t forget little Margaret’s birthday. I will send her a present. (promise).
    Tôi sẽ không quên ngày sinh nhật của Margaret. Tôi sẽ gửi cho cô một món quà.

Dùng trong câu đề nghị.

  • Will you shut the door? (Bạn sẽ đóng cửa?)

3.8 WOULD

Cách Sử Dụng

Ví Dụ

WOULD là một Động Từ Khiếm Khuyết dùng để hình thành thì Tương lai trong quá khứ (future in the past) hay các thì trong câu điều kiện.

  • He said he would send it to me, but he didn’t. (Anh ấy nói anh ấy sẽ gửi nó cho tôi, nhưng anh ấy không gửi.)
  • If she were here, she would help us. (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy sẽ giúp chúng tôi.)
  • He would have been very happy if he had known about it. (Anh ấy sẽ rất hạnh phúc nếu anh ấy biết về nó.)

Diễn tả một thói quen trong quá khứ. Với nghĩa này, WOULD có thể dùng thay cho used to.

  • Every day he would get up at six o’clock and light the fire.

3.9 OUGHT TO

OUGHT TO có nghĩa là “nên”, gần giống với should. Trong hầu hết các trường hợp OUGHT TO có thể được thay thế bằng should.

Eg:

  • They ought to (should) pay the money. (Họ nên (nên) trả tiền.)
  • He ought to (should) be ashamed of himself. (Anh ta nên xấu hổ với chính mình.)

Cách Sử Dụng Động Từ Khiếm Khuyết

Ví Dụ

OUGHT TO cũng dùng để diễn tả một sự gần đúng, rất có thể đúng (strong probability).

  • If Alice left home at 9:00, she ought to be here any minute now.

OUGHT TO có thể dùng trong tương lai với các từ xác định thời gian tương lai như tomorrow, next Tuesday…

  • Our team ought to win the match tomorrow.

OUGHT NOT TO HAVE + past participle diễn tả một sự không tán đồng về một hành động đã làm trong quá khứ.

  • You ought not to have spent all that money on such a thing.

Những động từ này được sử dụng với động từ chính và được theo sau bởi  động từ nguyên thể không có “to”

Ngoại lệ với “ought”, “need” và “have” được theo sau bởi động từ nguyên thể có “to”

4. Công thức của modal verb

Công thức: S + Modal Verbs + V (bare-infinitive)

Công thức modal verb không giống với công thức sử dụng động từ thường, cụ thể:

  • Không biến đổi theo chủ ngữ: Nếu các động từ thường được chia theo từng ngôi của chủ ngữ thì động từ khiếm khuyết lại giữ nguyên hình thức dù chủ ngữ ở ngôi nào, số nhiều hay số ít.

Ví dụ: I can do my homework by myself. (Tôi có thể tự làm bài tập của mình)

She can make friends with everyone. (Cô ấy có thể kết bạn với tất cả mọi người)

We can speak Vietnamese fluently. (Chúng tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy)

  • Luôn có một động từ nguyên mẫu theo sau modal verb trong câu.

Ví dụ: She must be responsible for her words. (Cô ta phải chịu trách nhiệm với lời nói của mình)

  • Ở thể phủ định, động từ khiếm khuyết không cần trợ từ “don’t” hay “doesn’t” mà chỉ cần not đi sau.

Ví dụ: I can not help him work illegally. (Tôi không thể giúp anh ta làm việc bất hợp pháp)

  • Tương tự phủ định, khi đặt câu hỏi có động từ khiếm khuyết không cần trợ từ “do” hay “does” mà đảo trực tiếp modal verb lên làm trợ từ.

Ví dụ: Can you tell me what’s going on? (Bạn có thể cho mình biết chuyện gì đang diễn ra được không?)

  • Ngoài ta, động từ khiếm khuyết chỉ được chia ở 2 thì: thì hiện tại hoặc thì quá khứ. Ở thì quá khứ, modal verb chỉ tồn tại ở các biến thể nhất định, không có phân từ 2 hoặc 3 (thêm -ed hoặc bất quy tắc) như động từ thường.

Ví dụ: My son could ride a bicycle when he was 8. (Con trai tôi đã có thể đi xe đạp lúc 8 tuổi)

She might not be her house when police came. (Có lẽ cô ta không ở nhà khi cảnh sát đến)

5. Bài tập về modal verb

5.1 Bài tập

Chia động từ trong ngoặc đơn.

  • You (should visit)____ your grandparents often.
  • Mark always (will, be)____ late!
  • (Would, like) ____you ____ some beer?
  • She (must come not) ____ back home after 10 p.m.
  • Learning Vietnamese (may, be) ____ hard for somebody.

5.2 Đáp án

You should visit your grandparents often. (Bạn nên đến thăm ông bà thường xuyên)

  • Mark always will be late! (Mark luôn muộn giờ!)
  • Would you like some beer? (Bạn có muốn uống một chút bia không?)
  • She must not come back home after 10 p.m. (Cô ấy không phải về nhà trước 10 giờ tốt.)
  • Learning Vietnamese may be hard for somebody. (Học tiếng Việt có lẽ khó với một số người.)

> Bài tập tiếng Anh: Mệnh đề quan hệ có đáp án

> Mệnh đề quan hệ trong ngữ pháp tiếng Anh

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp