Bạn đang học tiếng Nhật? Vậy bạn đã biết được bao nhiêu động từ thông dụng dùng trong đời sống sinh hoạt đời thường của người Nhật hay không? Hãy theo chân Kênh tuyển sinh để tổng hợp 100 động từ ấy nhé!
Tổng hợp 100 động từ thông dụng nhất trong tiếng Nhật
1. 行く [いく] iku: đi |
2. 見る [みる] miru: nhìn, xem, ngắm |
3. する [する] suru: làm |
4. 出る [でる] deru: đi ra, rời khỏi |
5. 使う [つかう] tuskau: sử dụng |
6. 作る [つくる] tsukuru: làm, tạo ra |
7. 思う [おもう] omou: nghĩ |
8. 持つ [もつ] motsu: cầm, nắm, có |
9. 買う [かう] kau: mua |
10. 知る [しる] shiru: biết |
11. なる [なる] naru: trở nên, trở thành |
12. 聞く [きく] kiku: nghe, hỏi |
13. 言う [いう] iu: nói |
14. 終わる [おわる] owaru: kết thúc |
15. あげる [あげる] ageru: cho, tặng |
16. くれる [くれる] kureru: nhận được |
17. 始める [はじめる] hajimeru: bắt đầu |
18. 起きる [おきる] okiru: thức dậy |
19. 置く [おく] oku: đặt, để |
20. 住む [すむ] sumu: sống |
21. 働く [はたらく] hataraku: làm việc |
22. 立つ [たつ] tatsu: đứng |
23. 呼ぶ [よぶ] yobu: gọi |
24. 帰る [かえる] kaeru: trở về |
25. 分かる [わかる] wakaru: hiểu, biết |
26. 走る [はしる] hashiru: chạy |
27. 入れる [いれる] ireru: đặt vào, cho vào |
28. 教える [おしえる] oshieru: dạy, chỉ bảo |
29. 歩く [あるく] aruku: đi bộ |
30. 会う [あう] au: gặp gỡ |
31. 書く [かく] kaku: viết |
32. 売る [うる] uru: bán |
33. 飛ぶ [とぶ] tobu: bay |
34. 読む [よむ] yomu: đọc |
35. 飲む [のむ] nomu: uống |
36. 起こす [おこす] okosu: đánh thức |
37. 見せる [みせる] miseru: cho xem, cho thấy |
38. 楽しむ [たのしむ] tanoshimu: thưởng thức |
39. 取る [とる] toru: lấy, có được |
40. できる [できる] dekiru: có thể |
41. 落ちる [おちる] ochiru: ngã, rơi xuống |
42. 払う [はらう] harau: chi trả |
43. 見つける [みつける] mitsukeru: tìm thấy |
44. 忘れる [わすれる] wasureru: quên |
45. 覚える [おぼえる] oboeru: nhớ |
46. 着る [きる] kiru: mặc |
47. 笑う [わらう] warau: cười |
48. 探す [さがす] sagasu: tìm kiếm |
49. 歌う [うたう] utau: hát |
50. 遊ぶ [あそぶ] asobu: chơi |
51. 座る [すわる] suwaru: ngồi |
52. 浴びる [あびる] abiru: tắm |
53. 寝る [ねる] neru: ngủ |
54. 消す [けす] kesu: tắt (điện) |
55. 引く [ひく] hiku: kéo (níu kéo) |
56. 上げる [あげる] ageru: nâng lên, đưa lên |
57. やる [やる] yaru: làm |
58. 起こる [おこる] okoru: xảy ra, diễn ra |
59. 送る [おくる] okuru: gửi |
60. 死ぬ [しぬ] shinu: chết |
61. 乗る [のる] noru: lên (xe..) |
62. いる [いる] iru: ở, có |
63. 開ける [あける] akeru: mở (cửa) |
64. 閉める [しめる] shimeru: đóng (cửa) |
65. 続く [つづく] tsuduku: tiếp tục |
66. 待つ [まつ] matsu: đợi , chờ |
67. もらう [もらう] morau: nhận |
68. 食べる [たべる] taberu: ăn |
69. 話す [はなす] hanasu: nói chuyện |
70. 閉じる [とじる] tojiru: đóng, nhắm (ví dụ, đóng sách, nhắm mắt) |
71. 切る [きる] kiru: cắt |
72. 手伝う [てつだう] tetsudau: giúp đỡ |
73. 起きる [おきる] okiru: dậy, thức giấc |
74. 載せる [のせる] noseru: đặt lên |
75. しゃべる [しゃべる] shaberu: tán chuyện |
76. 始まる [はじまる] hajimaru: bắt đầu |
77. 泊まる [とまる] tomaru: trọ lại |
78. 掛ける [かける] kakeru: treo lên, đặt lên |
79. 曲がる [まがる] magaru: rẽ |
80. 要る [いる] iru: cần |
81. 晴れる [はれる] hareru: nắng |
82. 空く [すく] suku: vắng vẻ |
83. 上る [のぼる] noboru: leo lên |
84. つける [つける] tsukeru: bật (đèn) |
85. 入る [はいる] hairu: nhập vào |
86. 開く [ひらく] hiraku: mở (ví dụ mở sách, mở mắt..) |
87. 締める [しめる] shimeru: buộc chặt, thắt |
88. 曇る [くもる] kumoru: có mây |
89. 触る [さわる] sawaru: chạm, sờ |
90. 渇く [かわく] kawaku: khát |
91. 直る [なおる] naosu: sửa |
92. 考える [かんがえる] kangaeru: suy nghĩ, cân nhắc |
93. 戻る [もどる] modoru: trở lại |
94. 変える [かえる] kaeru: thay đổi |
95. 頑張る [がんばる] ganbaru: cố gắng |
96. 来る [くる] kuru: đến |
97. 違う [ちがう] chigau: khác, sai rồi |
98. ある [ある] aru: có, ở |
99. 答える [こたえる] kotaeru: trả lời |
100. 出す [だす] dasu: lấy ra |
> Những khó khăn khi người Việt học Tiếng Nhật
> TOP 8 giáo trình Tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
Theo Tự Học Online