Để tả một người đến từ gia đình giàu có, quý tộc, bạn dùng từ "blue blood"; khi nhắc đến người cò tài làm vườn, thành ngữ "green thumb" sẽ phù hợp.
Cùng điểm danh một số thành ngữ Tiếng Anh quen thuộc về màu sắc
1. To wave a white flag
Cụm từ này xuất phát từ thời chiến tranh. Khi một đội quân bị thua hoặc sợ mất thêm người, họ vẫy một lá cờ hoặc một mảnh vải màu trắng, thể hiện họ muốn ngừng chiến đấu. Do đó, thành ngữ này mang nghĩa thua cuộc hoặc từ bỏ.
Ví dụ: "While I was arguing with my mom about the party I waved a white flag. There was no point in arguing. She wasn’t going to change her mind" (Trong khi tranh cãi với mẹ, tôi đã bỏ cuộc. Không có ích gì khi tranh cãi bởi mẹ sẽ không thay đổi quyết định của mình).
2. As white as a ghost
Thành ngữ này để mô tả khuôn mặt một người rất nhợt nhạt vì bị sốc hoặc sợ hãi. Chẳng hạn: "My friend turned as white as a ghost when she realized there was a stranger standing at her bedroom window" (Bạn tôi hoảng hốt, mặt trắng bệch khi cô ấy nhận ra một người lạ đang đứng ở cửa sổ phòng ngủ của mình).
3. To tell a white lie
Khi nói dối để không làm tổn thương người khác, một số trường hợp gọi là những lời nói dối vô hại, bạn sẽ dùng thành ngữ này. Ví dụ: We had to tell kids a white lie about the money because we couldn’t let her know her pet died" (Chúng tôi phải nói dối cô bé vì không thể để em biết chú chó cưng đã chết).
4. As black as coal
Tương tự tiếng Việt, thành ngữ này có nghĩa đen như than, dùng để miêu tả cả vật và người. Chẳng hạn: "There were many clouds last night and the sky was as black as coal" (Đêm qua, trời nhiều mây và bầu trời đen như than).
5. Black and blue
Khi bị đánh, những vết bầm tím thường có màu đen hoặc xanh sậm. Do đó, thành ngữ này để miêu tả những vết thương sau khi ai đó bị đánh hoặc va đập mạnh.
Ví dụ: "After John lost the wrestling match he was black and blue. The other guy was very strong" (Sau khi thua trận đấu vật, John bầm dập người. Đối thủ của anh quá khỏe).
6. Black market
"Chợ đen" ám chỉ nơi mua, bán những thứ bất hợp pháp như ma túy, vũ khí. Bạn có thể gặp cụm từ này trong những phim hành động của Mỹ. Chẳng hạn: "People who can’t buy a gun legally with a permit usually can buy one on the black market" (Những người không thể mua súng hợp pháp cùng giấy phép thường tìm chúng trên "chợ đen").
7. Black sheep of the family
Cừu có lông màu trắng. Do đó, khi nói một con cừu đen, điều đó mang nghĩa ai đó khác biệt (thường là tiêu cực) so với phần còn lại.
Ví dụ: "Al is the only one in his family who hasn’t gone to college. He’s the only one who doesn’t have a proper job. He’s considered to be the black sheep of the family" (Al là thành viên duy nhất của gia đình không vào đại học và không có công việc phù hợp. Anh ấy được coi là người lạc lõng trong gia đình).
8. Blue blood
Khi một người đến từ gia đình giàu có, quý tộc hoặc hoàng gia, bạn có thể dùng tụm "blue blood" để miêu tả họ. Chẳng hạn: "It’s no surprise he likes to go to the opera. He’s got blue blood" (Không có gì ngạc nhiên khi anh ấy thích xem opera. Anh ấy giàu có và thượng lưu lắm).
9. Catch someone red-handed
Màu đỏ thường dùng để biểu thị những điều bị cấm. Do đó, thành ngữ này có nghĩa là bắt gặp ai đó đang làm điều không được phép. Ví dụ: "I caught my son red-handed while he was stealing my money" (Tôi bắt quả tang con trai mình đang trộm tiền).
10. A red flag
Nếu cờ trắng mang nghĩa đầu hàng thì cờ đỏ ám chỉ những điều không được phép làm. Đây còn được coi là dấu hiệu cảnh báo ai đó. Ví dụ: "Even though there were red flags in the relationship, Alice ignored them. Now she’s getting a divorce" (Mặc dù đã được cảnh báo về mối quan hệ này, Alice vẫn lờ đi và giờ cô ấy đang ly hôn).
11. Roll out the red carpet
Thành ngữ này có nghĩa đen là trải thảm đỏ, xuất phát từ Hollywood khi các diễn viên bước trên thảm đỏ mỗi khi đến dự sự kiện quan trọng. Mỗi khi muốn chào đón một người với niềm hân hoan, sự tôn trọng, bạn có thể dùng thành ngữ này.
Chẳng hạn: "Simon is the favorite child. Every time he returns home to Australia his parents roll out the red carpet for him" (Simon là đứa con cưng. Mỗi lẫn em trở về Australia, bố mẹ đều tiếp đón Simon nồng nhiệt).
12. Get the green light
Trong tín hiệu đèn giao thông, các phương tiện được di chuyển khi đèn chuyển xanh. Tương tự, thành ngữ này mang nghĩa được phép làm gì đó. Nếu dùng trong hoàn cảnh hẹn hò, đối phương "bật đèn xanh" nghĩa là đang cho bạn cơ hội tiến tới mối quan hệ sâu sắc hơn như người yêu, vợ chồng.
Ví dụ: "After two years of waiting, the Smith family was given the green light to build a house on their land" (Sau nhiều năm chờ đợi, gia đình Smith đã được cho phép xây nhà trên đất của họ).
13. The grass is always greener on the other side of the fence
Thành ngữ này là câu hoàn chỉnh, mang nghĩa đen "cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia hàng rào", ám chỉ điều tốt đẹp ở một nơi khác. Câu này được dùng để động viên, hướng tới những điều tích cực.
Chẳng hạn: "Many people still see America as the land of dreams. But what they don’t realize is that the grass isn’t always greener on the other side" (Nhiều người vẫn xem Mỹ là vùng đất của những giấc mơ. Nhưng họ không nhận ra rằng Mỹ không phải lúc nào cũng tốt).
14. Green thumb
Để mô tả ai đó có tài làm vườn, bạn nên dùng thành ngữ "green thumb" (ngón tay cái màu xanh). Ví dụ: "My grandmother has a real green thumb. Every sunny day she’s outside planting more flowers in her garden" (Bà tôi trồng trọt rất mát tay. Mỗi ngày nắng, bà luôn ra ngoài và trồng thêm hoa trong vườn).
Theo VnExpress