Third time’s a charm, Time Flies, It's high time ... là một số thành ngữ Tiếng Anh phổ biến liên quan đến thời gian.

5 cách ghi nhớ cụm động từ tiếng Anh

5 cách ghi nhớ cụm động từ tiếng Anh

Học cụm động từ theo nhóm từ gốc sẽ khiến bạn mau chán, không hiệu quả bằng việc học nhóm từ phụ trợ, nhóm theo chủ đề hoặc đặt trong bối cảnh.

10 thành ngữ Tiếng Anh về thời gian mà bạn không thể bỏ qua - Ảnh 1

Cùng điểm danh 10 thành ngữ Tiếng Anh về thời gian phổ biến

#1. Time flies

Ý nghĩa: Thời gian trôi qua vô cùng nhanh chóng.

Ví dụ: Look how time flies that we all get older. (Nhìn thời gian trôi nhanh như thế nào để tất cả chúng ta đều trưởng thành rồi)

#2. It’s high time

Ý nghĩa: Đã đến lúc (thời điểm cần phải làm gì), hoặc đã qua thời điểm thích hợp để làm điều gì đó

Ví dụ: It’s high time he met with me to resolve this issue. (Đã đến lúc tôi nên gặp anh ấy để giải quyết vấn đề này)

#3. Third time’s a charm

Ý nghĩa: Quá tam ba bận, lần thứ 3 bạn phải làm gì đó

Ví dụ: I had to ask her out three times before she said yes. Well you know… Third time’s a charm. (Tôi đã phải hỏi cô ấy ba lần trước khi cô ấy nói có. Bạn biết đấy…quá tam ba bận mà)

#4. Beat the clock

Ý nghĩa: Hoàn thành việc gì đó trước khi hết giờ, trước thời hạn.

Ví dụ:Although she was late to the exam, she managed to beat the clock and finished all of it 10 minutes before the end. (Mặc dù cô ấy đi thi muộn nhưng cô vẫn đến phòng thi kịp lúc và hoàn thành hết bài làm trước khi kết thúc 10 phút)

#5. Better late than never

Ý nghĩa: Làm điều gì đó muộn còn hơn là không làm. Nó có thể được dùng để mỉa mai nếu ai đó đến muộn.

Ví dụ: Well hello John. Better late than never, huh? Class started half an hour ago. (Xin chào John. Muộn còn hơn không, hả? Lớp học bắt đầu từ nửa giờ trước)

#6. At the eleventh hour

Ý nghĩa: Gần như quá muộn hoặc vào thời điểm cuối cùng có thể.

Ví dụ: We barely made the deadline, there was so much to do in this project we turned it in at the eleventh hour. (Chúng tôi hầu như không hoàn thành đúng thời hạn, có quá nhiều việc phải làm trong dự án này, chúng tôi đã hoàn thành vào thời khắc cuối cùng)

#7. In the long run

Ý nghĩa: Về lâu dài, trong thời gian dài.

Ví dụ: I hate having so much after school activities now, but I know in the long run this will be beneficial for me. (Tôi ghét có quá nhiều hoạt động sau giờ học, nhưng tôi biết về lâu dài, điều này sẽ có lợi cho tôi)

#8. Make up for lost time

Ý nghĩa: Bắt kịp, làm một việc gì đó thật nỗ lực để bù đắp cho một thời gian dài không làm được.

Ví dụ: Where have you been for so long? I ran into Katie, we had to make up for lost time and talked for hours.(Bạn đã ở đâu lâu vậy? Tôi tình cờ gặp Katie, chúng tôi đã bù đắp thời gian qua và nói chuyện hàng giờ đồng hồ)

#9. In the nick of time

Ý nghĩa: Vào thời điểm cuối cùng có thể, ngay trước khi quá muộn.

Ví dụ: I made it to the wedding in the nick of time, I almost missed the ceremony. (Tôi vừa kịp đến dự đám cưới, tôi suýt bỏ lỡ buổi lễ)

#10. Ship has sailed

Ý nghĩa: Mất cơ hội, bị trượt

Ví dụ: Sorry Chad, that ship has sailed. She got married last month. (Rất tiếc, Chad, cậu đã mất cơ hội rồi. Cô ấy đã kết hôn vào tháng trước).

Theo Course Finders