Bạn mệt mỏi khi học tiếng Anh? Bạn không thích học tiếng Anh vì thấy nó quá nhàm chán? Vậy thì hãy theo chân Kênh tuyển sinh để tìm hiểu và thử trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh qua gốc từ đi nào! Sẽ rất thú vị đấy!
1. Phone (điện thoại)
Từ "phone" trong tiếng Anh thực chất là viết tắt của "telephone". Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp với nghĩa "phon" (âm thanh) và "tele" (xa).
Một số từ liên quan: "homophones" (từ đồng âm) với "homo" là tương đồng; "symphony" (bản giao hưởng) với "sym" nghĩa là cùng nhau...
Phương pháp học tiếng Anh thú vị qua gốc từ mà bạn nên biết
2. Hyper (năng động, vượt quá điều gì đó)
"Hyper" là cách viết rút gọn của "hyperactive", nghĩa là hiếu động. Trong tiếng Hy Lạp, "hyper" nghĩa là vượt qua, vượt ra ngoài, còn "active" bắt nguồn từ "act" để chỉ điều gì đó đã hoàn thành.
Từ liên quan: "hyperbole (cường điệu)", "hyperventilation" (chứng thở gấp) với "vantilation" là sự thông thoáng, hệ thống thông gió hoặc thở.
3. Sync (đồng bộ)
"Sync" vốn là danh từ, được rút gọn từ "synchronize" (đồng bộ hóa). Tuy nhiên, hiện "sync" cũng có thể dùng với vai trò của một động từ. Từ này bắt nguồn từ "sym" (còn có cách viết khác là "syn"), một từ Hy Lạp cổ nghĩa là cùng nhau.
Từ liên quan: "synopsis" (bản tóm tắt của một bộ phim hay vở kịch), trong đó "opsis" ám chỉ cách để mọi người cùng nhau thấy, còn "syn" vẫn giữ nghĩa cùng nhau. Ngoài ra, chúng ta có "synonyms" (đồng nghĩa), "lip-sync" (hát nhép) với "lip" nghĩa là môi.
4. Air (không khí)
Từ "air" đã trải qua một số ngôn ngữ trước khi đến với tiếng Anh. Ban đầu, trong tiếng Hy Lạp, "aer" nghĩa là thổi hoặc thở.
Từ liên quan: "airplane" (máy bay), "aerodynamic" (khí động lực) với sự kết hợp của "aer" (khí) với "dynamic" (động lực), "aerial" (trên không).
5. Dense (dày đặc, đông đúc)
Trong tiếng Latin, "densus" nghĩa là dày. Đây là nguồn gốc của từ "dense" trong tiếng Anh.
Từ liên quan: "condensation" (sự ngưng tụ), "density" (sự đông đúc, mật độ).
6. Finish (kết thúc, hoàn thành)
"Finish" có nguồn gốc từ "finis", một từ Latin có nghĩa là kết thúc. Trong nhiều ngôn ngữ, từ này được rút ngắn thành "fin".
Từ liên quan: "define" (định nghĩa, xác định, vạch rõ giới hạn của cái gì), "finite" (hạn chế, có điểm dừng), "infinite" (vô hạn).
7. Form (định dạng, cấu trúc, hình thành)
Trong tiếng Latin, từ "forma" nghĩa là một cái khuôn, động từ của nó là "formare" (tạo ra). Sau nhiều năm, từ thành trở thành "form".
Từ liên quan: "uniform" (đồng phục, quần áo, phụ kiện đều thống nhất theo một mẫu), "informal" (không nghiêm ngặt, thoải mái, gần gũi, không có khuôn mẫu).
8. Letter (bức thư, ký tự)
"A", "B", "C" là "letter", nghĩa là ký tự trong bảng chữ cái. Với nghĩa lá thư, "letter" ám chỉ thư tay, còn thư điện tử là "e-mail" hoặc "digital letter".
Từ xưa, tiếng Latin có một từ là "littera", mang nghĩa tương tự "letter". Do đó, "lit" hoặc "liter" xuất hiện trong nhiều từ tiếng Anh để chỉ chữ viết, chữ cái.
Từ liên quan: "literate" (biết đọc), "illiterate" (mù chữ), "literature" (văn học), "literally" (nghĩa đen).
> Từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cảm xúc
> Lời trao gửi yêu thương cùng từ vựng tiếng Anh mùa Valentine
Theo VnExpress