Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, bạn chắc chắn không thể bỏ qua việc học ngữ pháp tiếng anh. Sau đây là cách sử dụng prefer, would prefer, would rather.

Ngữ pháp tiếng Anh: Had better & Cấu trúc It"s time

Ngữ pháp tiếng Anh: Had better & Cấu trúc It's time

Để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, bạn chắc chắn không thể bỏ qua việc học ngữ pháp tiếng anh. Sau đây là cách sử dụng had better & Cấu trúc It's time...

1. Prefer

1.1. Cấu trúc Prefer 

Về cơ bản, ta sử dụng cấu trúc Prefer to V hoặc cấu trúc Prefer V-ing để diễn tả việc thích điều gì hơn. Dưới đây là các cấu trúc cơ bản đi với động từ prefer.

1. Cấu trúc Prefer something to something
E.g. I prefer this dress to the one you wore yesterday. (Anh thích loại váy này hơn loại em đã mặc ngày hôm qua.)

2. Cấu trúc Prefer V-ing to V-ing
E.g. I prefer flying to travelling by train. (Tôi thích đi máy bay hơn đi tàu.)

a. Thích một thứ gì đó
S + prefer + N/ to V/ Ving…

Ví dụ:

  • She prefers to drink tea. (Cô ấy thích uống trà.)
  • They prefer playing badminton. (Họ thích chơi cầu lông.)
  • I prefer cats. (Tôi thích mèo.)

Lưu ý: Prefer to V và Prefer Ving về căn bản là giống nhau, đều được dùng dưới các trường hợp như nhau để chỉ sở thích của người nào đó. Tuy vậy, Prefer to V vẫn được quen sử dụng hơn.

b. Thích cái này hơn cái kia

  • S + prefer + N + to + N
  • S + prefer + V-ing + to + V-ing
  • S + prefer + to V + rather than + V

Ví dụ:

  • I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê)
  • We prefer going by ferry to flying. (Chúng tôi thích đi bằng thuyền hơn là máy bay.)
  • Many people prefer to walk rather than ride a bike. (Nhiều người thích đi bộ hơn là đạp xe.)

Ngữ pháp tiếng Anh: Cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather - Ảnh 1

Ngữ pháp tiêng Anh: Cách sử dụng Prefer, Would prefer, Would rather

1.2. Cách sử dụng Prefer

Dùng khi muốn diễn tả sở thích hoặc thích điều gì đó hơn.

Cấu trúc:

  • Prefer to (do)
  • Prefer – Ving
  • S + Prefer sth to sth (Thích cái gì hơn cái gì)
  • Prefer doing sht to doing sth = prefer to do sth rather than (do) sth

Ex:

  • I don’t like cities. I prefer to live in the country (hoặc I prefer living in the country.) (Tôi không thích thành phố. Tôi thích sống tại nông thôn hơn)
  • I prefer this dress to the one you were wearing yesterday. (Anh thích bộ quần áo này hơn dòng bộ em đã mặc ngày hôm qua.)
  • I prefer flying to travelling by train. (Tôi thích đi máy bay hơn là đi bằng xe lửa.)
  • Anh prefers to live in Haiphong city rather than (live) in Ha Noi. (Anh thích sống tại thành phố Haiphong hơn là sống tại Ha Noi)

2. Would Prefer

2.1. Cấu trúc Would prefer

Cấu trúc Would prefer được dùng khi muốn diễn tả một điều mình thích hơn. Dưới đây là một số cấu trúc Would prefer thường gặp:

a – Would prefer + to + V + rather than + V 
Cấu trúc này có nghĩa là muốn một cái gì đó hơn một cái gì đó khác 

Ví dụ:

I would prefer to stay at home than go to the cinema. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là tới rạp phim tối nay.)

b – Cấu trúc Would prefer to V
Cấu trúc này dùng để diễn ra ai đó thích cái gì đó.

Ví dụ:

Do you want to travel by train? – Well, I would prefer to travel by car.  (Chúng ta đi xe lửa nhé?” – Ồ tôi thích đi xe hơi hơn.)

Lưu ý!

Cấu trúc Would prefer thường được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu sự lịch sự, trang trọng nhiều hơn là trong bối cảnh giao tiếp thường ngày.

2.2. Cách sử dụng Would prefer

Dùng khi muốn nói tới điều mà mình muốn làm dưới tình huống đầy đủ nào đó.

Cấu trúc:

Would prefer sth (+ or+sth)” (thích cái gì ‘hơn cái gì’)

Would prefer to do

Ex:

  • Would you prefer tea or coffee? – Coffee, please. (Anh muốn uống trà hay cà phê vậy?” ” Cà phê.
  • Shall we go by train? – Well, I’d prefer to go by car.=> không nói ‘going’. (Chúng ta đi xe lửa nhé? Ồ tôi thích đi xe hơi hơn.)
  • I’d prefer to stay at home tonight rather than go to the cinema. (Tối nay tôi thích tại nhà hơn là đi tham quan phim.)

3. Cấu trúc Would rather

3.1. Cấu trúc would rather ở thì hiện tại

Cấu trúc 1: S + would rather + V 

Cấu trúc Would rather V có ý nghĩa gần như tương đương với cấu trúc Would prefer to V, đều có nghĩa là thích gì (hơn).

Ví dụ:

  • Jennie would rather go to school tomorrow. (Jennie thích tới trường vào ngày mai hơn.)
  • Do you want to ride on a bike? – Well I would rather ride on a car. (Em có muốn đi bằng xe đạp không?” – “Chà, tôi muốn đi bằng xe hơi hơn.)

Lưu ý!

Câu phủ định của cấu trúc would rather sẽ là cấu trúc would rather not V

Ví dụ:

  • Jennie would rather not go to school tomorrow. (Jennie không thích thích tới trường vào ngày mai hơn.)
  • Do you want to ride on a bike? – Well I would rather not ride on a bike. (Em có muốn đi bằng xe đạp không?” – “Chà, em không muốn đi bằng xe xe đạp đâu.)

Cấu trúc 2: S + Would rather + V + than + V

Cấu trúc này có nghĩa là thích làm việc gì đó hơn việc gì khác.

Ví dụ:

  • I’d rather stay at home tonight than go to the movies. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là đi xem phim.)
  • Jennie would rather go to school tomorrow than today. (Jennie thích đi học ngày mai hơn là hôm nay.)

3.2. Cấu trúc would rather ở thể quá khứ 

Cấu trúc: S + would rather + V-P1

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc muốn/ không muốn người khác làm một điều gì đó hơn.

Ví dụ:

  • Should I stay here? – I’d rather you came with us. (Tôi có nên ở lại đây không nhỉ? – Tôi muốn anh đi với chúng tôi hơn.)
  • Shall I tell them the news? – No, I’d rather they didn’t know. (Tôi nói cho họ biết tin nhé? – Không, tôi muốn họ không biết thì hơn.)
  • Should I tell them or would you rather they didn’t know?(Tôi sẽ nói với họ nhé hay là anh không muốn cho họ biết hơn?)

Lưu ý!

Trong cấu trúc này, chúng ta dùng động từ ở thì Quá khứ (came, did, …) nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc tương lai.

Hãy so sánh:

I’d rather cook the soup. (Tôi thích nấu món súp hơn.)

Nhưng:

Tôi muốn bạn nấu súp. => không nói “Tôi thà nấu súp”.

(Tôi muốn bạn nấu món súp hơn.)

Dạng phủ định của cấu trúc này là Would rather somebody didn’t V

Ví dụ:

I would rather you didn’t say anything I said to you.

(Tôi không muốn anh nói cho bất kỳ ai những gì tôi đã nói.)

3.3. Cách dùng would rather

Cấu trúc

  • Would rather ‘do’ sth = would prefer ‘to do’ st.
  • Would rather do something than (do) something
  • Would rather you ‘did’ st: Dùng khi muốn người khác làm một điều gì đó.

Ex:

  • I’m tired. I’d rather not go out this evening, if you don’t mind. (Tôi cảm thấy mệt. Tôi không muốn đi chơi tối nay, nếu anh không giận.)
  • I’d rather stay at home tonight than go to the cinema. (Tối nay tôi thích tại nhà hơn là đi tham quan phim.)
  • “Shall I tell them or would you rather they didn’t know?” (“Tôi sẽ nói với họ nhé hay là anh không muốn cho họ biết?”)

Ngữ pháp tiếng Anh: Danh động từ và động từ nguyên mẫu

Ngữ pháp tiếng Anh: Liên từ và giới từ

Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp