Ngữ pháp tiếng anh đóng vai trò quan trọng trong việc học tiếng Anh. Cùng nắm vững cách lý thuyết ngữ pháp tiếng anh căn bản về cách sử dụng giới từ to, for và so that nhé!
1. Giới từ “To” – /tu:/, /tu/ hoặc /tə/
1.1 Dùng để chỉ nơi chốn, con người hay một thứ gì đó di chuyển đi đâu đó, phương hướng của cái gì đó.
Ví dụ:
- I am heading to the entrance of the building.
- All of us went to the movie theater.
1.2 Dùng để chỉ giới hạn hoặc điểm kết thúc của cái gì đó.
Ví dụ:
- The snow was piled up to the roof.
- The stock prices rose up to 100 dollars.
1.3 Dùng để chỉ một mối quan hệ.
Ví dụ:
- This close relationship is really important to me.
- Do not respond to every little thing in your life.
1.4 Dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một giai đoạn
Ví dụ:
- I go to school from Monday to Friday.
- It is now 10 to five.
Ngữ pháp tiếng Anh: Cách sử dụng giới từ to, for và so that
2. Giới Từ “For” – /fɔ:/ hoặc /fə/
2.1 Dùng để chỉ mục đích sử dụng của cái gì đó.
Ví dụ:
- I buy her a book for her study.
- This place is for exhibitions and shows.
2.2 Sử dụng với nghĩa “bởi vì”.
Ví dụ:
- We feel deeply sorry for your loss.
- For this reason, I’ve decided to quit this job.
2.3 Dùng để chỉ một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- I have wait her for 2 hours.
- I attended the university for one year only.
3. So sánh for và to trong tiếng Anh
Bạn so sánh cách sử dụng hai giới từ này qua các ví dụ sau:
for + danh từ --vs-- to
I'm going to Spain for a holiday. | I'm going to Spain to learn Spanish.
What would you like for dinner? | What would you like to eat?
Let's go to the pool for a swim! | Let's go to the pool to have a swim.
Lưu ý rằng bạn có thể sử dụng for (somebody) to (do something)
- There weren't any chairs for us to sit on, so we had to sit on the floor.
(Đã không có cái ghế nào cho chúng tôi ngồi cả, vì thế chúng tôi phải ngồi lên sàn nhà.)
Bạn có thể sử dụng for + V-ing để nói về công dụng, mục đích chung của một vật. Theo cách này, giới từ to cũng được sử dụng.
Ví dụ:
- This knife is only for cutting bread (hoặc to cut bread)
(Con dao này chỉ dùng để cắt bánh mì.)
Để hỏi về mục đích, công dụng, bạn có thể sử dụng câu hỏi What ... for?
Ví dụ:
- What is this switch for?
(Cái công tắc này để làm gì vậy?)
- What did you do that for?
(Anh làm cái đó để làm gì vậy?)
4. Cách sử dụng của so that trong tiếng Anh
Đôi khi bạn phải sử dụng cụm từ so that để chỉ mục đích. Chúng ta sử dụng so that (không sử dụng to).
4.1. Khi mục đích mang nghĩa phủ định, chúng ta sử dụng cấu trúc so that ... won't/wouldn't:
- I hurried so that I wouldn't be late. (=because I didn't want to be late)
(Tôi đã vội để khỏi bị trễ.)
- Leave early so that you won't (hoặc don't) miss the bus.
(Hãy đi sớm để anh sẽ không (hoặc không) lỡ xe buýt.)
4.2. Sử dụng với can và could:
- She's learning English so that she can study in Canada.
(Cô ấy học tiếng Anh để cô ấy có thể đi học ở Canada.)
- We moved to London so that we could visit our friend more often.
(Chúng tôi chuyển đến London để mà chúng tôi có thể thăm bạn bè thường xuyên hơn.)
4.3. Khi một người làm việc gì đó để người khác làm việc khác nữa:
- I gave her my address so that she could contact me.
(Tôi đưa cho cô ấy địa chỉ của tôi để cô ấy có thể liên lạc với tôi.)
- He wore glasses and a false beard so that nobody would recognise him.
(Ông ta mang kính và râu giả để không ai nhận ra ông ta.)
> Phân biệt Be going to và Be V-ing khi nói về kế hoạch tương lai
> Bài tập ứng dụng câu hỏi đuôi nâng cao
Theo Kênh tuyển sinh tổng hợp