Dưới đây là bài viết tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh để bạn có thể ôn lại về chủ đề trò chuyện thường nhật nhé!
Những câu tiếng Anh giao tiếp hằng ngày | Tạm dịch |
Look! | Nhìn kìa! |
Great! | Tuyệt vời! |
Come on | Thôi nào! |
Me too | Tôi cũng vậy |
Not bad | Không tệ |
Just kidding | Đùa thôi mà! |
That's funny | Thật buồn cười! |
That's life | Cuộc sống mà! |
Damn it | Chết tiệt |
Come in | Vào đi! |
Let's go | Đi thôi nào! |
Hurry up | Nhanh lên |
Shut up | Im đi! |
Don't worry | Đừng lo lắng! |
Don't forget | Đừng quên nhé! |
Help yourself | Cứ tự nhiên nhé! |
Go ahead | Cứ tiếp tục đi |
Let me know | Hãy cho tôi biết |
After you | Nhường bạn trước |
Get a move on | Đi nhanh lên |
Calm down | Bình tĩnh lại |
Are you sure? | Bạn chắc chứ? |
Why? | Tại sao? |
Why not? | Tại sao không? |
Congratulations | Chúc mừng bạn |
Well done | Làm tốt lắm! |
Steady on | Bình tĩnh nào! |
Good luck | Chúc may mắn! |
Bad luck | Thật xui xẻo |
Never mind | Đừng bận tâm! |
What a pity! | Thật đáng tiếc! |
OK | Đồng ý |
Of course | Tất nhiên |
Of course not | Tất nhiên là không |
That's fine | Tốt thôi |
That's right | Đúng vậy |
Sure | Được thôi |
Certainly | Chắc chắn rồi |
Definitely | Nhất định rồi |
Absolutely | Tuyệt đối |
As soon as possible | Càng sớm càng tốt |
That's enough | Đủ rồi |
Same old you | Chứng nào tật nấy |
Freeze my ass of | Lạnh cóng mông |
Hell no | Không bao giờ |
I smell a rat | Tôi có gì đó không ổn |
Mark my works | Nhớ lời tôi đấy nhé! |
> Tìm hiểu về phương pháp bắt từ khóa và đoán ngữ cảnh khi nghe Tiếng Anh
> Tổng hợp 5 khóa học tiếng Anh cho người mất gốc tại TP.HCM
Theo Langmaster