Bạn đã nắm được các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất? Mở rộng vốn từ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thật sẽ giúp quá trình làm việc của bạn dễ dàng hơn và mang lại nhiều cơ hội mới hơn. Sau đây là tổng hợp 100 từ vựng chuyên ngành thiết kế nội thất mà bạn không nên bỏ qua.
Bạn đã nắm được những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất chưa?
1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiết kế nội thất trong phòng khách
- Sofa /ˈsəʊfə/: ghế sô-pha
- Rug /rug/: thảm trải sàn
- Armchair /’ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa
- Banister /ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang
- Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách
- Clock /klɒk/: đồng hồ
- Coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước
- Ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có đệm
- Step /step/: bậc thang
- Wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/ tủ tường
- Magazine holder /ˌmæɡ.əˈziːn ˈhəʊl.dər/ Đồ đựng tạp chí
- Side table /saɪd ˈteɪ.bəl/: bàn trà
- Shelf /ʃelf/: Kệ
- Stool /stuːl/: Ghế đẩu
- Recliner /rɪˈklaɪ.nər/: Ghế nằm
- Wall light /wɔ:l lait/ : đèn tường
- Ingrain wallpaper /’in’grein ‘wɔ:l,peipə/ : giấy dán tường màu nhuộm
- Table base /’teibl beis/ : chân bàn
- Rocking chair /rɔking tʃeə/ : ghế đu
- Chair pad /tʃeə pæd /: nệm ghế
- radiator: lò sưởi
- fireplace: lò sưởi
2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiết kế nội thất trong phòng bếp
- Cupboards /’kʌpbəd/: tủ bếp
- Fridge /fridʤ/: Tủ lạnh
- Side broad /said broutʃ/: Tủ ly
- Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: Máy rửa bát
- Toaster /toustə/: Lò nướng bánh mì
- Stove /stouv/: Bếp nấu
- Pressure-cooker /’preʃə cooker/: Nồi áp suất
- Juicer /’dʤu:sə/: Máy ép hoa quả
- Blender /blend/: Máy xay sinh tố
- Mixer /’miksə/: Máy trộn
- Garlic press /’gɑ:lik press/: Máy xay tỏi
- Coffee maker /’kɔfi ‘meikə/: Máy pha cafe
- Coffee grinder /’kɔfi ‘graində/: Máy nghiền cafe
- Sink /siɳk/: Bồn rửa
- Cabinet /’kæbinit/: Tủ
3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiết kế nội thất trong phòng ngủ
- Blinds /blaindz/: Rèm chắn sáng
- Jewellery box /’dʤu:əlri/ /bɔks/: Hộp chứa đồ trang sức
- Alarm clock /ə’lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức
- Dressing table /´dresiη ‘teibl /: Bàn trang điểm
- Wardobe /’wɔ:droub/: Tủ quần áo
- Bed /bed/: Giường
- Double bed /’dʌbl bed/ : Giường đôi
- Mirror /’mirə/: Gương
- Hanger /’hæɳə/: Giá treo đồ
- Chest of drawers /tʃest əv drɔ:z/: Tủ đựng có ngăn kéo
- Box spring /bɔks spriɳ/: Lò xo khung đệm
- Single bed: Giường đơn
- Drinks cabinet: Tủ đựng giấy tờ
- Finial /’fainiəl/: hình trang trí chóp
- Dresser /’dresə/: Tủ thấp có nhiều ngăn kéo
- Bedside table: Bàn để cạnh giường
- dynamic chair: ghế xoay văn phòng
4. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thiết kế nội thất trong phòng tắm
- Sink /siɳk/: bệ rửa
- Shower Curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: Màn tắm
- Bath mat /bɑːθmæt/: Tấm thảm hút nước dưới nhà tắm
- Medicine chest /ˈmed.ɪ.səntʃest/: Tủ thuốc
- Cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước lạnh
- Hamper /ˈhæm.pəʳ/: Hòm mây chứa quần áo chưa giặt
- Showerhead /ʃaʊəʳhed/: Vòi tắm
- Towel rail /taʊəlreɪl/: Thanh để khăn
- Stopper /stɒp.əʳ/: Nút
- Curtain rod /ˈkɜː.tənrɒd/: Thanh kéo rèm che
- Drain /dreɪn/: Ống thoát nước
- Curtain rings /ˈkɜː.tənrɪŋz/: Vòng đai của rèm che
- Scale /skeɪl/: Cái cân
- Soap dish /səʊpdɪʃ/: Khay xà phòng
- Hand towel /hændtaʊəl/: Khăn lau tay
- Bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/: Bồn tắm
5. Một số thuật ngữ chuyên ngành thiết kế nội thất khác
- rim style /trim stail/: kiểu có đường viền
- Freestanding panel: tấm phông đứng tự do
- Terracotta /’terə’kɔtə/: màu đất nung
- Chintz /tʃints/: vải họa tiết có nhiều hoa
- Fixed furniture /fikst ‘fə:nitʃə/: nội thất cố định
- Birch /bə:tʃ/: gỗ phong
- Gloss paint /glɔs peint/ : sơn bóng
- Masonry /’meisnri/: tường đá
- Cantilever /’kæntili:və/: cánh dầm
- Gypsum /’dʤipsəm/: thạch cao
- Substrate /’sʌbstreit/: lớp nền
- Stain repellent /stein ri’pelənt/: (chất liệu) chống bẩn
- Lambrequin /’læmbəkin/: màn, trướng
- Ceiling rose /’si:liɳ rouz/: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà
- Marble /’mɑ:bl/: cẩm thạch
- Parquet /’pɑ:kei/: sàn lót gỗ
- Underlay /,ʌndə’lei/: lớp lót
- Veneer /vi’niə/: lớp gỗ bọc trang trí
- Blackout lining : màn cửa chống chói nắng
- Hard-twist carpet: thảm dạng bông vải xoắn cứng
- Warp resistant material /wɔ:p ri’zistənt mə’tiəriəl/: vật liệu chống cong, vênh
- Interior /in’tiəriə/: nội thất
- Cement /si’ment/: xi măng
- Brick /brik/: gạch
- Gravel /’grævəl/: sỏi
- Architecture /’ɑ:kitektʃə/: kiến trúc
- Plaster ceiling /’plɑ:stə ‘si:liɳ/: trần thạch cao
- Sand /sænd/: cát
- Jarrah: gỗ bạch đàn
- Blind nailing: đóng đinh chìm
- Ebony /’ebəni/: gỗ mun
- analysis of covariance: phân tích hợp phương sai
- skylight: giếng trời
> Từ vựng tiếng Anh cho ngành kiến trúc
> Tổng hợp 50 từ vựng tiếng Anh phổ biến chủ đề kinh doanh
Theo Kênh Tuyển Sinh tổng hợp