>> Tuyển sinh , tỉ lệ chọi 2014, điểm thi tốt nghiệp 2014, điểm thi đại học 2014
: Tỷ lệ chọi Cao đẳng Công nghệ Đà Nẵng 2014 - Ti le choi Cao dang Cong nghe 2014
Cụ thể như sau:
Trường CĐ Công nghệ Đà Nẵng | ||||
|
|
|
|
|
DDC |
| 2.009 | 200 | 1 |
C340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 8 | 100 | 0,08 |
C420201 | Công nghệ sinh học | 28 | 100 | 0,28 |
C480201 | Công nghệ Thông tin | 324 | 180 | 1,80 |
C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 23 | 80 | 0,29 |
C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 40 | 80 | 0,5 |
C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 144 | 150 | 0,96 |
C510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 32 | 120 | 0,27 |
C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 209 | 150 | 1,39 |
C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 69 | 120 | 0,57 |
C510205 | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | 446 | 150 | 2,97 |
C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 44 | 100 | 0,44 |
C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 418 | 250 | 1,67 |
C510302 | Công nghệ kỹ thuật điên tử truyền thông | 47 | 100 | 0,47 |
C510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | 8 | 80 | 0,1 |
C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 77 | 100 | 0,77 |
C540102 | Công nghệ thực phẩm | 80 | 80 | 1 |
C580302 | Quản lý xây dựng | 12 | 60 | 0,2 |
Tỉ lệ chọi Cao đẳng công nghệ Đà Nẵng 2013:
Chỉ tiêu tuyển sinh | Hồ sơ đăng ký dự thi | ||
Toàn ngành | 1900 | 2551 | 1/1.34 |
Hệ thống thông tin quản lý | 80 | 26 | 1/0.33 |
Công nghệ sinh học | 80 | 35 | 1/0.44 |
Công nghệ thông tin | 140 | 409 | 1/2.92 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 80 | 45 | 1/0.56 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 120 | 123 | 1/1.03 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 180 | 255 | 1/1.42 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông | 120 | 68 | 1/0.57 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 120 | 272 | 1/2.27 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 100 | 77 | 1/0.77 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 120 | 430 | 1/3.58 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 80 | 56 | 1/0.7 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 200 | 470 | 1/2.35 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông | 120 | 70 | 1/0.58 |
Công nghệ kỹ tthuật hóa học | 80 | 13 | 1/0.16 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 120 | 85 | 1/0.71 |
Công nghệ thực phẩm | 80 | 88 | 1/1.1 |
Quản lý xây dựng | 80 | 29 | 1/0.36 |
Kênh Tuyển Sinh
Tỉ lệ chọi Cao đẳng Công nghệ Đà Nẵng