>> Giáo dục, e-learning, tiếng anh, học tiếng anh, ngữ pháp tiếng anh

Câu hỏi: Tôi học tiếng Anh hơn 20 năm ở trường nhưng tôi vẫn không biết chính xác vị trí của một phó từ. Có nguyên tắc nào về vị trí của phó từ trong câu không? Xin cảm ơn.

Trả lời:

Đây cũng là một trong những câu hỏi thường gặp của các học viên khi tham gia khoá học tiếng anh dành cho người mất căn bản tại Academy.vn. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về phó từ và vị trí của Phó từ trong tiếng anh. Thông thường phó từ thường có ba vị trí trong câu;

  1. Đứng đầu câu (trước chủ ngữ)
  2. Đứng giữa (sau chủ ngữ và trước động từ vị ngữ, hoặc ngay sau động từ chính) hoặc
  3. Đứng cuối câu (hoặc mệnh đề).

Phó từ trong tiếng anh: Vị trí, đặc điểm cấu trúc và bài tập áp dụng

Phó từ trong tiếng anh: Vị trí, đặc điểm cấu trúc và bài tập áp dụng

Những dạng phó từ khác nhau thường có vị trí thông dụng nhất định và xu hướng của chúng sẽ được giải thích dưới đây. Tuy nhiên cũng có một số trường hợp ngoại lệ vì vậy hãy coi đây là một chỉ dẫn căn bản.

1> Vị trí đầu câu

Các phó từ liên kết, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này. Phó từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy có sự trái ngược, đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó. Các phó từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận (e.g. luckily,officially, presumably) cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.

Hãy so sánh các câu sau:

Two of the workers were sacked, and, as a result, everybody went on strike.
We invited all the family. However, not everyone could come.
The weather will stay fine today, but tomorrow it will rain.
Initially, his condition remained stable, but over the last few weeks it has deteriorated.
Margaret ran the office, although, officially, Trevor was the manager.
I haven't made any plans yet, but presumably you'll want to show her around London

2> Vị trí giữa câu

Các phó từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó (e.g just, even), phó từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e.g. often, always,never) và phó từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra (e.g probably, obviously, clearly, completely, quite, almost) đều thích hợp ở vị trí này. Xin lưu ý là khi động từ khuyết thiếu - auxiliary verbs (e.g. is, has, will, was) được dùng, phó từ thường được dùng đứng giữa động từ khuyết thiếu và động từ chính trong câu.

Hãy so sánh các câu sau:

She's been everywhere - she's even been to Tibet and Nepal.

Tom won't be back yet, but I'll just see if Brenda's home. I'll give her a ring.

My boss often travels to Malaysia and Singapore but I've never been there.

Have you finished yet? I haven't quite finished. I've almost finished.

She's obviously a very bossy woman. ~ I completely agree!

3> Vị trí cuối câu:

Phó từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e.g. last week, every year), phó từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (e.g. well, slowly, evenly) và phó từ chỉ nơi chốn (e.g. in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu.

Hãy so sánh các câu sau:

I had a tennis lesson last week, but I'm usually travelling in the middle of the month, so I don't have a lesson every week.

I chewed the food slowly because it hadn't been cooked very well.

She was standing at her window, looking out at her children who were playing in the garden.

Xin lưu ý là khi có trên một phó từ được dùng thì trật tự của nó thường theo thứ tự sau: cách thức (manner), nơi chốn (place), thời gian (time):

They played happily together in the garden the whole afternoon.

  • Phó từ bổ nghĩa cho tính từ

Khi phó từ bổ nghĩa cho tính từ, nó thường được đặt ngay trước tính từ đó:

We had some really interesting news last night. John's been offered a job in Australia. He's absolutely delighted.

I bought an incredibly expensive dress last week which fits me perfectly. But John says I shouldn't wear it. He says it's too tight.

Một ngoại lệ với nguyên tắc này là với phó từ enough. Từ này được đặt ngay sau tính từ hoặc phó từ mà nó bổ nghĩa:

I got up quite early but not early enough to eat a good breakfast.

Video có thể bạn quan tâm: Khoá học tiếng anh cơ bản


So sánh tính từphó từ trong tiếng anh

Một tính từ luôn bổ nghĩa cho một danh từ và chỉ một danh từ, nó luôn đứng trước danh từ được bổ nghĩa.

Trong tiếng Anh, có duy nhất một tính từ đứng sau danh từ: galore = nhiều, phong phú, dồi dào. VD: There were errors galore in the final test.

Tính từ cũng đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything, anybody...)

  • VD 1: It’s something strange.
  • VD 2: He is sb quite unknown.

Một phó từ luôn bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hoặc một phó từ khác.

  • VD 1: Rita drank too much.
  • VD 2: I don't play tenis very well.

Adj + ly = Adv. Nhưng phải cẩn thận, vì một số tính từ cũng có tận cùng là đuôi ly (lovely, friendly). Phó từ của các tính từ này được cấu tạo bằng cách như sau: in a + Adj + way/ manner

  • VD: He behaved me in a friendly way.

- Một số các phó từ có cấu tạo đặc biệt: so, very, almost, soon, often, fast, rather, well, there, too. Các phó từ này trả lời cho câu hỏi how.

- Ngoài ra còn một số các cụm từ cũng được coi là phó từ, nó bao gồm một giới từ mở đầu với các danh từ đi sau để chỉ: địa điểm (at home), thời gian (at 5 pm), phương tiện (by train), tình huống, hành động (in a very difficult situation). Tất cả các cụm này đều được xem là phó từ.

- Vị trí của phó từ trong câu tương đối thoải mái và phức tạp, qui luật: Nếu chưa biết đặt phó từ ở đâu thì vị trí thường xuyên của nó ở cuối câu, đặc biệt các phó từ đuôi ly.

- Các phó từ và cụm phó từ làm bổ ngữ đứng cuối câu theo thứ tự như sau: chỉ phương thức hành động-chỉ địa điểm-chỉ thời gian-chỉ phương tiện hành động-chỉ tình huống hành động.

- Không bao giờ một phó từ hoặc một cụm phó từ được xen vào giữa động từ và tân ngữ.

- Nếu trong câu không có phó từ nào khác ngoài phó từ chỉ thời gian thì có thể đưa nó lên đầu câu.

  • VD: In 1980, He graduated and found a job.

- Các phó từ chỉ tần số như: always, sometimes, often... luôn đứng trước động từ hành động nhưng đứng sau động từ to be.

  • VD 1: The president always comes in time.
  • VD 2: The president is always in time.