>> Tiếng anh, học tiếng anh, tiếng anh giao tiếp, học từ vựng

Những câu nói thường gặp khi thuyết trình bằng tiếng anh

Bảng sau đây đưa ra các ví dụ về các cấu trúc ngôn ngữ cho từng bước trong phần giới thiệu:

 

Chức năng

Cấu trúc ngôn ngữ

1. Chào khán giả

 

Good morning, ladies and gentlemen (Xin chào quý vị)

Good afternoon, everybody (Xin chào mọi người)

2. Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình

 

I am going to talk today about...(Hôm nay tôi sẽ nói về)

The purpose of my presentation is... (Mục đích bài thuyết trình của tôi là...)

I\'m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về...)

I\'m going to give you some facts and figures… (Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số...)

I\'m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào...) - học tiếng anh giao tiếp

I\'m going to fill you in on the history of… (Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của...)

I\'m going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về...)

3. Phác thảo cấu trúc của bài thuyết trình

 

My presentation is in three parts. (Bài thuyết trình của tôi có ba phần.)

My presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi được chia làm ba phần chính.)

Firstly, secondly, thirdly, finally… (Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng...)

To start with….Then….Next…. Finally…. (Để bắt đầu.... Sau đó.... Tiếp đến....Cuối cùng....)

4. Đưa ra các chỉ dẫn về các câu hỏi

 

Do feel free to interrupt me if you have any questions.(Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.)

I\'ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.) học tiếng anh

I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)

There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)

I\'d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)

Những câu nói cần thiết khi thuyết trình bằng tiếng anh

I _ INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU

  • Good morning, ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng quí ông/bà)
  • Good afternoon, everybody(Chào buổi chiều mọi người.)
  • I’m … , from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
  • Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)

Những câu nói thường gặp khi thuyết trình bằng tiếng anh | hoc tieng anh

Những câu nói thường gặp khi thuyết trình bằng tiếng anh | hoc tieng anh

II _ INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ

  • Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…)
  • I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
  • As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
  • I am delighted to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho các bạn về…)

III _ INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH

  • My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
  • I\'ll start with / Firstly I will talk about… / I\'ll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
  • then I will look at …(Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
  • Next,… (tiếp theo )
  • and finally…(cuối cùng)

IV _ BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT TRÌNH

  • I\'ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…)
  • I\'d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…)
  • As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)

V _ ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN

  • Firstly...secondly...thirdly...lastly... (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
  • First of all...then...next...after that...finally... (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối cùng )
  • To start with...later...to finish up... (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)

VI _ FINISHING ONE PART… - KẾT THÚC MỘT PHẦN

  • Well, I\'ve told you about... (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
  • That\'s all I have to say about... (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
  • We\'ve looked at... (Chúng ta vừa xem qua phần …)

VII _ … STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.

  • Now we\'ll move on to... (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
  • Let me turn now to... (Để thôi chuyển tới phần…)
  • Next... (Tiếp theo…)
  • Let\'s look now at...(Chúng ta cùng nhìn vào phần…)

VIII _ ENDING – KẾT THÚC

  • I\'d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
  • Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
  • That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

IX _ THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ

  • Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
  • Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
  • Well that\'s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết. Cảm ơn rất nhiều.)
  • Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
  • May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã rất tập trung.)