Dưới đây là một số từ vựng,cụm từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề du lịch và các cách hỏi đường,chỉ đường khi đi du lịch dành cho bạn.
1.Học tiếng Anh giao tiếp: Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề du lịch
Account payable /əˈkaʊnt ˈpeɪ.ə.bl/ : tiền phải trả, một cái sổ theo dõi các số tiền phải trả sẽ ghi lại khoản tiền công ty bạn đến hạn phải thanh toán, đã thanh toán hoặc còn nợ công ty cung cấp.
| Account receivable /əˈkaʊnt rɪˈsiːvəbl/ : tiền phải thu, một cái sổ theo dõi các số tiền phải thu sẽ ghi lại khoản tiền khách hàng đến hạn phải thanh toán, đã thanh toán hoặc còn nợ hãng của bạn.
| Airline route map/Airline rout network : /ˈeəlaɪn ruːt mæp/ ; /ˈeəlaɪn ruːt ˈnetwɜːk/ : Sơ đồ tuyến bay/ mạng đường bay, sơ đồ bao trùm toàn bộ khu vực một hãng hàng không bay tới
| Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ : lịch bay, lịch trình các chuyến bay của một hãng hàng không cụ thể.
|
Amendment fee /əˈmendmənt fiː/ : phí sửa đổi, các mức phí do hãng hàng không, đại lý du lịch, hãng lữ hành thu của khách hàng khi khách thay đổi hành trình bay.
| preparation, preparations (noun): sự sửa soạn; sự chuẩn bị Example: They started their travel preparations a month before their departure (Họ đã bắt đầu một tháng chuẩn bị cho chuyến đi trước khi lên đường).
| travel agency, travel agencies (noun): Công ty du lịch Example: Let's go to the travel agency to find out about the prices. (Chúng ta cùng đến công ty du lịch để tìm hiểu giá cả).
| travel brochure, travel brochures (noun): Tập quảng cáo du lịch Example: They received some travel brochures at the travel agency ( Họ đã nhận một vài tập quảng cáo du lịch ở công ty du lịch)
|
plan, plans ['plæn] (noun): Kế hoạch, dự kiến, dự định Example: He didn't really have a plan; he had a goal and a habit of control (Thật sự anh ta không có kế hoạch; mà anh ta có mục tiêu và thói quen kiểm tra)
| plan['plæn] (verb): Lập kế hoạch Example: They jointly planned the project in phases, with good detail for the first month (Họ cùng lập kế hoạch cho dự án theo từng buớc/từng giai đoạn, với chi tiết đầy đủ/cụ thể trong tháng đầu tiên)
| itinerary, itineraries (noun): Kế hoạch về cuộc hành trình; sách hướng dẫn du lịch Example: The itinerary tells them exactly when they will be in which country (Kế hoạch về cuộc hành trình cho họ biết chính xác họ sẽ ở quốc gia nào)
| book (verb): Giữ chỗ trước; mua vé trước Example: I want to book a hotel room for tomorrow night ( Tôi muốn đặt một phòng khách sạn vào tối mai)
|
hire (verb): thuê, mướn Example: We hired a car for two weeks because ours had broken down (Chúng tớ đã thuê một chiếc xe trong hai tuần vì chiếc xe cũng chúng tớ bị hỏng rồi))
| cancellation, cancellations (noun): sự huỷ bỏ Example: The hotel has confirmed our cancellation (Khách sạn đã xác nhận huỷ bỏ của chúng ta rồi).
| cancel (verb): xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ Example: He cancelled his order on their website ( Anh ấy đã huỷ bỏ đặt hàng trên website của họ rồi)
| confirmation, confirmations (noun): Xác nhận, chứng thực Example: We need to bring the confirmation of our booking (Chúng tôi cần phải đưa ra xác nhận đăng ký trước)
|
enquiry, inquiries (noun): sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn Example: Your booking enquiry could be processed. (Việc kiểm tra đặt chỗ của ngài cần được tiến hành.)
| inquire (verb): hỏi thông tin Example: He inquired about the name of the hotel ( Anh ấy hỏi tên khách sạn đó).
| way, ways [weɪ] (noun): đoạn đường, quãng đường Example: It's a long way to New York (Đoạn đường dài đến New York)
| map, maps [mæp] (noun): bản đồ Example: Let's check the map to find out which way we need to go.(Chúng ta hãy kiểm tra bản đồ để tìm xem đường nào cần đi).
|
find out (phrasal verb): khám phá, tìm ra Example: I don't know who was the twenty-first president of the United States, but it should be very easy to find out. (Tôi không biết ai là vị tổng thống thứ 21 của Hoa Kỳ, nhưng chắc là dễ tìm ra thôi)
| route, routes [ruːt] (noun): tuyến đường, lộ trình, đường đi Example: Here is a map of our delivery routes (Đây là bản đồ lộ trình giao hàng của chúng ta)
| consulate, consulates (noun): Toà lãnh sự Example: She needs to go to the consulate to get help (Cô ấy cần đến lãnh sự quán để xin giúp đỡ)
| embassy, embassies [ˈɛmbəsi] (noun): sứ quán, toà đại sứ Example: The American embassy in France is located in Paris. (Toà đại sứ Mỹ ở Pháp toạ lạc tại Paris)
|
visa, visas [ˈviːzə] (noun): vi-da, thị thực Example: You need to go to the embassy to apply for a visa (Anh cần phải đến đại sứ quán để xin cấp vi-da)
| apply for a visa (Chunk): Xin cấp thị thực Example: Please apply for a visa at least 6 months before your planned departure. (Vui lòng xin cấp thị thực ít nhất 6 tháng trước khi bạn có kế hoạch hành trình).
| issue a visa (Chunk): cấp vi-da Example: The embassy fortunately issued the visa immediately (May thay lãnh sự quán đã cấp vi-da ngay lập tức) | vaccination, vaccinations [ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən] (noun): sự chủng ngừa, sự tiêm chủng Example: When you want to travel to certain countries, you need to get some vaccinations before. (Khi bạn muốn đến nước nào đó, bạn cần phải được tiêm chủng trước)
|
vaccination certificate, vaccination certificates (noun): sổ tiêm chủng Example: You should carry your vaccination certificate with you when you travel to Africa (Cậu nên mang theo sổ tiêm chủng khi cậu đi du lịch châu Phi)
| insurance, insurances [ˈɪn.ʃə.ɹɨns] (noun): bảo hiểm Example: The car broke down but fortunately I had insurance. (Chiếc xe bị hỏng nhưng may thay tớ đã có bảo hiểm rồi).
| luggage insurance, luggage insurances (noun): bảo hiểm hành lý Example: Do you want to book luggage insurance? (Ngài có muốn đăng kí bảo hiểm hành lý không ạ?)
| trip cancellation insurance, trip cancellation insurances (noun): bảo hiểm huỷ bỏ chuyến đi Example: The trip cancellation insurance is 12 Pounds each (Mỗi bảo hiểm huỷ bỏ chuyến đi là 12 pao)
|
2. Những cụm từ tiếng Anh du lịch thông dụng
Finding accommodation - Tìm chỗ ở
| we're looking for accommodation: chúng tôi đang tìm chỗ ở
| we need somewhere to stay: chúng tôi cần một nơi để ở
| do you have a list of ...? :anh/chị có danh sách các … không? B&Bs (viết tắt của bed and breakfasts) nhà nghỉ có phục vụ bữa sáng (loại nhà nghỉ nhỏ giá rẻ có bao gồm bữa sáng trong tiền phòng)
|
youth hostels :nhà nghỉ cho thanh niên
| campsites : địa điểm cho cắm trại
| what sort of accommodation are you looking for?: anh/chị cần tìm loại chỗ ở nào?
| can you book accommodation for me? :anh/chị có thể đặt chỗ ở cho tôi được không?
|
Getting around - Đi lòng vòng
| do you have a map of the ...? anh/chị có bản đồ của … không?
| where's the ...? … ở đâu?
| city centre :trung tâm thành phố
|
art gallery : phòng triển lãm nghệ thuật
| museum : bảo tàng
| main shopping area :khu mua sắm chính
| what's the best way of getting around the city? đi quanh thành phố theo cách nào là tốt nhất?
|
where can I hire a car? tôi có thể thuê xe ô tô ở đâu?
| Events and activities - Các sự kiện và hoạt động
| what are you interested in? anh/chị quan tâm đến lĩnh vực nào?
| are there any ... on at the moment? hiện giờ có … nào đang diễn ra không?
|
exhibitions triển lãm
| cultural events sự kiện văn hóa
| sporting events sự kiện thể thao
| are there any ...? có … nào được tổ chức không?
|
excursions chuyến tham quan ngắn
| tours chuyến tham quan vòng quanh
| day trips chuyến đi theo ngày
| is there a city tour? có chuyến tham quan quanh thành phố nào không?
|
could you tell us what's on at the ...? anh/chị có thể cho tôi biết … đang chiếu gì không?
| concert hall phòng hòa nhạc
| opera house nhà hát opera
| can I book tickets here? tôi có thể đặt vé ở đây không?
|
do you have any brochures on ...? anh/chị có quyển hướng dẫn nào về … không?
| local attractions các địa điểm thu hút trong khu vực
| can you recommend a good restaurant? anh/chị có thể gợi ý một nhà hàng tốt được không?
|
|
3. Một số cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh khi đi du lịch nước ngoài
1. Hỏi đường Can you tell me the best way of getting to your office? Anh có thể chỉ tôi cách tốt nhất để đến văn phòng của anh không? How do I get to your office? Làm sao tôi đến được văn phòng của anh? What's the quickest way of getting to your office? Cách nào đến được văn phòng của anh nhanh nhất? Where are you exactly? Chính xác là anh ở đâu?
| 2. Tiếp nhận thông tin Will you be coming by car or by train? Anh sẽ đến bằng xe hơi hay bằng xe lửa? It's much easier if you take the train. Sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu anh đi xe lửa. Which hotel are you staying at? Anh định ở lại khách sạn nào?
| 3. Thông tin chung We're not far from… / We're quite close to… Chúng tôi không ở xa... / Chúng tôi đang rất gần... It's about a mile / kilometre / two blocks from… Khoảng một dặm / km / hai dãy nhà từ... We're opposite / next to / in front of / across the road from / round the corner from the supermarket. Chúng tôi đang ở đối diện / cạnh / trước / bên kia đường / khúc quanh từ siêu thị.
|
4. Đưa ra chỉ dẫn Come off the motorway / highway at Junction / Exit 12. Ra khỏi xa lộ / đường cao tốc tại Junction / Lối ra 12. It's signposted "Manchester". Đó là biển hiệu "Manchester". Follow the signs to… Đi theo các ký hiệu đến... There's a one-way system in the centre of town. Có một hệ thống một chiều ở trung tâm của thành phố. Take the "A12" to "Chelmsford". Đi theo "A12" đến "Chelmsford". Go straight on / left / right at the lights / at the roundabout /at the junction of … and … Đi thẳng trên/ trái / phải chỗ đèn (giao thông)/ ở bùng binh / ở ngã ba của... và... Go past the supermarket. Đi qua siêu thị. You'll come to / see … Bạn sẽ đến / nhìn thấy... It's the first turning on the right after the bank. Đó là con đường rẽ đầu tiên ngay sau ngân hàng.
| 5. Sử dụng các điểm mốc để ra chỉ dẫn You'll see a large sign / roundabout. Bạn sẽ thấy một biển hiệu lớn / bùng binh. On your left you'll see an industrial centre / a hospital / the police station. Anh sẽ thấy một trung tâm công nghiệp / bệnh viện / trạm cảnh sát ở phía bên trái. Just after the level crossing / shopping centre (or mall). Chỉ ngay sau cổng xe lửa/ trung tâm mua sắm. Go past the petrol station / the garage. Đi qua trạm xăng / nhà xe.
| 6. Những mẹo khác Nếu bạn đưa ra chỉ dẫn đường qua điện thoại, nhớ nói chuyện từ từ để người tiếp nhận thông tin kịp viết lại các chỉ dẫn một cách chính xác. Sau đó kiểm tra lại xem người tiếp nhận thông tin có hiểu đúng các chỉ dẫn không. Nếu nói chuyện trực tiếp với người tiếp nhận thông tin, thì dùng tay của bạn để chỉ rõ hướng trái, phải hoặc đi thẳng. Dùng "please" khi muốn hỏi ai đó về đường đi. Vì đó là phép lịch sự và bạn sẽ có được sự chỉ dẫn tận tình từ phía người được hỏi.
|