> Giáo dục, tuyển sinh, chỉ tiêu tuyển sinh, tuyển sinh lớp 10
STT | Tên Trường | Q/H | NV 1 | NV 2 | NV 3 |
1 | THPT Trưng Vương | 1 | 31,75 | 32,50 | 33,50 |
2 | THPT Bùi Thị Xuân | 1 | 36,50 | 37,50 | 38,50 |
3 | THPT Ten Lơ Man | 1 | 22,25 | 22,75 | 23,50 |
4 | THPT Năng khiếu TDTT | 1 | 15,50 | 15,50 | 15,75 |
5 | THPT Lương Thế Vinh | 1 | 30,75 | 31,50 | 32,50 |
6 | THPT Lê Quý Đôn | 3 | 33,50 | 33,75 | 34,75 |
7 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai | 3 | 35,75 | 36,25 | 37,25 |
8 | THPT Lê Thị Hồng Gấm | 3 | 19,00 | 19,50 | 20,00 |
9 | THPT Marie Curie | 3 | 27,50 | 28,00 | 29,00 |
10 | THPT Nguyễn Thị Diệu | 3 | 22,25 | 22,50 | 23,50 |
11 | THPT Nguyễn Trãi | 4 | 27,75 | 28,25 | 29,25 |
12 | THPT Nguyễn Hữu Thọ | 4 | 19,50 | 20,00 | 20,75 |
13 | Trung học thực hành Sài Gòn | 5 | 35,00 | 35,75 | 36,75 |
14 | THPT Hùng Vương | 5 | 28,00 | 29,00 | 30,00 |
15 | Trung học thực hành ĐHSP | 5 | 34,50 | 35,50 | 36,50 |
16 | THPT Trần Khai Nguyên | 5 | 29,00 | 30,00 | 30,00 |
17 | THPT Trần Hữu Trang | 5 | 22,25 | 22,50 | 23,00 |
18 | THPT Lê Thánh Tôn | 7 | 21,00 | 21,25 | 22,25 |
19 | THPT Tân Phong | 7 | 16,50 | 17,00 | 17,25 |
20 | THPT Ngô Quyền | 7 | 24,00 | 25,00 | 26,00 |
21 | THPT Nam Sài Gòn | 7 | 13,00 | 13,00 | 13,00 |
22 | THPT Lương Văn Can | 8 | 20,00 | 20,25 | 21,25 |
23 | THPT Ngô Gia Tự | 8 | 19,25 | 19,75 | 20,25 |
24 | THPT Tạ Quang Bửu | 8 | 22,25 | 23,25 | 24,25 |
25 | THPT Nguyễn Văn Linh | 8 | 16,25 | 16,75 | 17,75 |
26 | THPT năng khiếu TDTT Nguyễn Thị Định | 8 | 13,00 | 13,00 | 13,00 |
27 | THPT Nguyễn Khuyến | 10 | 31,50 | 32,50 | 33,50 |
28 | THPT Nguyễn Du | 10 | 32,50 | 33,25 | 34,25 |
29 | THPT Nguyễn An Ninh | 10 | 22,00 | 22,50 | 22,75 |
30 | THPT Diên Hồng | 10 | 21,50 | 21,75 | 21,75 |
31 | THPT Sương Nguyệt Anh | 10 | 21,00 | 21,75 | 22,00 |
32 | THPT Nguyễn Hiền | 11 | 27,50 | 28,50 | 29,50 |
33 | THPT Trần Quang Khải | 11 | 25,00 | 25,00 | 26,00 |
34 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 11 | 24,00 | 24,50 | 25,50 |
35 | THPT Võ Trường Toản | 12 | 30,75 | 31,00 | 32,00 |
36 | THPT Trường Chinh | 12 | 26,75 | 26,75 | 27,75 |
37 | THPT Thạnh Lộc | 12 | 22,50 | 22,75 | 23,25 |
38 | THPT Thanh Đa | Bình Thạnh | 19,00 | 19,25 | 19,25 |
39 | THPT Võ Thị Sáu | Bình Thạnh | 28,25 | 28,50 | 29,50 |
40 | THPT Gia Định | Bình Thạnh | 34,50 | 35,50 | 36,50 |
41 | THPT Phan Đăng Lưu | Bình Thạnh | 23,50 | 24,50 | 24,75 |
42 | THPT Trần Văn Giàu | Bình Thạnh | 21,75 | 22,00 | 22,00 |
43 | THPT Hoàng Hoa Thám | Bình Thạnh | 27,25 | 27,75 | 28,75 |
44 | THPT Gò Vấp - học tiếng anh | Gò Vấp | 26,75 | 27,00 | 28,00 |
45 | THPT Nguyễn Công Trứ | Gò Vấp | 34,50 | 35,50 | 36,50 |
46 | THPT Trần Hưng Đạo | Gò Vấp | 29,00 | 29,25 | 30,25 |
47 | THPT Nguyễn Trung Trực | Gò Vấp | 21,50 | 21,50 | 22,25 |
48 | THPT Phú Nhuận | Phú Nhuận | 32,50 | 33,00 | 34,00 |
49 | THPT Hàn Thuyên | Phú Nhuận | 21,50 | 21,75 | 22,25 |
51 | THPT Nguyễn Chí Thanh | Tân Bình | 30,25 | 30,50 | 31,25 |
53 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | Tân Bình | 38,25 | 39,25 | 40,25 |
54 | THPT Lý Tự Trọng - điểm thi | Tân Bình | 24,25 | 24,50 | 24,75 |
55 | THPT Nguyễn Thái Bình | Tân Bình | 25,50 | 26,00 | 27,00 |
56 | THPT Long Thới | Nhà Bè | 13,00 | 13,00 | 13,00 |
57 | THPT Phước Kiển | Nhà Bè | 13,00 | 13,00 | 13,00 |
50 | THPT Tân Bình | Tân Phú | 25,50 | 26,00 | 27,00 |
52 | THPT Trần Phú | Tân Phú | 35,00 | 36,00 | 37,00 |
58 | THPT Tây Thạnh | Tân Phú | 28,00 | 28,50 | 29,50 |